Vietnamese | Russian |
ai thủ mất cuỗm mất, cuỗm, thó cây bút chì cùa tôi? | кто стащил мой карандаш? |
ai người nào đấy gõ cửa | кто-то стучит в дверь |
bộ mặt của thành phố | облик города |
bộ đòng phục của người gác cửa | швейцарская ливрея |
bao giờ anh ấy cũng đạt mục đích cùa mình | он всегда добивался своего |
sự biểu hiện của lòng quan tâm | знак внимания |
biểu lộ những dấu hiệu cùa sự sống | подать признаки жизни |
bằng chứng rõ rệt cùa cái | яркое доказательство (чего-л., gì) |
bằng chứng điều chứng minh thành công của vờ kịch là việc khán giả vỗ tay mời tác giả ra mắt | показателем успеха новой пьесы были вызовы автора |
bằng lời tuyên bố của mình ông ta quả đã làm chúng ta hết sức ngạc nhiên | он нас просто ошарашил своим заявлением |
bằng sự cố gắng của ý chí | усилием воли |
bon phận của tôi khiến ra lệnh cho tôi phải làm việc này | мой долг повелевает мне сделать это |
buộc bắt ai phải theo ý muốn cùa mình | продиктовать свою волю (кому-л.) |
buộc bắt ai phải theo ý muốn cùa mình | диктовать свою волю (кому-л.) |
buộc bó đò đạc cùa mình | связать свои вещи |
buộc bó đò đạc cùa mình | связывать свои вещи |
bước qua ngưỡng cửa | переступить порог |
bước qua ngưỡng cửa | переступить через порог |
bước qua ngưỡng cửa | перешагнуть через порог |
bước qua ngưỡng cửa | шагнуть через порог |
bước qua ngưỡng cửa | переступать порог |
bưng tai trước tiếng nói của lương tâm | заглушить голос совести |
bưng tai trước tiếng nói của lương tâm | заглушать голос совести |
bọn tay chân cùa tư bản | наймиты капитала |
bọn tay sai của chủ nghĩa tư bản | наймиты капитала |
bố cục cùa truyện dài | композиция романа |
cứ làm theo ý muốn của anh vậy | пусть будет по-вашему |
chẳng biết của ai | чей-то |
sự chất vấn cùa nghị viện | парламентский запрос |
chàng say mê lặng ngắm vẻ đẹp ban mai của mùa hè | он поддался очарованию летнего утра |
chàng đi tới gần cửa | он подошёл к двери |
lối chào cùa thiếu niên tiền phong | салют (пионерское приветствие) |
chú ý đến kính nghiệm của những người đi trước | учесть опыт предшественников |
chú ý đến kính nghiệm của những người đi trước | учитывать опыт предшественников |
chú ý đến vẻ ngoài của mình | следить за собой |
cộng tác viên cùa báo | хроникёр |
sự co bóp cùa tim | сокращение сердца |
cậu treo áo bành tô cùa tớ ở vào đâu? | куда ты повесил моё пальто? |
các anh không cần lời khuyên bảo cùa ai cả | не нужно вам ничьих советов |
các đoàn thề của nhà máy | общественность завода |
cái của tôi | моё |
cái tủ sẽ không qua lọt qua, chuyển qua, đưa qua cửa được | шкаф не пройдёт в дверь |
có ai gõ cửa | кто-то стучит в дверь |
có thể coi đề nghị của anh là hoàn toàn thực tế | ваше предложение можно рассмотреть как вполне реальное |
có thể coi đề nghị của anh là hoàn toàn thực tế | ваше предложение можно рассматривать как вполне реальное |
cô ấy sẽ mở cửa nếu anh đòng ý | она откроет окно, если вы ничего не имеете против (nếu anh không phản đối) |
công bộc đầy tớ, tôi tớ của nhân dân | слуга народа |
công suất thiết kế của lò | проектная мощность печи |
công việc của anh ta rất chạy | работа так и горит в его руках |
công việc cùa tôi không được tốt | мои дела идут неважно |
công xưởng bị đóng cửa | фабрика закрылась |
công đoạn phần, tố máy thứ hai cùa nhà máy liên hợp đã được đưa vào sản xuất | пущена в строй вторая очередь комбината |
căn bậc hai cùa... | корень квадратный из... |
căn nguyên của mối hiềm khích | семя раздора |
căn số bậc hai của... | корень квадратный из... |
cơ quan bảo hiểm cùa Nhà nước | госстрах (государственное страхование) |
cơ quan lãnh đạo cùa đảng | партийное руководство (орган) |
cơ sờ vật chất và kỹ thuật của chù nghĩa cộng sản | материально-техническая база коммунизма |
tính cơ động cùa bộ đội | подвижность войск |
cương lĩnh và điều lệ của đảng | программа и устав партии |
cảm thấy thấy rõ ảnh hưởng cùa môi trường | чувствуется влияние среды |
cắt bớt lưỡi cùa | укоротить язык (кому-л., ai) |
cắt lông cắt cánh của | обрезать крылья (кому-л., ai) |
cắt xén rút bớt quyền hạn của | урезать права (кого-л., ai) |
trạng thái, lực cố kết cùa các phân tứ | сцепление молекул |
con dao này cùa ai? | чей это нож? |
dành lại căn nhà cùa ai đi xa | бронировать чью-л. квартиру |
dí mũi ai vào tội của nó | ткнуть носом кого-л. (во что-л.) |
dí mũi ai vào tội của nó | тыкать носом кого-л. (во что-л.) |
dư âm của thời quá khứ | отзвуки прошлого |
dạ dày cùa anh ấy không tiêu hóa | его желудок не работает (không hoạt động) |
dựa vai vào cánh cửa | налечь плечом на дверь |
dựa vai vào cánh cửa | налегать плечом на дверь |
dựa vào ý kiến cùa | положиться на чьё-л. мнение (ai) |
dựa vào ý kiến cùa | полагаться на чьё-л. мнение (ai) |
sự eo lại cùa thực quản | сужение пищевода |
gỡ lại tiền cùa mình đã thua | отыграть свои деньги |
gỡ lại tiền cùa mình đã thua | отыгрывать свои деньги |
ghi công khen thưởng những thành tích của | отметить чьи-л. достижения (ai) |
ghi công khen thưởng những thành tích của | отмечать чьи-л. достижения (ai) |
ghi số chỉ của công tơ | снять показания счётчика |
ghi số chỉ của công tơ | снимать показания счётчика |
ghi điểm cho học viên vào sổ cùa lớp | проставить в журнале оценки учащимся |
gửi lời chào đến mọi người thân thích của cậu | привет всем твоим |
giữa lúc quyết liệt nhất của trận đánh | в разгар боя |
giữa lời nói và việc làm cùa anh ta cỏ sự ăn khớp tương xứng, tương ứng, tương hợp hoàn toàn | между его словами и делами полное соответствие |
giữa những bạn bè của mình | в обществе своих друзей |
giới thiệu tác phẩm cùa ai đề được xét tặng giải thưởng Lê-nin | представить чей-л. труд на соискание Ленинской премии |
giấy vào cửa một lần | разовый пропуск |
giành được cảm tình cùa | втереться в милость (к кому-л., ai) |
giúp cho hạnh phúc cùa | способствовать счастью (кого-л., ai) |
giơ các con chủ bài của mình ra | открыть свой козыри |
giương cao ngọn cờ cùa cái | высоко держать знамя (чего-л., gì) |
giải thích sai sai lạc, sai lệch, sai trái lời nói cùa | превратно истолковывать чьи-л. слова (ai) |
gây được sự tín nhiệm của | втереться в милость (к кому-л., ai) |
gõ cửa | стучать (в дверь, окно и т.п.) |
gõ cửa | постучаться |
gõ cửa | стучаться (в дверь, окно и т.п.) |
bắt đầu gõ cửa | заколотить в дверь |
gõ cửa nhà ai | стучаться в дверь (обращаться с просьбой) |
gõ cửa đến khi được nghe | достучаться у двери |
hệ thống hóa những điều quan sát của mình | привести в систему свои наблюдения |
hoài của | обидно, что... |
hợp sở thích hợp ý thích, hợp khẩu vị, hợp ý, hợp lòng cùa | прийтись кому-л. по нраву (ai) |
hợp sở thích hợp ý thích, hợp khẩu vị, hợp ý, hợp lòng cùa | прийтись кому-л. по душе (ai) |
hợp sở thích hợp ý thích, hợp khẩu vị, hợp ý, hợp lòng cùa | прийтись кому-л. по сердцу (ai) |
hợp sở thích hợp ý thích, hợp khẩu vị, hợp ý, hợp lòng cùa | прийтись кому-л. по вкусу (ai) |
hy vọng của nó đang sụp đồ | его надежды рушатся (tan vỡ, tiêu tan) |
hy vọng cùa chúng ta đã sụp đồ | наши надежды рухнули (tan vỡ, tiêu tan) |
hành vi của nó bị coi xem như là hành động côn đồ | его поступок оценивается как простое хулиганство |
hành động trái với lương tâm của mình | сделка с совестью |
hãy tiến tói thắng lợi của chủ nghĩa cộng sản! | вперёд к победе коммунизма! |
hãy đóng cửa lại! | потрудитесь закрыть дверь! |
hé hé mở cửa | приотворить дверь |
hé hé mở cửa | приотворять дверь |
hé hé mờ cửa sổ | приоткрыть окно |
húi cua | коротко остриженный |
học tập kinh nghiệm của những người lao động tiên tiến | заимствовать опыт передовиков |
hốt của | загрести деньги лопатой |
hốt của | загребать деньги лопатой |
sự khủng hoảng cùa trường thành | болезни роста |
cái khung cửa | дверная рама |
khung cửa | дверная коробка |
cái khung cửa sổ | оконная рама |
cái khung trong cửa sổ | внутренняя рама окна |
khách của hiệu ăn | посетительница ресторана |
khách của hiệu ăn | посетитель ресторана |
khép cửa | прикрыть дверь |
khép cửa | оставить дверь неприкрытой |
khí sắc của bệnh nhân xấu đi | настроение больного падает |
sự không can thiệp vào công việc nội bộ của nước nào | невмешательство во внутренние дела какой-л. страны |
không chịu nồi sự can thiệp cùa người khác | не вынести постороннего вмешательства |
không chịu nồi sự can thiệp cùa người khác | не выносить постороннего вмешательства |
không còn chút của nào | остаться без гроша |
không còn dấu hiệu của sự sống | не подавать признаков жизни |
không có cùa | неимущий |
không có một chút của nào | не иметь ни гроша за душой |
không có sự giúp đỡ cùa ai cũng xong | обойтись без чьей-л. помощи |
không có sự giúp đỡ cùa ai cũng xong | обходиться без чьей-л. помощи |
không hy vọng cứu được sinh mệnh cùa | отчаяться спасти чью-л. жизнь (ai) |
không nhà không cửa | бездомный |
không phải là lĩnh vực sở trường, chuyên môn của tôi | не по моей части |
không phải việc của mày | не твоё дело |
không phải việc cùa anh! | не вашего ума дело! |
không thuộc quyền phụ trách cùa tôi | не в моём ведении |
không thuộc thẩm quyền cùa tôi | не в моём ведении |
không thấy tăm hơi gì của | ни слуху ни духу (о ком-л., ai) |
không tò bày nhận xét cùa mình | воздержаться от суждения |
không tò bày nhận xét cùa mình | воздерживаться от суждения |
khùng hoảng của trường thành | болезнь роста |
khối lượng hàng hóa chu chuyến của ngành vận tải đường biển | грузооборот морского транспорта |
khối lượng hàng hóa chu chuyến của ngành vận tải đường sông | грузооборот речного транспорта |
kiên trì làm theo cách của mình | проводить свою линию |
kiên trì làm theo cách của mình | вести свою линию |
kiên định trong trung thành với những quan điểm của mình | быть постоянным в своих взглядах |
sự kém cỏi của bản vẽ kỹ thuật | неграмотность чертежа |
kẹt chẹt, kẹp ngón tay vào cửa | ущемить палец дверью |
kẹt chẹt, kẹp tay ở cửa | прищемить себе палец дверью |
kết quả cùa cuộc biểu quyết | результаты голосования (bồ phiếu) |
lễ mừng của gia đình | семейное торжество |
leo qua cửa số đề vào | влезть через окно |
sự liền miệng cùa vết thương | сращение краёв раны |
vẻ linh hoạt cùa bộ mặt | подвижность лица |
lấp lánh óng a óng ánh đù các màu sắc của cầu vồng | перелиться всеми цветами радуги |
lấp lánh óng a óng ánh đù các màu sắc của cầu vồng | переливаться всеми цветами радуги |
lột trần thâm ý của | раскрыть чью-л. игру (ai) |
là lính của | под началом (у кого-л., ai) |
là máu cùa máu | плоть от плоти (чьей-л., ai) |
là máu cùa máu | чья-л. плоть и кровь (ai) |
là máu mủ ruột thịt cùa | плоть от плоти (чьей-л., ai) |
là máu mủ ruột thịt cùa | чья-л. плоть и кровь (ai) |
là thịt của thịt | плоть от плоти (чьей-л., ai) |
là thịt của thịt | чья-л. плоть и кровь (ai) |
làm nhiệm vụ cùa mình cầu thả | беспечно относиться к своим обязанностям (không cần thận) |
sự lãnh đạo của đảng | партийное руководство |
lãnh đạo cùa đảng về tư tường | идейное руководство партии |
sự lãnh đạo tư tường của đảng | идейное руководство партии |
lèo lái cùa việc quản lý Nhà nước | руль государственного управления |
lên án của công luận | общественное порицание |
lên án cùa công luận | общественное порицание |
lính cùa | в распоряжение (кого-л., ai) |
ló đầu ra ngoài cửa sổ | высунуться из окна |
ló đầu ra ngoài cửa sổ | высовываться из окна |
lạnh từ cửa sổ thoảng thoi nhẹ vào | от окна тянет холодом |
lắp cánh cửa | навесить дверь |
lắp cánh cửa | навешивать дверь |
lắp ố khóa vào cửa | врезать замок в дверь |
lắp ồ khóa vào cửa | приладить замок к двери |
mặc dù mọi phương sách phòng bị cùa chúng tôi... | несмотря на все наши предосторожности |
mặt chủ quan của tội phạm | субъективная сторона преступления |
mặt phải của vải | лицевая сторона материи |
mặt phải cùa vải | лицевая сторона материи |
mặt sau của ngọn lá | оборотная сторона листа |
mặt trước cùa chiếc huy chương | лицевая сторона медали |
màu lam xa xăm của biển cả | голубая даль моря |
cái mũ của anh ta dịch dần ra sau gáy | шапка у него сползла на затылок |
mồ hôi toát ra trên trán cùa nó | на лбу у него выступил пот |
mở toang mở rộng cửa | широко распахнуть дверь |
mừng ngày sinh của | поздравить кого-л. с днём рождения (ai) |
mừng ngày sinh của | поздравлять кого-л. с днём рождения (ai) |
nghe lời thú nhận của | выслушать чьё-л. признание (ai) |
nghe trộm nghe lòm câu chuyện cùa người khác | подслушать чужой разговор |
nghe trộm nghe lòm câu chuyện cùa người khác | подслушивать чужой разговор |
nghị quyết quyết nghị của đại hội | решение съезда |
ngẫu hợp cùa các trạng huống | переплетение обстоятельств |
tính chất ngẫu nhiên của cuộc gặp gỡ | случайность встречи |
ngược lại trái với ý kiến cùa | вразрез с чьим-л. мнением (ai) |
người am hiểu công việc cùa mình | знаток своего дела |
người bạn cùa gia đình | друзья дома |
người của chúng tôi | наши (chúng ta) |
người của chúng tôi chưa đến | наши ещё не приехали |
người con của nhân dân mình | сын своего народа |
người con của thời đại mình | сын своего времени |
người cùa Tsêca | чекист |
người giữ cửa | швейцар |
người gác cửa | портье (khách sạn) |
người gác cửa | привратница |
người gác cửa | швейцар |
người gác cửa | привратник |
người gác cửa | вахтёр (gác cồng) |
người nồng nhiệt yêu mến nhà máy của mình | патриот своего завода |
người đàn bà quét dọn nhà cửa | уборщица |
người ta làm việc đó mà không có sự tham dự của tôi | это было сделано помимо меня |
người ta tin rằng tiền đồ của anh ấy rất sáng sủa | ему прочили блестящую будущность |
người thân của anh | ваши разг. (родные) |
người đặt cửa | банкомёт |
người đó là anh em cùa tôi | он доводится мне братом |
nhà cửa sang trọng | богатый особняк |
nhà cửa trống không | помещение пустует |
nhà cửa vườn tược | усадьба |
nhà hàng đóng cửa nghỉ trưa | магазин закрыт на обед |
nhà hùng biện và chính luận kiệt xuất cùa cách mạng | трибун революции |
nhà văn phác qua phác họa những nhân vật của mình | писатель бегло очертил своих героев |
nhà ăn của sinh viên | студенческая столовая |
sự nhạo báng những đau khồ của con người | издевательство над человеческими страданиями |
nhịp điệu cùa nhạc khúc | темп арии |
nhờ anh chuyền lời chào cùa tôi đến ông ấy | кланяйтесь ему от меня |
nhờ bác chuyền lời chào cùa tôi đến anh ấy | передайте ему мой поклон |
nội dung tư tưởng cùa vở kịch | идейное содержание пьесы |
nội dung vàng cùa tiền tệ | золотое содержание валюты |
nện cửa | стучаться (в дверь, окно и т.п.) |
nện cửa | стучать (в дверь, окно и т.п.) |
nện cửa | отдубасить в дверь |
nện cửa | дубасить в дверь |
nêu lên vạch ra, chi rõ những ưu điềm và nhược điềm của tác phẩm được nhận xét | отметить достоинства и недостатки рецензируемой работы |
nêu lên vạch ra, chi rõ những ưu điềm và nhược điềm của tác phẩm được nhận xét | отмечать достоинства и недостатки рецензируемой работы |
nắm vững nắm chắc kinh nghiệm của | освоить чей-л. опыт (ai) |
nắm vững nắm chắc kinh nghiệm của | осваивать чей-л. опыт (ai) |
nếp gập gấp cùa tờ báo | сгиб газеты |
phúc lợi vật chất của nhân dân | материальное благосостояние народа |
sự phún xuất của núi lửa | извержение вулкана |
sự phụ thuộc của chư hầu | вассальная зависимость |
sự phụ thuộc về mặt kinh tế của các địa phương với trung tâm | экономическое тяготение окраины к центру |
bá quyền lãnh đạo cùa giai cấp vô sản | гегемония пролетариата |
quyển sách cùa tôi | моя книга |
quyền sách cùa <#0> thư viện | книга принадлежит библиотеке |
răng của em bé bắt đầu nhú lên | у ребёнка прорезаются зубы |
sự rối loạn cùa chuyển hóa chất | нарушение обмена веществ |
sức hút của quả đất | земное тяготение |
sức khỏe của anh ta đang được hồi phục | дело у него идёт на поправку |
sức khỏe của nó làm tôi lo ngại | меня беспокоит его здоровье |
sức khỏe của ông ta đã bị suy sút | его здоровье расстроилось |
sức khỏe của ông ấy đã suy sút | его здоровье пошатнулось |
sức khỏe cùa anh thế nào? | как ваше здоровье? |
sức khỏe cùa nó đã hồi phục | к нему возвратилось здоровье |
sức kéo của chong chóng | тяга винта |
sức lực của nó đã kiệt quệ | его силы иссякли |
sức mua cùa dân cư | покупательная способность населения |
sức mạnh của Nhà nước | сила государства |
sức mạnh mãnh lực của niềm tin | сила убеждения |
sức mạnh của tài năng | сила таланта |
sức mạnh của ý chí | сила воли |
nguồn sức mạnh cùa chúng ta là ở sự nhất trí | в единстве наша сила |
sức mạnh cùa thói quen | сила привычки (tập quán) |
sức mạnh hủy diệt của hòa lực pháo | убойная мощность артиллерийского огня |
sức sản xuất cùa nông nghiệp | продуктивность сельского хозяйства |
sinh hoạt kinh tế của đất nước | хозяйственная жизнь страны |
sập cửa | прихлопнуть дверь |
suốt ngày láng cháng lảng vảng, phất phơ, dật dờ, lông bông trước cửa sổ nhà | торчать под чьими-л. окнами целый день (ai) |
sắp xếp công việc cùa mình cho có trật tự | приводить свой дела в порядок |
số phận cùa nó như thế | ему на роду написано |
sở trường ưu điềm của | сильная сторона (кого-л., ai) |
sự thử lực căng của vật liệu | испытание материалов на разрыв |
thể theo theo, tùy theo, phù hợp vớị nguyện vọng cùa anh ấy | по его́ жела́нию́ |
thỏa mãn nhu cầu của | удовлетворять чьи-л. потребности (ai) |
làm thỏa mãn nhu cầu của nhân dân | удовлетворить потребности населения |
làm thỏa mãn nhu cầu của nhân dân | удовлетворять потребности населения |
thay thay thế, thuyên chuyển ban lãnh đạo cùa công trường xây dựng | сменить руководство на строительстве |
thay đồi quan điềm chính kiến của mình | менять свои убеждения |
thay đồi chuyển đội hình cùa đại đội | перестроить роту |
theo lệnh của | под чью-л. диктовку (ai) |
theo sở thích của anh | воля ваша |
bị thiệt mạng vì sự không thận trọng của mình | поплатиться жизнью за свою неосторожность |
thiết bị cột buồm cùa tàu | парусное вооружение судна |
thiết bị trang bị cùa nhà máy | заводские установки |
thiết lập vững chắc sự thống trị của mình | утвердить своё господство |
thiết lập vững chắc sự thống trị của mình | утверждать своё господство |
thần kinh cùa chị ấy đã hoàn toàn bị rối loạn | нервы её совершенно расстроились |
thần kinh cùa tôi bị rối loạn | у меня нервы развинтились |
thật là của tội | сущее наказание |
thật là của tội của vạ | сущее наказание |
sự thu mua của Nhà nước | государственные закупки |
thu nhập của Nhà nước | государственные доходы |
số thu nhập của xí nghiệp | доходность предприятия |
thuộc quyền điều khiển sứ dụng cùa | в распоряжение (кого-л., ai) |
thấy rõ chân ý của tác già | читать между строк |
thái độ không thành thật của nó làm tôi khó chịu | меня коробит его неискренность |
thúc đẩy đẩy mạnh, xúc tiến công tác của mình | подвинуть свою работу |
thư viện mờ cửa từ hai đến tám giờ | библиотека работает с двух до восьми (часов) |
thế giới bên trong của con người | внутренний мир человека |
thực hiện chức trách nhiệm vụ của | выполнять функции (кого-л., ai) |
thực hiện lời cam kết của minh | выполнить своё обязательство |
thực hiện lời cam kết của minh | выполнять своё обязательство |
thực hiện làm đúng lời hứa của mình | выполнить своё обещание |
thực hiện làm đúng lời hứa của mình | выполнять своё обещание |
thực hiện lời yêu cầu của! | уважить просьбу (кого-л., ai) |
thực hiện nhiệm vụ cùa ai | работать по чьему-л. заданию (giao) |
thực hiện những chức năng cùa mình | осуществить свои функции |
thực hiện những chức năng cùa mình | осуществлять свои функции |
thực hiện những dự định những kế hoạch của mình | претворить свои планы в жизнь |
thực hiện yêu cầu cùa | удовлетворить чью-л. просьбу (ai) |
thực hiện yêu cầu cùa | удовлетворять чью-л. просьбу (ai) |
thực hiện ý nguyện ý muốn, nguyện vọng của của | исполнить чью-л. волю (ai) |
thực hiện điều mong muốn cùa | исполнить чьё-л. желание (ai) |
thực hiện điều mong muốn cùa | исполня́ть чьё-л. жела́ние (ai) |
tiễn ai đến cửa | проводить кого-л. до двери |
tiễn ai đến cửa | провожать кого-л. до двери |
tiền cùa đi đời nhà ma | вылететь в трубу |
tinh hình cùa chúng tôi không ổn | у нас неблагополучно (không tốt) |
tinh hình vệ sinh phòng bệnh của thành phố | санитарное состояние города |
tiêu thụ nước của xúp-de | питание парового котла водой |
toàn tập tác phẩm cùa Pu-skin | полное собрание сочинений Пушкина |
tranh thủ được lòng khoan ái của | снискать чью-л. благосклонность (ai) |
tranh thù lòng tin cùa | завоевать чьё-л. доверие (ai) |
tranh thù lòng tin cùa | завоёвывать чьё-л. доверие (ai) |
tranh thù được cảm tình cùa | завоевать чьё-л. расположение (ai) |
trinh sát thám thính, điều tra, do thám, dò xét sự bố trí hỏa điềm của địch | разведать расположение огневых точек противника |
triệt đường thoái lui của mình | сжечь свои корабли |
trong giọng nói của ông ta vang lên nghe rõ âm hường giận dữ | гневная нотка прозвенела в его голосе |
trong phạm vi quyền hạn cùa | находиться в ведении (кого-л., ai) |
trong tầm lửa đạn cùa giặc | под огнём противника |
tránh cái nhìn của | избежать чьего-л. взгляда (ai) |
tránh cái nhìn của | избегнуть чьего-л. взгляда (ai) |
tránh cái nhìn của | избегать чьего-л. взгляда (ai) |
trình bày công việc cùa minh | изложить своё дело |
trình bày công việc cùa minh | излагать своё дело |
trình bày ý diễn đạt tư tưởng cùa tác giả | передать мысль автора |
trình bày ý diễn đạt tư tưởng cùa tác giả | передавать мысль автора |
trình bày ý nghĩ của mình dưới hình thức dễ hiểu | изложить свою мысль в доступной форме |
trình độ kém còi cùa bản thiết kế | малограмотность проекта |
trình độ văn hóa của nếp sống | культура быта |
trò chơi của con tạo | игра природы |
trói buộc ràng buộc, gò bó sáng kiến của quằn chúng | связать инициативу масс |
trói buộc ràng buộc, gò bó sáng kiến của quằn chúng | связывать инициативу масс |
trông nom trông coi nhà cửa | смотреть за домом |
trông nhìn qua cửa sồ | выглядывать из окна |
trông nhìn qua cửa sồ | выглянуть в окно |
trông nhìn qua cửa sồ | выглянуть из окна |
trông nhìn qua cửa sồ | выглядывать в окно |
trại cùa chúng tôi ở ngay bên kia sông | наш лагерь сразу за речкой |
trại cùa những người tạm trú qua mùa đông | стоянка зимовщиков |
trọng lượng của nó là 75 kilôgam | его вес 75 килограммов |
trọng thị coi trọng, chú trọng đến ý kiến của | принять во внимание чьё-л. мнение (ai) |
trọng thị coi trọng, chú trọng đến ý kiến của | принимать во внимание чьё-л. мнение (ai) |
trọng điểm cùa tuyến phòng ngự | узел обороны |
trống đánh xuôi kèn thổi ngược trong công việc của họ | они не сработались |
tu viện cùa những người ly giáo | раскольнический скит (ratkônhic) |
tuyết sa rơi, xuống dày đến tận cửa sổ | снегу навалило до самых окон |
tài trí đạo lý cùa nhân dân | народная мудрость |
tâm địa cùa nó đen tối | у него совесть нечиста |
tình bạn của họ đã bị nứt rạn | их дружба дала трещину (đã có vết nứt rạn) |
tình hình của cậu xấu lắm! | плохо твоё дело! |
tình hình khó khăn về tiền của | затруднительное материальное положение |
tình hình sức khỏe của anh ta rất nguy ngập | ему очень плохо (физически) |
tình trạng kinh tế của đất nước | экономическое состояние страны |
tình yêu cùa người mẹ | материнская любовь |
tính chất chu kỳ trong sự phát triển của chù nghĩa tư bản | циклический характер развития капитализма |
tính chất toàn vẹn của lãnh thổ | территориальная целостность |
tính chất xã hội cùa nền sản xuất | общественный характер производства |
tính năng chạy của ô-tô | ходовые качества автомобиля |
tính tích cực về mặt chính trị của quần chúng | политическая активность масс |
tư thế sẵn sàng của vận động viên | спортивная форма |
tư tưởng chủ yếu chù đạo cùa tác phẩm | основная мысль произведения |
tổng của ba số | сумма трёх чисел |
tục danh cùa anh ấy là... | его прозвали... |
từ bên trái của cái | с левой стороны (от чего-л., gì) |
từ bên trái của cái | с левой стороны от (чего-л., gì) |
từ đôi mắt của nàng những hạt lệ tuôn rơi | из её глаз текли слёзы |
vẻ khinh thị ngạo mạn, khinh mạn, khinh khi cùa giọng nói | небрежность тона |
vẻ lòe loẹt chói gắt cùa màu sắc | резкость красок |
về phía bên kia cùa cái | по ту сторону (чего-л., gì) |
về phía tay phải cùa cái gi | по правую руку (от чего-л.) |
về phía tay trái cùa cái gi | по левую руку (от чего-л.) |
quả vệ tinh nhân tạo của Trái đất | искусственный спутник Земли |
vẻ đẹp cùa thiên nhiên | красоты природы |
việc của mày thì mày liệu thôi | твоё дело |
việc cùa mình | своё |
việc làm của anh ấy hoàn toàn tương xứng hoàn toàn ăn khớp, hoàn toàn tương ứng, thật sự đi đôi với lời nói | между его словами и делами полное соответствие |
việc thiết thân của chúng tôi | наше дело |
việc đó chiếm mất nhiều thì giờ cùa ông ấy | эта работа поглощает у него много времени |
việc đó không nằm trong dự định cùa tôi | это не входило в мой расчёты |
việc đó không thuộc quyền hạn thầm quyền của tôi | я не властен в этом |
việc đó ngoài sự hiểu biết cùa tôi | это вне моей компетенции |
vận chuyển của tàu điện | трамвайное движение |
vận mệnh cùa nhân loại | судьбы человечества |
vứt cái gì qua cửa sổ | выбросить что-л. в окно |
vé vào cửa | входной билет |
vòng quay cùa vô-lăng | ход руля |
vòng tuần hoàn của nước trong thiên nhiên | круговорот воды в природе |
bậc vĩ nhân cùa khoa học | корифей науки |
vườn rau của láng giềng | соседский огород |
vị trí của trung đoàn | месторасположение полка |
vị trí cùa nguyên âm trong từ | позиция гласного в слове |
vực sâu vực thẳm cùa biền | глубины моря |
xử sự với ai theo đúng toàn bộ tính chất nghiêm ngặt cùa luật pháp | поступать с кем-л. по всей строгости закона |
xứng đáng lòng tin cậy của | оправдать чьё-л. доверие (ai) |
xứng đáng với thanh danh của mình | оправдать свою репутацию |
xây dựng dựng, đặt những tính toán cùa mình trên cơ sở | построить свои расчёты (на чём-л., gì) |
xây dựng dựng, đặt những tính toán cùa mình trên cơ sở | строить свои расчёты (на чём-л., gì) |
xây dựng nhà cửa | обстроиться (застраиваться) |
xây dựng nhà cửa | обстраиваться (застраиваться) |
ái lực hóa học của các chất | химическое сродство веществ |
ý nghĩ của nó rối tung | его мысли смешались (bị lẫn lộn) |
ý nghĩa của cuộc sống | смысл жизни |
ý nghĩa cùa cuộc sống | радость жизни |
ý thức là chức năng của bộ não | сознание есть функция мозга |
đa diện của tri thức | разносторонность знаний |
độc đoán đề ra những điều kiện của mình | продиктовать свои условия |
độc đoán đề ra những điều kiện của mình | диктовать свои условия |
đi khỏi cửa sổ | отойти от окна |
đi ngang qua cửa hàng | пройти мимо магазина |
đi quá vượt quá giới hạn cùa phép lịch sự | переступить границы приличия |
đi quá vượt quá giới hạn cùa phép lịch sự | переступать границы приличия |
đi sâu vào nội tâm của vai | сжиться с ролью |
đi sâu vào thực chất của sự việc | вникнуть в суть дела |
đi sâu vào thực chất của sự việc | вникать в суть дела |
đi theo con đường cùa minh | идти своей дорогой |
đi theo con đường riêng cùa mình | идти своим путём |
đi trước đón trước những nguyện vọng cùa | предупредить чьи-л. желания (ai) |
đi trước đón trước những nguyện vọng cùa | предупреждать чьи-л. желания (ai) |
đi về phía cửa | направиться к двери |
đi về phía cửa | направляться к двери |
đi vào hậu phương cùa địch | выйти в тыл противника |
đi vào hậu phương cùa địch | выходить в тыл противника |
đi vào mà không gõ cửa | войти без стука |
đi vào nội dung cơ bản cùa vấn đè | добраться до сути дела |
đi vào nội dung cơ bản cùa vấn đè | дойти до сути дела |
đi đến cửa | направиться к двери |
đi đến cửa | направляться к двери |
đi đến cửa sổ | подойти к окну |
đấm cửa | стучать (в дверь, окно и т.п.) |
đấm cửa | стучаться (в дверь, окно и т.п.) |
đấm cửa | постучаться |
đoán được đoán biết, hiểu rõ, nhận rõ, thấy rõ những ý định của | разгадать чьи-л. намерения (ai) |
đập cửa | отдубасить в дверь |
đập cửa | постучаться |
đập cửa | стучаться (в дверь, окно и т.п.) |
đập cứa | стучать (в дверь, окно и т.п.) |
đập cửa | дубасить в дверь |
đập lại chống lại, đà lại, quật lại những lời công kích cùa | отразить чьи-л. нападки (ai) |
đập lại chống lại, đà lại, quật lại những lời công kích cùa | отражать чьи-л. нападки (ai) |
đầy tớ tôi tớ, tay sai của bọn phản động | слуга реакции |
đánh dấu sự mở đầu cùa kỷ nguyên mới | ознаменовать начало новой эры |
đánh giá nhận định, nhận xét trình độ hiểu biết của người sinh viên | оценить знания студента |
đánh giá nhận định, nhận xét trình độ hiểu biết của người sinh viên | оценивать знания студента |
đánh lạc sự chú ý của địch | отвлечь внимание противника |
đánh lạc sự theo đuổi của | сбивать кого-л. со следа (ai) |
đánh vỡ cứa kính | разбить стёкла |
đánh vào chỗ yếu của | задевать слабую струнку (кого-л., ai) |
đáp lại tình yêu của | платить кому-л. взаимностью (ai) |
đáp lại tình yêu của | заплатить кому-л. взаимностью (ai) |
đáp lại tình yêu của | отплатить кому-л. взаимностью (ai) |
đáp lại tình yêu của | ответить кому-л. взаимностью (ai) |
đáp lại tình yêu của | ответить на чьи-л. чувства (ai) |
đáp lại tình yêu của | отвечать на чьи-л. чувства (ai) |
đáp lại tình yêu của | отвечать кому-л. взаимностью (ai) |
đáp ứng không phụ lòng hy vọng của | оправдать чьи-л. надежды (ai) |
đáp ứng không phụ lòng tin của | оправдать чьё-л. доверие (ai) |
đáp ứng mục đích cùa mình | отвечать своему назначению |
đáp ứng những đòi hồi yêu cầu, tiêu chuẩn của cái | отвечать требованиям (чего-л., gì) |
đáp ứng những đòi hồi cùa | удовлетворить чьим-л. требованиям (ai) |
đáp ứng những đòi hồi cùa | удовлетворять чьим-л. требованиям (ai) |
đâm thủng đập vỡ cánh cửa | проломить дверь |
đòn đau của số phận | удар судьбы |
đôi má cùa chị đỏ bừng lên | её щёки разгорелись |
đôi mắt của chị ấy bừng bừng lửa căm thù | её глаза зажглись ненавистью |
đôi mắt cùa anh ta mở rộng ra | его глаза расширились |
đưa công việc cùa mình vào nền nếp | приводить свой дела в порядок |
đưa tay trồ chỉ về phía cửa sồ | показать рукой на окно |
đưa tay trồ chỉ về phía cửa sồ | показывать рукой на окно |
đại diện đại biểu cho quyền lợi cùa nhân dân lao động | представлять интересы трудящихся |
đại hội bất thường của đảng | внеочередной съезд партии |
đạp cửa vào | ломиться в дверь |
đọc nguyên tác của các nhà văn cồ điền | читать классиков в подлинниках |
đọc tác phẩm của Pu-skin | прочесть Пушкина |
đọc tác phẩm của Pu-skin | прочитать Пушкина |
đọc tác phẩm của Pu-skin | читать Пушкина |
đọc được hiểu thấu ý nghĩ của | прочесть чьи-л. мысли (ai) |
đọc được hiểu thấu ý nghĩ của | прочитать чьи-л. мысли (ai) |
đọc được hiểu thấu ý nghĩ của | читать чьи-л. мысли (ai) |