Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
các chi
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
chỉ cốt sao các cậu đừng đến muộn!
только не опаздывайте!
chia đòng đều
đều nhau
các khoản chi phí
делить расходы поровну
chuyền
hướng
phân xưởng sang sản xuất hàng loạt các
chi tiế
t máy
переключить цех на серийное производство деталей
chuyền
hướng
phân xưởng sang sản xuất hàng loạt các
chi tiế
t máy
переключать цех на серийное производство деталей
các chi
они
các chi
tiết
cấu kiện, bộ phận
dự trữ
запасные части
các chị
они
các chị
мы
(старшие сёстры по отношению к младшим)
của
các chị
наш
(старших сестёр по отношению к младшим)
các chị
ваш
(младший брат или младшая сестра — к старшим)
các chị
вы
(младший брат и младшая сестра — к старшим)
các chị
ấy
они
các khoản chi
статьи расхода
các khoản phụ chi
добавочные расходы
các món chi tồng cộng là một nghìn rúp
расходы составляют тысячу рублей
các đòng chí
ваш
các đòng chí cố gắng đừng chậm
постарайтесь не опоздать
các đồng chí
вы
các đồng chí ấy
они
ghi các khoản chi phí vào các sồ
разнести счета по книгам
ghi các khoản chi phí vào các sồ
разносить счета по книгам
quy trình gia công
các chi
tiết máy
процесс обработки деталей
tất cả các cây bút chì đều gãy hết
все карандаши переломались
tán thành ý kiến cùa các đồng chí
согласиться с мнением товарищей
đình chỉ các cuộc thử vũ khí nhiệt hạch
прекратить испытания термоядерного оружия
Get short URL