Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
hay để b
|
all forms
Vietnamese
Russian
anh hãy để cho
cho phép
tôi giải quyết việc ấy
предоставьте решать это мне
hay đề bụng thù
злопамятство
hay để bụng thù
злопамятный
hãy dè chừng!
тише
(осторожно)
hãy dè chừng!
погляди
те
!
hãy đề phòng!
погляди
те
!
những vấn đề chù yếu
căn bản, quan trọng
nhất của thời đại hiện hay
кардинальные проблемы современности
đề tài dễ viết hay
благодарная тема
Get short URL