Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
cài tất cả c
|
all forms
Vietnamese
Russian
chúng tôi cố làm tất cà những cái gì có thể làm được
мы стараемся сделать всё, что можно
chịu tất cà gánh nặng của cái gì trên vai mình
вынести всю тяжесть
чего-л.
на своих плечах
cài tất cả cúc
застегнуться на все пуговицы
giết chết
huy diệt
tất cả sức sống trong cái
убить всё живое
(в чём-л., gì)
giết chết
huy diệt
tất cả sức sống trong cái
убивать всё живое
(в чём-л., gì)
thêm vào tất cả cái này
в добавление ко всему этому
tất cả cái đó chi là màu mè
bề ngoài
mà thôi
всё это одна декорация
tất cả mọi cái trên đời
thế gian, trần gian
này
всё на свете
tất cả những cái
gì
cần thiết
всё то, что нужно
tất cả những cái
những việc
đó
всё вместе взятое
tất cả những cái đó đều lu mờ đi trước...
всё это тускнеет перед...
Get short URL