Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
ngoài nước
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
cuộc
du lịch ra nước ngoài
заграничная поездка
du nhập từ ở tiếng nước ngoài
заимствовать слово из иностранного языка
hàng nước ngoài
чужеземный товар
hàng
hóa
nước ngoài
заграничный товар
học tiếng nước ngoài
изучить иностранный язык
học tiếng nước ngoài
изучать иностранный язык
lật đồ
đánh đồ, quật đồ
ách thống trị cùa nước ngoài
свергнуть иноземное иго
những
mối liên lạc với nước ngoài
связи с заграницей
ở
ngoài nước
за рубе́жо́м
ngoài nước
внешний
(иностранный)
người nước ngoài
иностранка
người nước ngoài
иностранец
(
Una_sun
)
người nước ngoài
иностранец
những tập quán nước ngoài
чужие обычаи
(xa lạ)
nói tiếng nước ngoài
изъясняться на иностранном языке
nước ngoài
за рубе́жо́м
của
nước ngoài
чужой
(иностранный)
nước ngoài
чужая страна
nước ngoài
чужбина
thuộc về
nước ngoài
иностранный
cùa
nước ngoài
заграничный
ra nước ngoài
попасть за границу
ra nước ngoài
выехать за пределы страны
đe
ra nước ngoài
заграничный
(связанный с выездом за границу)
ra nước ngoài
за границу
ra nước ngoài sống
эмигрировать
ra nước ngoài sống
эмиграция
sống lưu vong ở nước ngoài
жить в эмиграции
sống lưu vong ở nước ngoài
находиться в эмиграции
thị trường
ngoài nước
внешний рынок
(bên ngoài, ngoại địa)
tiếng nước ngoài
чужой язык
tiếng nước ngoài
иностранный язык
từ nước ngoài
из-за границы
đi ra nước ngoài
выехать за границу
ở nước ngoài
в чужой стране
ở nước ngoài
за границей
ở nước ngoài trở về
возвратиться из эмиграции
Get short URL