DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing khinh thường cái | all forms
VietnameseRussian
có thái độ khinh thường coi thường, xem khinh đối với cáiотнестись с пренебрежением (к чему-л., gì)
khinh thường xem thường, coi khinh cáiотнестись с пренебрежением (к чему-л., gì)
nhận xét cái gì một cách khinh thườngпренебрежительно отзываться (о чём-л.)
sự khinh thường coi thường, coi khinh, xem thường cái chếtпрезрение к смерти