DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing là thành phần | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
là bộ phận cấu thành của cái giвходить в состав (чего-л.)
là thành phầnвходить (быть составной частью)
là thành phầnвойти (быть составной частью)
về thành phần xuất thân là nông dânкрестьянин по происхождению