DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing chẳng có | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
chẳng bao lâu cơ hội đã xảy đếnслучай скоро представился
chẳng biết có tốt hay không nhưng việc xảy ra như thế đấyхорошо или нет, но это так
chẳng còn có cách nào khác là...не остаётся ничего другого, как...
chẳng còn có cách nào khác là...не остаётся другого выбора, как...
chẳng còn có cách nào khác ngoài việc...ничего не остаётся как...
chẳng cóне
chẳng cóбезо
chẳng cóбез
chẳng có cái gì có thề giấu được với nóот него ничто не может скрыться
chẳng có công vụбыть не у дел
chẳng có gìнечего
chẳng có gì khó hiểu cảневелика премудрость
chẳng có gì lạ là...не мудрено, что...
chẳng có gì đặc biệt cảничего особенного
chẳng có gì đáng ngạc nhiên lạ lùng là...не удивительно, что...
chẳng có <#0> gì cảничто
chẳng có khó khăn gì để...ничего не стоит...
chẳng có kết quả gìсводиться к нулю
chẳng có lỗi gì cảни при чём
chẳng có thư đi từ lại gì cảни ответа ни привета
chẳng có tí nguy hiềm nào hếtни малейшей опасности
chẳng có ích gì cảне к чему
chẳng có ích gì cảни к чему
chẳng có ích lợi gì cho mình càбез всякой выгоды для себя
chẳng phải không có lý doне без причины
chẳng phải vô cớ ngẫu nhiên mà...не случайно, что...
chẳng rõ cớ saoпочему-то
cho đến nay đến bây giờ chẳng có tin tức gi cảникаких новостей пока нет
chuyện chẳng có gì mà làm rùm beng lênмного шуму из ничего
chúng ta chẳng có cái gì chung với nhau cảу нас нет никаких точек соприкосновения
cậu có đi xem xi nê không? — Không, tớ chằng điпойдёшь в кино? — Нет, не пойду
cái đó thì chẳng có gì hại đâuхуже не будет
cái đó thì chẳng có gì lạ càв этом ничего мудрёного нет
còn về việc nó trờ về thì chẳng có tin tức gì cảотносительно его возвращения сведений нет
có lẽ... chăngразве (может быть, не стоит ли)
có lẽ có nên ghé lại nhà nó chăng?разве зайти к нему?
có nên... chăngразве (может быть, не стоит ли)
có thề... chăngразве (может быть, не стоит ли)
mặc dù có cố gắng thế nào đi nữa cũng chẳng ăn thua gì đâuкак ни стараешься, ничего не получается
dù có thế nào chăng nữaчто бы ни случилось
không có chúng ta chẳng biết chúng nó sống ở đấy thế nào?как-то они живут там без нас?
mày chằng có quyền gì đối với taoты мне не указчик
mày chẳng có quyền gì đối với taoты мне не указ
nhờ hỏi nó thì chẳng có kết quả gì đâuот него толку не добьёшься
chẳng có ai để than thờему некому пожаловаться
chẳng có cái gì nổi bật hơn người khácон ничем не отличается от других
chẳng có triển vọng gìиз него ничего не выйдет
phải chăng có thể như thế?разве можно?
tao chẳng có cái đếch dách gi cảу меня ни шиша нет
trong cái đó chẳng có gì là kỳ lạ cảв этом нет ничего необыкновенного
trong việc này chúng tôi chẳng có lỗi gì càмы тут ни при чём
tôi chẳng có liên quan gì đến việc đó cảмоё дело сторона
việc này thì chẳng có cái gì hay ho tốt lành cảничего хорошего тут нет!
điều đó đối với tôi thì chẳng có quan hệ chẳng liên quan, chẳng dính dấp gì cảмне ни жарко ни холодно от этого
đối với các anh thì chẳng có điều gì phải giấu giếm cảперед вами нечего таиться
đối với nó thì chẳng có cái gì là thiêng liêng cảдля него нет ничего святого
ờ đấy chằng có gì xemтам нечего смотреть
ở đây chằng có cái gì đề ngòi cảздесь не на чем сидеть
ở đây chằng có cái gì đề ngòi cảздесь не на что сесть