Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
lẫn nhau
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
bồ sung
lẫn nhau
дополнить друг друга
bồ sung
lẫn nhau
дополнять друг друга
sự
che chở
lẫn nhau
круговая порука
(взаимное укрывательство)
chăm sóc
lẫn nhau
заботиться друг о друге
chơi ném tuyết
lẫn nhau
играть в снежки
các Sự kiện lằn lượt kế tiếp nhau
события следовали одно за другим
cảm tình
lẫn nhau
взаимность
cừu địch
lẫn nhau
враждовать между собой
sự
giúp đỡ lẫ
n nhau
взаимопомощь
sự
giúp đỡ lẫ
n nhau
взаимная помощь
sự
giúp đỡ lẫ
n nhau trê
n tình đòng chí
товарищеская взаимопомощь
gặp nhau lần nữa
снова встретиться
hỏi l
ẫn nhau
спрашивать друг друга
sự
hiểu biết lẫ
n nhau
взаимопонимание
hiểu biết lẫ
n nhau
найти общий язык
sự
kính trọng
lẫn nhau
взаимное уважение
liên hệ lẫ
n nhau
взаимосвязанный
sự
liên hệ lẫ
n nhau
взаимосвязь
liên hệ lẫ
n nhau
взаимоотношение
liên kết
lẫn nhau
взаимосвязанный
liên kết
lẫn nhau
взаимосвязь
lần lượt thay
đồi
nhau
чередоваться между собой
lần lượt thay nhau
перемежаться
lần lượt thay phiên nhau
чередоваться между собой
lẫn nhau
обоюдный
(взаимный)
lẫn nhau
взаимный
loại trừ
lẫn nhau
взаимно исключаться
làm cho ai sinh sự
lẫn nhau
вбить клин между
(кем-л.)
nhân nhượng lẫ
n nhau
взаимные уступки
nhượng bộ lẫn
nhau
взаимные уступки
sự
phụ thuộc lẫ
n nhau
взаимозависимость
phụ thuộc lẫ
n nhau
взаимозависимый
quan hệ lẫ
n nhau
соотношение
tính
thay thế
lẫn nhau đ
ược
взаимозаменяемость
thay thế
lẫn nhau đ
ược
взаимозаменяемый
theo sự thỏa thuận lẫn
nhau
по взаимному соглашению
thông báo
lẫn nhau
обмен информацией
sự
tin cậy lẫ
n nhau
взаимное доверие
tiêng sông chảy và tiếng gió thổi hòa
lẫn nhau t
hành một khúc giao hường
đại hợp xướng
độc đáo
шум реки и ветра сливается в своеобразную симфонию
trong người ông ta cả nghị lực lẫn trí tuệ đều kết hợp với nhau
в нём сочетаются энергия и ум
tàn sát
lẫn nhau
междоусобица
tác dụng
lẫn nhau
взаимодействовать
(qua lại, hỗ tương, tương hỗ)
tác động lẫ
n nhau
взаимодействовать
(qua lại, hỗ tương, tương hỗ)
tác động lẫ
n nhau
взаимодействие
tự tiêu diệt lẫ
n nhau
самоистребление
đổi
lẫn nhau
обменяться
đổi
lẫn nhau
обмениваться
ảnh hường
lẫn nhau
взаимодействовать
(qua lại, hỗ tương, tương hỗ)
Get short URL