DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing cửa | all forms
VietnameseRussian
ai thủ mất cuỗm mất, cuỗm, thó cây bút chì cùai?кто стащил мой карандаш?
ai người nào đấy gõ cửaкто-то стучит в дверь
bộ mặt của thành phốоблик города
bộ đòng phục của người gác cửaшвейцарская ливрея
bao giờ anh ấy cũng đạt mục đích cùa mìnhон всегда добивался своего
sự biểu hiện của lòng quan tâmзнак внимания
biểu lộ những dấu hiệu cùa sự sốngподать признаки жизни
bằng chứng rõ rệt cùa cáiяркое доказательство (чего-л., gì)
bằng chứng điều chứng minh thành công của vờ kịch là việc khán giả vỗ tay mời tác giả ra mắtпоказателем успеха новой пьесы были вызовы автора
bằng lời tuyên bố của mình ông ta quả đã làm chúng ta hết sức ngạc nhiênон нас просто ошарашил своим заявлением
bằng sự cố gắng của ý chíусилием воли
bon phận của tôi khiến ra lệnh cho tôi phải làm việc nàyмой долг повелевает мне сделать это
buộc bắt ai phải theo ý muốn cùa mìnhпродиктовать свою волю (кому-л.)
buộc bắt ai phải theo ý muốn cùa mìnhдиктовать свою волю (кому-л.)
buộc đò đạc cùa mìnhсвязать свои вещи
buộc đò đạc cùa mìnhсвязывать свои вещи
bước qua ngưỡng cửaпереступить порог
bước qua ngưỡng cửaпереступить через порог
bước qua ngưỡng cửaперешагнуть через порог
bước qua ngưỡng cửaшагнуть через порог
bước qua ngưỡng cửaпереступать порог
bưng tai trước tiếng nói của lương tâmзаглушить голос совести
bưng tai trước tiếng nói của lương tâmзаглушать голос совести
bọn tay chân cùa tư bảnнаймиты капитала
bọn tay sai của chủ nghĩa tư bảnнаймиты капитала
bố cục cùa truyện dàiкомпозиция романа
cứ làm theo ý muốn của anh vậyпусть будет по-вашему
chẳng biết của aiчей-то
sự chất vấn cùa nghị việnпарламентский запрос
chàng say mê lặng ngắm vẻ đẹp ban mai của mùaон поддался очарованию летнего утра
chàng đi tới gần cửaон подошёл к двери
lối chào cùa thiếu niên tiền phongсалют (пионерское приветствие)
chú ý đến kính nghiệm của những người đi trướcучесть опыт предшественников
chú ý đến kính nghiệm của những người đi trướcучитывать опыт предшественников
chú ý đến vẻ ngoài của mìnhследить за собой
cộng tác viên cùa báoхроникёр
sự co bóp cùa timсокращение сердца
cậu treo áo bành tô cùa tớ ở vào đâu?куда ты повесил моё пальто?
các anh không cần lời khuyên bảo cùa ai cảне нужно вам ничьих советов
các đoàn thề của nhà máyобщественность завода
cái của tôiмоё
cái tủ sẽ không qua lọt qua, chuyển qua, đưa qua cửa đượcшкаф не пройдёт в дверь
có ai gõ cửaкто-то стучит в дверь
có thể coi đề nghị của anh là hoàn toàn thực tếваше предложение можно рассмотреть как вполне реальное
có thể coi đề nghị của anh là hoàn toàn thực tếваше предложение можно рассматривать как вполне реальное
cô ấy sẽ mở cửa nếu anh đòng ýона откроет окно, если вы ничего не имеете против (nếu anh không phản đối)
công bộc đầy tớ, tôi tớ của nhân dânслуга народа
công suất thiết kế của lòпроектная мощность печи
công việc của anh ta rất chạyработа так и горит в его руках
công việc cùa tôi không được tốtмои дела идут неважно
công xưởng bị đóng cửaфабрика закрылась
công đoạn phần, tố máy thứ hai cùa nhà máy liên hợp đã được đưa vào sản xuấtпущена в строй вторая очередь комбината
căn bậc hai cùa...корень квадратный из...
căn nguyên của mối hiềm khíchсемя раздора
căn số bậc hai của...корень квадратный из...
cơ quan bảo hiểm cùa Nhà nướcгосстрах (государственное страхование)
cơ quan lãnh đạo cùa đảngпартийное руководство (орган)
cơ sờ vật chất và kỹ thuật của chù nghĩa cộng sảnматериально-техническая база коммунизма
tính cơ động cùa bộ độiподвижность войск
cương lĩnh và điều lệ của đảngпрограмма и устав партии
cảm thấy thấy rõ ảnh hưởng cùa môi trườngчувствуется влияние среды
cắt bớt lưỡi cùaукоротить язык (кому-л., ai)
cắt lông cắt cánh củaобрезать крылья (кому-л., ai)
cắt xén rút bớt quyền hạn củaурезать права (кого-л., ai)
trạng thái, lực cố kết cùa các phân tứсцепление молекул
con dao này cùa ai?чей это нож?
dành lại căn nhà cùa ai đi xaбронировать чью-л. квартиру
dí mũi ai vào tội của nóткнуть носом кого-л. (во что-л.)
dí mũi ai vào tội của nóтыкать носом кого-л. (во что-л.)
dư âm của thời quá khứотзвуки прошлого
dạ dày cùa anh ấy không tiêu hóaего желудок не работает (không hoạt động)
dựa vai vào cánh cửaналечь плечом на дверь
dựa vai vào cánh cửaналегать плечом на дверь
dựa vào ý kiến cùaположиться на чьё-л. мнение (ai)
dựa vào ý kiến cùaполагаться на чьё-л. мнение (ai)
sự eo lại cùa thực quảnсужение пищевода
gỡ lại tiền cùa mình đã thuaотыграть свои деньги
gỡ lại tiền cùa mình đã thuaотыгрывать свои деньги
ghi công khen thưởng những thành tích củaотметить чьи-л. достижения (ai)
ghi công khen thưởng những thành tích củaотмечать чьи-л. достижения (ai)
ghi số chỉ của công tơснять показания счётчика
ghi số chỉ của công tơснимать показания счётчика
ghi điểm cho học viên vào sổ cùa lớpпроставить в журнале оценки учащимся
gửi lời chào đến mọi người thân thích của cậuпривет всем твоим
giữa lúc quyết liệt nhất của trận đánhв разгар боя
giữa lời nói và việc làm cùa anh ta cỏ sự ăn khớp tương xứng, tương ứng, tương hợp hoàn toànмежду его словами и делами полное соответствие
giữa những bạn bè của mìnhв обществе своих друзей
giới thiệu tác phẩm cùa ai đề được xét tặng giải thưởng Lê-ninпредставить чей-л. труд на соискание Ленинской премии
giấy vào cửa một lầnразовый пропуск
giành được cảm tình cùaвтереться в милость (к кому-л., ai)
giúp cho hạnh phúc cùaспособствовать счастью (кого-л., ai)
giơ các con chủ bài của mình raоткрыть свой козыри
giương cao ngọn cờ cùa cáiвысоко держать знамя (чего-л., gì)
giải thích sai sai lạc, sai lệch, sai trái lời nói cùaпревратно истолковывать чьи-л. слова (ai)
gây được sự tín nhiệm củaвтереться в милость (к кому-л., ai)
cửaстучать (в дверь, окно и т.п.)
cửaпостучаться
cửaстучаться (в дверь, окно и т.п.)
bắt đầucửaзаколотить в дверь
cửa nhà aiстучаться в дверь (обращаться с просьбой)
cửa đến khi được ngheдостучаться у двери
hệ thống hóa những điều quan sát của mìnhпривести в систему свои наблюдения
hoài củaобидно, что...
hợp sở thích hợp ý thích, hợp khẩu vị, hợp ý, hợp lòngaприйтись кому-л. по нраву (ai)
hợp sở thích hợp ý thích, hợp khẩu vị, hợp ý, hợp lòngaприйтись кому-л. по душе (ai)
hợp sở thích hợp ý thích, hợp khẩu vị, hợp ý, hợp lòngaприйтись кому-л. по сердцу (ai)
hợp sở thích hợp ý thích, hợp khẩu vị, hợp ý, hợp lòngaприйтись кому-л. по вкусу (ai)
hy vọng của nó đang sụp đồего надежды рушатся (tan vỡ, tiêu tan)
hy vọng cùa chúng ta đã sụp đồнаши надежды рухнули (tan vỡ, tiêu tan)
hành vi của nó bị coi xem như là hành động côn đồего поступок оценивается как простое хулиганство
hành động trái với lương tâm của mìnhсделка с совестью
hãy tiến tói thắng lợi của chủ nghĩa cộng sản!вперёд к победе коммунизма!
hãy đóng cửa lại!потрудитесь закрыть дверь!
hé mở cửaприотворить дверь
hé mở cửaприотворять дверь
hé mờ cửa sприоткрыть окно
húi cuaкоротко остриженный
học tập kinh nghiệm của những người lao động tiên tiếnзаимствовать опыт передовиков
hốt củaзагрести деньги лопатой
hốt củaзагребать деньги лопатой
sự khủng hoảng cùa trường thànhболезни роста
cái khung cửaдверная рама
khung cửaдверная коробка
cái khung cửa sоконная рама
cái khung trong cửa sвнутренняя рама окна
khách của hiệu ănпосетительница ресторана
khách của hiệu ănпосетитель ресторана
khép cửaприкрыть дверь
khép cửaоставить дверь неприкрытой
khí sắc của bệnh nhân xấu điнастроение больного падает
sự không can thiệp vào công việc nội bộ của nước nàoневмешательство во внутренние дела какой-л. страны
không chịu nồi sự can thiệp cùa người khácне вынести постороннего вмешательства
không chịu nồi sự can thiệp cùa người khácне выносить постороннего вмешательства
không còn chút của nàoостаться без гроша
không còn dấu hiệu của sự sốngне подавать признаков жизни
không có cùaнеимущий
không có một chút của nàoне иметь ни гроша за душой
không có sự giúp đỡ cùa ai cũng xongобойтись без чьей-л. помощи
không có sự giúp đỡ cùa ai cũng xongобходиться без чьей-л. помощи
không hy vọng cứu được sinh mệnh cùaотчаяться спасти чью-л. жизнь (ai)
không nhà không cửaбездомный
không phải là lĩnh vực sở trường, chuyên môn của tôiне по моей части
không phải việc của màyне твоё дело
không phải việc cùa anh!не вашего ума дело!
không thuộc quyền phụ trách cùa tôiне в моём ведении
không thuộc thẩm quyền cùa tôiне в моём ведении
không thấy tăm hơi gì củaни слуху ни духу (о ком-л., ai)
không tò bày nhận xét cùa mìnhвоздержаться от суждения
không tò bày nhận xét cùa mìnhвоздерживаться от суждения
khùng hoảng của trường thànhболезнь роста
khối lượng hàng hóa chu chuyến của ngành vận tải đường biểnгрузооборот морского транспорта
khối lượng hàng hóa chu chuyến của ngành vận tải đường sôngгрузооборот речного транспорта
kiên trì làm theo cách của mìnhпроводить свою линию
kiên trì làm theo cách của mìnhвести свою линию
kiên định trong trung thành với những quan điểm của mìnhбыть постоянным в своих взглядах
sự kém cỏi của bản vẽ kỹ thuậtнеграмотность чертежа
kẹt chẹt, kẹp ngón tay vào cửaущемить палец дверью
kẹt chẹt, kẹp tay ở cửaприщемить себе палец дверью
kết quả cùa cuộc biểu quyếtрезультаты голосования (bồ phiếu)
lễ mừng của gia đìnhсемейное торжество
leo qua cửa số đề vàoвлезть через окно
sự liền miệng cùa vết thươngсращение краёв раны
vẻ linh hoạt cùa bộ mặtподвижность лица
lấp lánh óng a óng ánh đù các màu sắc của cầu vồngперелиться всеми цветами радуги
lấp lánh óng a óng ánh đù các màu sắc của cầu vồngпереливаться всеми цветами радуги
lột trần thâm ý củaраскрыть чью-л. игру (ai)
là lính củaпод началом (у кого-л., ai)
là máu cùa máuплоть от плоти (чьей-л., ai)
là máu cùa máuчья-л. плоть и кровь (ai)
là máu mủ ruột thịt cùaплоть от плоти (чьей-л., ai)
là máu mủ ruột thịt cùaчья-л. плоть и кровь (ai)
là thịt của thịtплоть от плоти (чьей-л., ai)
là thịt của thịtчья-л. плоть и кровь (ai)
làm nhiệm vụ cùa mình cầu thảбеспечно относиться к своим обязанностям (không cần thận)
sự lãnh đạo của đảngпартийное руководство
lãnh đạo cùa đảng về tư tườngидейное руководство партии
sự lãnh đạo tư tường của đảngидейное руководство партии
lèo lái cùa việc quản lý Nhà nướcруль государственного управления
lên án của công luậnобщественное порицание
lên án cùa công luậnобщественное порицание
lính cùaв распоряжение (кого-л., ai)
ló đầu ra ngoài cửa sổвысунуться из окна
ló đầu ra ngoài cửa sổвысовываться из окна
lạnh từ cửa sổ thoảng thoi nhẹ vàoот окна тянет холодом
lắp cánh cửaнавесить дверь
lắp cánh cửaнавешивать дверь
lắp ố khóa vào cửaврезать замок в дверь
lắp ồ khóa vào cửaприладить замок к двери
mặc dù mọi phương sách phòng bị cùa chúng tôi...несмотря на все наши предосторожности
mặt chủ quan của tội phạmсубъективная сторона преступления
mặt phải của vảiлицевая сторона материи
mặt phải cùa vảiлицевая сторона материи
mặt sau của ngọn láоборотная сторона листа
mặt trước cùa chiếc huy chươngлицевая сторона медали
màu lam xa xăm của biển cảголубая даль моря
cáicủa anh ta dịch dần ra sau gáyшапка у него сползла на затылок
mồ hôi toát ra trên trán cùaна лбу у него выступил пот
mở toang mở rộng cửaшироко распахнуть дверь
mừng ngày sinh củaпоздравить кого-л. с днём рождения (ai)
mừng ngày sinh củaпоздравлять кого-л. с днём рождения (ai)
nghe lời thú nhận củaвыслушать чьё-л. признание (ai)
nghe trộm nghe lòm câu chuyện cùa người khácподслушать чужой разговор
nghe trộm nghe lòm câu chuyện cùa người khácподслушивать чужой разговор
nghị quyết quyết nghị của đại hộiрешение съезда
ngẫu hợp cùa các trạng huốngпереплетение обстоятельств
tính chất ngẫu nhiên của cuộc gặp gỡслучайность встречи
ngược lại trái với ý kiến cùaвразрез с чьим-л. мнением (ai)
người am hiểu công việc cùa mìnhзнаток своего дела
người bạn cùa gia đìnhдрузья дома
người của chúng tôiнаши (chúng ta)
người của chúng tôi chưa đếnнаши ещё не приехали
người con của nhân dân mìnhсын своего народа
người con của thời đại mìnhсын своего времени
người cùa Tsêcaчекист
người giữ cửaшвейцар
người gác cửaпортье (khách sạn)
người gác cửaпривратница
người gác cửaшвейцар
người gác cửaпривратник
người gác cửaвахтёр (gác cồng)
người nồng nhiệt yêu mến nhà máy của mìnhпатриот своего завода
người đàn bà quét dọn nhà cửaуборщица
người ta làm việc đó mà không có sự tham dự của tôiэто было сделано помимо меня
người ta tin rằng tiền đồ của anh ấy rất sáng sủaему прочили блестящую будущность
người thân của anhваши разг. (родные)
người đặt cửaбанкомёт
người đó là anh em cùa tôiон доводится мне братом
nhà cửa sang trọngбогатый особняк
nhà cửa trống khôngпомещение пустует
nhà cửa vườn tượcусадьба
nhà hàng đóng cửa nghỉ trưaмагазин закрыт на обед
nhà hùng biện và chính luận kiệt xuất cùa cách mạngтрибун революции
nhà văn phác qua phác họa những nhân vật của mìnhписатель бегло очертил своих героев
nhà ăn của sinh viênстуденческая столовая
sự nhạo báng những đau khồ của con ngườiиздевательство над человеческими страданиями
nhịp điệu cùa nhạc khúcтемп арии
nhờ anh chuyền lời chào cùa tôi đến ông ấyкланяйтесь ему от меня
nhờ bác chuyền lời chào cùa tôi đến anh ấyпередайте ему мой поклон
nội dung tư tưởng cùa vở kịchидейное содержание пьесы
nội dung vàng cùa tiền tệзолотое содержание валюты
nện cửaстучаться (в дверь, окно и т.п.)
nện cửaстучать (в дверь, окно и т.п.)
nện cửaотдубасить в дверь
nện cửaдубасить в дверь
nêu lên vạch ra, chi rõ những ưu điềm và nhược điềm của tác phẩm được nhận xétотметить достоинства и недостатки рецензируемой работы
nêu lên vạch ra, chi rõ những ưu điềm và nhược điềm của tác phẩm được nhận xétотмечать достоинства и недостатки рецензируемой работы
nắm vững nắm chắc kinh nghiệm củaосвоить чей-л. опыт (ai)
nắm vững nắm chắc kinh nghiệm củaосваивать чей-л. опыт (ai)
nếp gập gấpa tờ báoсгиб газеты
phúc lợi vật chất của nhân dânматериальное благосостояние народа
sự phún xuất của núi lửaизвержение вулкана
sự phụ thuộc của chư hầuвассальная зависимость
sự phụ thuộc về mặt kinh tế của các địa phương với trung tâmэкономическое тяготение окраины к центру
quyền lãnh đạo cùa giai cấp vô sảnгегемония пролетариата
quyển sách cùa tôiмоя книга
quyền sách cùa <#0> thư việnкнига принадлежит библиотеке
răng của em bé bắt đầu nhú lênу ребёнка прорезаются зубы
sự rối loạn cùa chuyển hóa chấtнарушение обмена веществ
sức hút của quả đấtземное тяготение
sức khỏe của anh ta đang được hồi phụcдело у него идёт на поправку
sức khỏe củalàm tôi lo ngạiменя беспокоит его здоровье
sức khỏe của ông ta đã bị suy sútего здоровье расстроилось
sức khỏe của ông ấy đã suy sútего здоровье пошатнулось
sức khỏe cùa anh thế nào?как ваше здоровье?
sức khỏe cùa đã hồi phụcк нему возвратилось здоровье
sức kéo của chong chóngтяга винта
sức lực của nó đã kiệt quệего силы иссякли
sức mua cùa dân cưпокупательная способность населения
sức mạnh của Nhà nướcсила государства
sức mạnh mãnh lực của niềm tinсила убеждения
sức mạnh của tài năngсила таланта
sức mạnh của ý chíсила воли
nguồn sức mạnh cùa chúng ta là ở sự nhất tríв единстве наша сила
sức mạnh cùa thói quenсила привычки (tập quán)
sức mạnh hủy diệt của hòa lực pháoубойная мощность артиллерийского огня
sức sản xuất cùa nông nghiệpпродуктивность сельского хозяйства
sinh hoạt kinh tế của đất nướcхозяйственная жизнь страны
sập cửaприхлопнуть дверь
suốt ngày láng cháng lảng vảng, phất phơ, dật dờ, lông bông trước cửa sổ nhàторчать под чьими-л. окнами целый день (ai)
sắp xếp công việc cùa mình cho có trật tựприводить свой дела в порядок
số phận cùa nó như thếему на роду написано
sở trường ưu điềm củaсильная сторона (кого-л., ai)
sự thử lực căng của vật liệuиспытание материалов на разрыв
thể theo theo, tùy theo, phù hợp vớị nguyện vọng cùa anh ấyпо его́ жела́нию́
thỏa mãn nhu cầu củaудовлетворять чьи-л. потребности (ai)
làm thỏa mãn nhu cầu của nhân dânудовлетворить потребности населения
làm thỏa mãn nhu cầu của nhân dânудовлетворять потребности населения
thay thay thế, thuyên chuyển ban lãnh đạo cùa công trường xây dựngсменить руководство на строительстве
thay đồi quan điềm chính kiến của mìnhменять свои убеждения
thay đồi chuyển đội hình cùa đại độiперестроить роту
theo lệnh củaпод чью-л. диктовку (ai)
theo sở thích của anhволя ваша
bị thiệt mạng vì sự không thận trọng của mìnhпоплатиться жизнью за свою неосторожность
thiết bị cột buồm cùa tàuпарусное вооружение судна
thiết bị trang bị cùa nhà máyзаводские установки
thiết lập vững chắc sự thống trị của mìnhутвердить своё господство
thiết lập vững chắc sự thống trị của mìnhутверждать своё господство
thần kinh cùa chị ấy đã hoàn toàn bị rối loạnнервы её совершенно расстроились
thần kinh cùa tôi bị rối loạnу меня нервы развинтились
thật là của tộiсущее наказание
thật là của tội của vạсущее наказание
sự thu mua của Nhà nướcгосударственные закупки
thu nhập của Nhà nướcгосударственные доходы
số thu nhập của xí nghiệpдоходность предприятия
thuộc quyền điều khiển sứ dụng cùaв распоряжение (кого-л., ai)
thấy rõ chân ý của tác giàчитать между строк
thái độ không thành thật của nó làm tôi khó chịuменя коробит его неискренность
thúc đẩy đẩy mạnh, xúc tiến công tác của mìnhподвинуть свою работу
thư viện mờ cửa từ hai đến tám giờбиблиотека работает с двух до восьми (часов)
thế giới bên trong của con ngườiвнутренний мир человека
thực hiện chức trách nhiệm vụ củaвыполнять функции (кого-л., ai)
thực hiện lời cam kết của minhвыполнить своё обязательство
thực hiện lời cam kết của minhвыполнять своё обязательство
thực hiện làm đúng lời hứa của mìnhвыполнить своё обещание
thực hiện làm đúng lời hứa của mìnhвыполнять своё обещание
thực hiện lời yêu cầu của!уважить просьбу (кого-л., ai)
thực hiện nhiệm vụ cùa aiработать по чьему-л. заданию (giao)
thực hiện những chức năng cùa mìnhосуществить свои функции
thực hiện những chức năng cùa mìnhосуществлять свои функции
thực hiện những dự định những kế hoạch của mìnhпретворить свои планы в жизнь
thực hiện yêu cầu cùaудовлетворить чью-л. просьбу (ai)
thực hiện yêu cầu cùaудовлетворять чью-л. просьбу (ai)
thực hiện ý nguyện ý muốn, nguyện vọng của củaисполнить чью-л. волю (ai)
thực hiện điều mong muốn cùaисполнить чьё-л. желание (ai)
thực hiện điều mong muốn cùaисполня́ть чьё-л. жела́ние (ai)
tiễn ai đến cửaпроводить кого-л. до двери
tiễn ai đến cửaпровожать кого-л. до двери
tiền cùa đi đời nhà maвылететь в трубу
tinh hình cùa chúng tôi không ổnу нас неблагополучно (không tốt)
tinh hình vệ sinh phòng bệnh của thành phốсанитарное состояние города
tiêu thụ nước của xúp-deпитание парового котла водой
toàn tập tác phẩm cùa Pu-skinполное собрание сочинений Пушкина
tranh thủ được lòng khoan ái củaснискать чью-л. благосклонность (ai)
tranh thù lòng tin cùaзавоевать чьё-л. доверие (ai)
tranh thù lòng tin cùaзавоёвывать чьё-л. доверие (ai)
tranh thù được cảm tình cùaзавоевать чьё-л. расположение (ai)
trinh sát thám thính, điều tra, do thám, dò xét sự bố trí hỏa điềm của địchразведать расположение огневых точек противника
triệt đường thoái lui của mìnhсжечь свои корабли
trong giọng nói của ông ta vang lên nghe rõ âm hường giận dữгневная нотка прозвенела в его голосе
trong phạm vi quyền hạn cùaнаходиться в ведении (кого-л., ai)
trong tầm lửa đạn cùa giặcпод огнём противника
tránh cái nhìn củaизбежать чьего-л. взгляда (ai)
tránh cái nhìn củaизбегнуть чьего-л. взгляда (ai)
tránh cái nhìn củaизбегать чьего-л. взгляда (ai)
trình bày công việc cùa minhизложить своё дело
trình bày công việc cùa minhизлагать своё дело
trình bày ý diễn đạt tư tưởng cùa tác giảпередать мысль автора
trình bày ý diễn đạt tư tưởng cùa tác giảпередавать мысль автора
trình bày ý nghĩ của mình dưới hình thức dễ hiểuизложить свою мысль в доступной форме
trình độ kém còi cùa bản thiết kếмалограмотность проекта
trình độ văn hóa của nếp sốngкультура быта
trò chơi của con tạoигра природы
trói buộc ràng buộc, gò bó sáng kiến của quằn chúngсвязать инициативу масс
trói buộc ràng buộc, gò bó sáng kiến của quằn chúngсвязывать инициативу масс
trông nom trông coi nhà cửaсмотреть за домом
trông nhìn qua cửa sвыглядывать из окна
trông nhìn qua cửa sвыглянуть в окно
trông nhìn qua cửa sвыглянуть из окна
trông nhìn qua cửa sвыглядывать в окно
trại cùa chúng tôi ở ngay bên kia sôngнаш лагерь сразу за речкой
trại cùa những người tạm trú qua mùa đôngстоянка зимовщиков
trọng lượng của nó là 75 kilôgamего вес 75 килограммов
trọng thị coi trọng, chú trọng đến ý kiến củaпринять во внимание чьё-л. мнение (ai)
trọng thị coi trọng, chú trọng đến ý kiến củaпринимать во внимание чьё-л. мнение (ai)
trọng điểm cùa tuyến phòng ngựузел обороны
trống đánh xuôi kèn thổi ngược trong công việc của họони не сработались
tu viện cùa những người ly giáoраскольнический скит (ratkônhic)
tuyết sa rơi, xuống dày đến tận cửa sổснегу навалило до самых окон
tài trí đạo lý cùa nhân dânнародная мудрость
tâm địa cùa nó đen tốiу него совесть нечиста
tình bạn của họ đã bị nứt rạnих дружба дала трещину (đã có vết nứt rạn)
tình hình của cậu xấu lắm!плохо твоё дело!
tình hình khó khăn về tiền củaзатруднительное материальное положение
tình hình sức khỏe của anh ta rất nguy ngậpему очень плохо (физически)
tình trạng kinh tế của đất nướcэкономическое состояние страны
tình yêu cùa người mẹматеринская любовь
tính chất chu kỳ trong sự phát triển của chù nghĩa tư bảnциклический характер развития капитализма
tính chất toàn vẹn của lãnh thổтерриториальная целостность
tính chất xã hội cùa nền sản xuấtобщественный характер производства
tính năng chạy của ô-tôходовые качества автомобиля
tính tích cực về mặt chính trị của quần chúngполитическая активность масс
tư thế sẵn sàng của vận động viênспортивная форма
tư tưởng chủ yếu chù đạo cùa tác phẩmосновная мысль произведения
tổng của ba sốсумма трёх чисел
tục danh cùa anh ấy là...его прозвали...
từ bên trái của cáiс левой стороны (от чего-л., gì)
từ bên trái của cáiс левой стороны от (чего-л., gì)
từ đôi mắt của nàng những hạt lệ tuôn rơiиз её глаз текли слёзы
vẻ khinh thị ngạo mạn, khinh mạn, khinh khi cùa giọng nóiнебрежность тона
vẻ lòe loẹt chói gắt cùa màu sắcрезкость красок
về phía bên kia cùa cáiпо ту сторону (чего-л., gì)
về phía tay phải cùa cái giпо правую руку (от чего-л.)
về phía tay trái cùa cái giпо левую руку (от чего-л.)
quả vệ tinh nhân tạo của Trái đấtискусственный спутник Земли
vẻ đẹp cùa thiên nhiênкрасоты природы
việc của mày thì mày liệu thôiтвоё дело
việc cùa mìnhсвоё
việc làm của anh ấy hoàn toàn tương xứng hoàn toàn ăn khớp, hoàn toàn tương ứng, thật sự đi đôi với lời nóiмежду его словами и делами полное соответствие
việc thiết thân của chúng tôiнаше дело
việc đó chiếm mất nhiều thì giờ cùa ông ấyэта работа поглощает у него много времени
việc đó không nằm trong dự định cùa tôiэто не входило в мой расчёты
việc đó không thuộc quyền hạn thầm quyền của tôiя не властен в этом
việc đó ngoài sự hiểu biết cùa tôiэто вне моей компетенции
vận chuyển của tàu điệnтрамвайное движение
vận mệnh cùa nhân loạiсудьбы человечества
vứt cái gì qua cửa sổвыбросить что-л. в окно
vé vào cửaвходной билет
vòng quay cùa vô-lăngход руля
vòng tuần hoàn của nước trong thiên nhiênкруговорот воды в природе
bậc vĩ nhân cùa khoa họcкорифей науки
vườn rau của láng giềngсоседский огород
vị trí của trung đoànместорасположение полка
vị trí cùa nguyên âm trong từпозиция гласного в слове
vực sâu vực thẳm cùa biềnглубины моря
xử sự với ai theo đúng toàn bộ tính chất nghiêm ngặt cùa luật phápпоступать с кем-л. по всей строгости закона
xứng đáng lòng tin cậy củaоправдать чьё-л. доверие (ai)
xứng đáng với thanh danh của mìnhоправдать свою репутацию
xây dựng dựng, đặt những tính toán cùa mình trên cơ sởпостроить свои расчёты (на чём-л., gì)
xây dựng dựng, đặt những tính toán cùa mình trên cơ sởстроить свои расчёты (на чём-л., gì)
xây dựng nhà cửaобстроиться (застраиваться)
xây dựng nhà cửaобстраиваться (застраиваться)
ái lực hóa học của các chấtхимическое сродство веществ
ý nghĩ của nó rối tungего мысли смешались (bị lẫn lộn)
ý nghĩa của cuộc sốngсмысл жизни
ý nghĩa cùa cuộc sốngрадость жизни
ý thức là chức năng của bộ nãoсознание есть функция мозга
đa diện của tri thứcразносторонность знаний
độc đoán đề ra những điều kiện của mìnhпродиктовать свои условия
độc đoán đề ra những điều kiện của mìnhдиктовать свои условия
đi khỏi cửa sổотойти от окна
đi ngang qua cửa hàngпройти мимо магазина
đi quá vượt quá giới hạn cùa phép lịch sựпереступить границы приличия
đi quá vượt quá giới hạn cùa phép lịch sựпереступать границы приличия
đi sâu vào nội tâm của vaiсжиться с ролью
đi sâu vào thực chất của sự việcвникнуть в суть дела
đi sâu vào thực chất của sự việcвникать в суть дела
đi theo con đường cùa minhидти своей дорогой
đi theo con đường riêng cùa mìnhидти своим путём
đi trước đón trước những nguyện vọng cùaпредупредить чьи-л. желания (ai)
đi trước đón trước những nguyện vọng cùaпредупреждать чьи-л. желания (ai)
đi về phía cửaнаправиться к двери
đi về phía cửaнаправляться к двери
đi vào hậu phương cùa địchвыйти в тыл противника
đi vào hậu phương cùa địchвыходить в тыл противника
đi vào mà không gõ cửaвойти без стука
đi vào nội dung cơ bản cùa vấn đèдобраться до сути дела
đi vào nội dung cơ bản cùa vấn đèдойти до сути дела
đi đến cửaнаправиться к двери
đi đến cửaнаправляться к двери
đi đến cửa sподойти к окну
đấm cửaстучать (в дверь, окно и т.п.)
đấm cửaстучаться (в дверь, окно и т.п.)
đấm cửaпостучаться
đoán được đoán biết, hiểu rõ, nhận rõ, thấy rõ những ý định củaразгадать чьи-л. намерения (ai)
đập cửaотдубасить в дверь
đập cửaпостучаться
đập cửaстучаться (в дверь, окно и т.п.)
đập cứaстучать (в дверь, окно и т.п.)
đập cửaдубасить в дверь
đập lại chống lại, đà lại, quật lại những lời công kích cùaотразить чьи-л. нападки (ai)
đập lại chống lại, đà lại, quật lại những lời công kích cùaотражать чьи-л. нападки (ai)
đầy tớ tôi tớ, tay sai của bọn phản độngслуга реакции
đánh dấu sự mở đầu cùa kỷ nguyên mớiознаменовать начало новой эры
đánh giá nhận định, nhận xét trình độ hiểu biết của người sinh viênоценить знания студента
đánh giá nhận định, nhận xét trình độ hiểu biết của người sinh viênоценивать знания студента
đánh lạc sự chú ý của địchотвлечь внимание противника
đánh lạc sự theo đuổi củaсбивать кого-л. со следа (ai)
đánh vỡ cứa kínhразбить стёкла
đánh vào chỗ yếu củaзадевать слабую струнку (кого-л., ai)
đáp lại tình yêu củaплатить кому-л. взаимностью (ai)
đáp lại tình yêu củaзаплатить кому-л. взаимностью (ai)
đáp lại tình yêu củaотплатить кому-л. взаимностью (ai)
đáp lại tình yêu củaответить кому-л. взаимностью (ai)
đáp lại tình yêu củaответить на чьи-л. чувства (ai)
đáp lại tình yêu củaотвечать на чьи-л. чувства (ai)
đáp lại tình yêu củaотвечать кому-л. взаимностью (ai)
đáp ứng không phụ lòng hy vọng củaоправдать чьи-л. надежды (ai)
đáp ứng không phụ lòng tin củaоправдать чьё-л. доверие (ai)
đáp ứng mục đích cùa mìnhотвечать своему назначению
đáp ứng những đòi hồi yêu cầu, tiêu chuẩn của cáiотвечать требованиям (чего-л., gì)
đáp ứng những đòi hồi cùaудовлетворить чьим-л. требованиям (ai)
đáp ứng những đòi hồi cùaудовлетворять чьим-л. требованиям (ai)
đâm thủng đập vỡ cánh cửaпроломить дверь
đòn đau của số phậnудар судьбы
đôi má cùa chị đỏ bừng lênеё щёки разгорелись
đôi mắt của chị ấy bừng bừng lửa căm thùеё глаза зажглись ненавистью
đôi mắt cùa anh ta mở rộng raего глаза расширились
đưa công việc cùa mình vào nền nếpприводить свой дела в порядок
đưa tay trồ chỉ về phía cửa sồпоказать рукой на окно
đưa tay trồ chỉ về phía cửa sồпоказывать рукой на окно
đại diện đại biểu cho quyền lợi cùa nhân dân lao độngпредставлять интересы трудящихся
đại hội bất thường của đảngвнеочередной съезд партии
đạp cửa vàoломиться в дверь
đọc nguyên tác của các nhà văn cồ điềnчитать классиков в подлинниках
đọc tác phẩm của Pu-skinпрочесть Пушкина
đọc tác phẩm của Pu-skinпрочитать Пушкина
đọc tác phẩm của Pu-skinчитать Пушкина
đọc được hiểu thấu ý nghĩ củaпрочесть чьи-л. мысли (ai)
đọc được hiểu thấu ý nghĩ củaпрочитать чьи-л. мысли (ai)
đọc được hiểu thấu ý nghĩ củaчитать чьи-л. мысли (ai)
Showing first 500 phrases