DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing cũng như | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
ai cũng đã từng trải qua như thế cảс кем этого не бывало
chúng nó cũng đều tệ như nhau cảодин другого стоит
chưa hề bao giờ tôi gặp loại cứng đầu hạng người bướng bỉnh như thếникогда я не встречал подобных упрямцев
cứng rắn như đáтвёрдый как камень
các anh đừng nói cùng một lúc như thế!говорите не все сразу!
cùng loại như nhauкак на подбор
cùng tốt như nhauкак на подбор
cũng có lỗi như thếв равной мере виноват
cũng có thể là như thế nhưng...так-то оно так, но...
cũng giống nhưподобно
cũng nhưа равно и
cũng nhưподобно
cũng như...так же, как...
cũng nhưв равной степени
cũng nhưравно как (и)
cũng nhưнаряду (одинаково)
cũng nhưтакже
cũng nhưравным образом
cũng như là...так же, как...
cũng như nhauодин и то же
cũng như thếв равной мере
cũng như thếтак же
cũng như thếодин и то же
cũng như thếравным образом
cũng như vậyтак же
hầu như gần như bao giờ cũng thếпочти всегда
những quả lê cùng tốt như nhauгруши как на подбор
như thế cũng phải nhưng...так-то оно так, но...
như vậy cũng đù ròiэтого достаточно
nói cùng một giọng cùng một giọng điệu, cùng một kiểu cách như thếговорить в тон
nếu như... cũng...если даже
nếu như không để cho tôi thì ít nhất cũng để cho người khácесли не для меня, то хоть для других
tệ đến như thế là cùng!этого ещё не хватало!
trờ thành cứng như đáокаменеть
trờ thành cứng như đáкаменеть
tất cả những người trong đội sản xuất đều cùng tốt giòi như nhauбригада вся как на подбор
điều đó có liên quan đến tôi cũng như đến anhэто касается меня, а равно и вас