Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
hay sao
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
anh không biết xấu hồ
hồ thẹn
ha
y sao!
как вам не стыдно!
anh không biết xấu hồ ha
y sao?
как вам не совестно!
cậu điên ha
y sao?
в своём ли ты уме?
cố gắng làm sao càng tốt càng hay
как можно лучше
hay nhỉ
lạ thật
, sao nó làm như vậy?
интересно, почему он так сделал?
...
hay sao
разве
(неужели, возможно ли, что...)
mày mất trí rồi ha
y sao?
в своём ли ты уме?
mày mê mẩn ròi, ha
y sao t
hế?
ты что, очумел, что ли?
mày điên ròi
hay sao
?
ты угорел, что ли?
mày điên rồi
hay sao
?
какой бес в тебя вселился?
được sao hay vậy
как придётся
Get short URL