Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
chù động
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
Anh hùng Lao động xã hội chủ nghĩa
Герой Социалистического Труда
anh đòng ý
bằng lòng, thuận tình, ưng thuận
đi chứ?
вы согласны идти?
bỏ đi một dòng chữ
выпустить строчку
biểu lộ tinh thằn chủ độ
ng
проявить инициативу
tinh thần, quyền, thế
chủ động
инициатива
chủ động
активность
chiến sĩ thi đua lao động cộng sản chù nghĩa
ударник коммунистического труда
Chù tịch Hội đòng Bộ trưởng Liênxô
Председатель Совета Министров СССР
chù động
движущий
chù động
инициативный
(взявший на себя инициативу)
chù động
активный
có tinh thần ch
ủ động
инициативный
(предприимчивый)
dòng chữ
строчка
dòng chữ
строка
dòng chữ
подпись
(надпись, ghi)
dòng chữ ghi
надпись
dòng chữ kẻ theo khuôn đồ
трафаретная надпись
dòng chữ đề
надпись
kẻ c
hù động
главарь
(зачинщик)
không một đòng một chữ
без гроша
(в кармане)
không một đồng một chữ
не иметь ни гроша за душой
khối cộng đòng các nước xã hội chù nghĩa
содружество социалистических стран
mất thế ch
ủ động
терять инициативу
mọi người đồng ý
tán thành
chứ?
все согласны?
ngày chù nhật lao động tập thề
воскресник
ngày lao động cộng sản chù nghĩa
коммунистический субботник
người
chủ động tr
ong việc
душа
чего-л., какого-л.
дела
(gì)
người
chù động
виновник
(тот, кто является причиной чего-л.)
nắm quyền ch
ủ động
взять инициативу в свои руки
thái độ xã hội chù nghĩa đối với lao động
социалистическое отношение к труду
tác động bằng
sự
thuyết phục, chứ không phải bằng sức mạnh
действовать убеждением, а не силой
tính
chủ động sá
ng tạo
творческая инициатива
tốc độ chu chuyền của vốn lưu động
оборачиваемость оборотных средств
vai
chù động c
ủa buổi vui
виновник торжества
đội
tổ
lao động cộng sản chủ nghĩa
бригада коммунистического труда
động lực chù yếu
главная пружина
đòng chù tịch
сопредседатель
đóng vai trò chù yếu
играть доминирующую роль
(chù chốt)
đọc ý giữa những dòng chữ
читать между строк
Get short URL