DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing chỗ bơi | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
bồi thường thiệt hại choвозместить кому-л. убытки (ai)
bồi thường thiệt hại choвозмещать кому-л. убытки (ai)
bởi thế cho nênпоэтому
chỗ bơiкупальня
làm bối cành cho cáiслужить фоном (чему-л., gì)