Vietnamese | Russian |
cho các con mặc đẹp | разрядить детей (mặc diện) |
chúng tôi và cùng với các con cả thảy là bảy người | нас с детьми семь человек |
chờ trẻ con đến các nhà | развезти детей по домам |
con lắc cắc | погремушка |
của các con | ваш (отец или мать — к детям) |
các con | ребята (дети) |
các con | вы (отец или мать — к детям) |
các con ờ với mẹ | дети находятся при матери |
dẫn đưa, dắt trẻ con về các nhà | развести детей по домам |
giơ các con chủ bài của mình ra | открыть свой козыри |
sự tách rời tách tháo, tách rời nhau cùa các con tàu vũ trụ | расстыковка космических кораблей |