DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing cụ ấy | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
anh ấy bắt tay vào bất cứ việc gìон хватается за любое дело
anh ấy cứ thao thao nói mãiа он всё говорил да говорил
anh ấy là hiện thân của đức tính cần cùон воплощение трудолюбия
anh ấy vẫn cứ đứng xem mãiон всё стоял и смотрел
anh ấy đã được đắc cửего кандидатура прошла (trúng cử)
cứ đề nó muốn thế nào thi làm thế ấyпусть делает, как хочет
các cụ ấyони
cụ ấyона (о старухе)
cụ ấyон
cụ ấy bị mệtон нездоров
cụ ấy khoảng lục tuầnему под шестьдесят
cụ ấy đã ngoài sáu mươi tuổiему уже седьмой десяток
cụ ấy đã quá cốон умер (mệnh chung, nằm xuống, quy tiên, thọ chung)
lúc cụ ấy còn sốngпри его жизни
sau khi ở cữ nằm bếp, nằm lửa dậy thì chị ấy đẹp hẳn raона похорошела после роды ов
trước đây cụ ấy đã lao động 40 năm ròiу него за плечами 40 лет трудовой жизни
việc đề cử anh ấy đã được chấp nhậnего кандидатура прошла
ông ấy cương quyết cự tuyệt điều đóон об этом и услышать не хочет
ông ấy cương quyết cự tuyệt điều đóон об этом и слышать не хочет