Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
là thành phần
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
là bộ phận cấu thành của cái gi
входить в состав
(чего-л.)
là thành phần
входить
(быть составной частью)
là thành phần
войти
(быть составной частью)
về thành phần xuất thân là nông dân
крестьянин по происхождению
Get short URL