DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing khối đá | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
chưa khỏi bệnh, anh ấy đã ra việnне долечившись, он вышел из больницы
con tàu đã khởi hànhпоезд пошёл (chuyển bánh, bắt đầu chạy)
cơn nhức đầu cùa cậu ta đã khỏiголовная боль у него прошла (hết, qua)
khối u đã xọpопухоль спала (xẹp)
khối đáскала
khối đá nguyênмонолит
nó đã chạy xa lánh xa, tránh xa khỏi bọn địch đượcему удалось оторваться от противника
theo lệnh của ban chỉ huy quân đã rút khỏi thành phốпо приказу командования город был эвакуирован
tàu đã khởi hành ròiпоезд уже ушёл
xe lừa đã khởi hànhпоезд тронулся
đá nguyên khốiмонолит
đã thông khóiдым вытянуло
đã đến lúc khởi hành ròi!пора двинуться!
đã đến lúc khởi hành ròi!пора двигаться!