DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing người lớn | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
cãi lộn cãi nhau, chửi nhau, sinh sự với mọi ngườiразбраниться со всеми
dáng người to lớnмонументальная фигура
hai người đã cãi lộn nhau vì chuyện gì đấyмежду ними произошла ссора из-за чего-то
kính trọng người lớn tuồi hơnуважать старших
lớn tiếng tuyên bố cho mọi người biết về điềuкричать о чём-л. на всех перекрёстках (gì)
người cao lớnчеловек огромного роста
người chăn lợnсвинарка
con người có tầm hoạt động rộng lớnчеловек широкого размаха
người có tài năng năng lực lớnчеловек с большими способностями
người lớnвзрослый (Una_sun)
người nuôi lợnсвиновод
người nuôi lợnсвинарка
người to lớn phi thườngвеликан
những người lớn tuồiстаршие (взрослые)
nhảy ngửa lộn người trong khôngсальто-мортале
nhảy ngửa lộn người trong khôngсальто
nó luôn luôn quẩn quanh giữa những người lớnон всё время вертится среди взрослых
thành người lớnвозмужалый
thành người lớnвозмужать