DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing kinh nghiệm | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
anh ta có nhiều kinh nghiệm trong việcу него большой навык (в чём-л., gì)
chú ý đến kính nghiệm của những người đi trướcучесть опыт предшественников
chú ý đến kính nghiệm của những người đi trướcучитывать опыт предшественников
cân nhắc đến kinh nghiệm của các bậc tiền bốiучесть опыт предшественников
cân nhắc đến kinh nghiệm của các bậc tiền bốiучитывать опыт предшественников
kinh nghiệmопытный
kinh nghiệmбывалый (много видавший, испытавший)
sựkính nghiệmопытность
công việc đó cần có đòi hòi, phải có nhiều kinh nghiệmэта работа предполагает большой опыт
do kinh nghiệm bàn thân mà tinубедиться на собственном опыте
già giàu kinh nghiệmумудрённый опытом
già kinh nghiệmопытный
giàu kinh nghiệmмногоопытный
giàu kinh nghiệmопытный
giàu kinh nghiệmбогатый опыт
giàu kinh nghiệmискушённый опытом
giàu kinh nghiệm trong công tácсолидный опыт работы
học tập kinh nghiệm của những người lao động tiên tiếnзаимствовать опыт передовиков
không có kinh nghiệmнеопытный
không có kinh nghiệmнеумелый
không có kinh nghiệmнеопытность
kinh nghiệmопыт
kinh nghiệmпрактика (опыт, thực tế)
kinh nghiệmшкола (опыт)
theo kinh nghiệmэмпирический (опытный)
kinh nghiệmнавык (опыт)
kinh nghiệm của những người cải tiến kỹ thuật sản xuấtопыт новаторов производства
kinh nghiệm cay đắngгорький опыт (chua xót)
kinh nghiệm phong phúбогатый опыт
kinh nghiệm phong phú trong công việcсолидный опыт работы
kinh nghiệm phápэкспериментальный метод
kinh nghiệm thực tếпрактический опыт
kinh nghiệm tiên tiếnпередовой опыт (tiền tiến)
kinh nghiệm trong cuộc sống hằng ngàyжитейский опыт
kinh nghiệm đường đờiнаука (навыки, знания)
kinh nghiệm đường đờiжизненный опыт
lợi dụng sự thiếu kinh nghiệm cùaвоспользоваться чьей-л. неопытностью (ai)
làm theo tiếp thụ, học lòm kinh nghiệmперенять опыт
làm theo tiếp thụ, học lòm kinh nghiệmперенимать опыт
mất kinh nghiệm nghề nghiệpдеквалифицироваться
mất kinh nghiệm nghề nghiệpдеквалификация
mắt có kính nghiệmнамётанный глаз
người già kinh nghiệmстарый воробей
người già kinh nghiệmстреляный воробей
người thiếu kinh nghiệmнеопытный человек (без жизненного опыта, chưa từng trài)
nhiều kinh nghiệmмногоопытный
nắm vững nắm chắc kinh nghiệm củaосвоить чей-л. опыт (ai)
nắm vững nắm chắc kinh nghiệm củaосваивать чей-л. опыт (ai)
sự phổ biến kinh nghiệm của các nông trang tập thể tiên tiếnраспространение опыта передовых колхозов
phổ biến kinh nghiệm của những người cải tiến sản xuấtраспространить опыт новаторов
phổ biến kinh nghiệm của những người cải tiến sản xuấtраспространять опыт новаторов
thiếu kinh nghiệmнеумелый
thiếu kinh nghiệmмалоопытный
thiếu kinh nghiệmнеискушённый (неопытный)
thiếu kinh nghiệmнеопытный
thiếu kinh nghiệmнепривычный (о человеке)
thiếu ít kinh nghiệmнедостаточный опыт
sự, tính chất thiếu kinh nghiệmнеопытность
thấm thía điều gì qua kinh nghiệm bản thânпочувствовать что-л. на собственной шкуре
tiếp thụ tiếp thu kinh nghiệmприобрести опыт
tiếp thụ tiếp thu kinh nghiệmприобретать опыт
toàn bộ kinh nghiệmвесь опыт
sự trao đồi kinh nghiệmобмен опытом
trao đồi kinh nghiệm công tácделиться опытом работы
trao đổi san sẻ, chia sẻ kinh nghiệm vớiподелиться опытом (с кем-л., ai)
tích lũy kinh nghiệmнакопить опыт
tích lũy kinh nghiệmнакапливать опыт
áp dụng kinh nghiệm cùa những người tiên tiếnиспользовать опыт передовиков
sự áp dụng kinh nghiệm tiên tiếnвнедрение передового опыта
ông ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc xây dựng đường sắtу него большая практика по строительству железных дорог
đã có kinh nghiệm bản thân về cáiиспытать что-л. на собственной спине (gì)