DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing lá cây | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
chi có giống cây lá rộng mọc ở đâyздесь растут исключительно лиственные породы
cậu ta là cây bày trò vui bất tuyệtон неистощим на выдумки
các cây đã ra láдеревья оделись листвой
cây chà làфиниковая пальма (Phoenix)
cây lá kimхвойный
cây lá kimхвойное дерево
cây lá thắngлавровый
cây nhà lá vườn xin mời quý kháchчем богаты, тем и рады
có cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là không ra người cũng không hẳn là không ra câyчто-то виднеется - то ли человек, то ли дерево
có cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là không ra người cũng không hẳn là không ra câyчто-то виднеется - не то человек, не то дерево
gió lay động lá câyветер колышет листву
làm lay động lá câyпошевельнуть листья
làm lay động lá câyпошевелить листья
lá câyлист (растения)
những cây trụi láнагие деревья
rừng cây lá kimбор (лес)
thật là cay đắng khi nghe những lời nói như thếгорько слышать такие слова
trên cây không một ngọn lá nào rung rinh càна дереве ни один лист не дрогнет