Vietnamese | Russian |
có thái độ khinh thường coi thường, xem khinh đối với cái | отнестись с пренебрежением (к чему-л., gì) |
khinh thường xem thường, coi khinh cái | отнестись с пренебрежением (к чему-л., gì) |
nhận xét cái gì một cách khinh thường | пренебрежительно отзываться (о чём-л.) |
sự khinh thường coi thường, coi khinh, xem thường cái chết | презрение к смерти |