Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
chỗ bơi
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
bồi thường thiệt hại cho
возместить
кому-л.
убытки
(ai)
bồi thường thiệt hại cho
возмещать
кому-л.
убытки
(ai)
bởi thế cho nên
поэтому
chỗ bơi
купальня
làm bối cành cho cái
служить фоном
(чему-л., gì)
Get short URL