DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing lưu trữ | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
cơ quan sở, phòng lưu trữархив (учреждение)
kho lưu trữархивный фонд
thuộc về lưu trữархивный
lục lọi tim tòi trong tài liệu lưu trữрыться в архивах
số liệu lấy ở lưu trữархивные данные
trường lưu trúинтернат (закрытое учебное заведение)
tài liệu lưu trữархив (письма, документы и т.п.)