DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing chuong | all forms
VietnameseRussian
bấm chuôngнажимать кнопку
bấm chuôngнажать кнопку
bấm chuôngдать звонок
bấm chuông gọiвызывать кого-л. звонком (ai)
bò qua hai chươngперескочить через две главы
bòi chuôngязык (колокола)
bón phân chuồngнавозить
bảng cửu chươngтаблица умножения
chủ tịch chủ tọa tuyên bố chương trình nghị sựпредседатель объявил повестку дня
chiều chuộngбаловать
chiều chuộngизбаловать
chiều chuộngнежить
chiến đấu trên những chướng ngại vậtсражаться на баррикадах
thói chuộng mốtснобизм
chuộng văn hoaукрашательство (вычурность)
hòi, tiếng chuông báo độngнабат
chuông cửaдверной звонок
chuông cấp báoнабат
chuông reoзвенит колокольчик
chuông reoзвонит звонок (kêu)
chuông reoраздался звонок
chuông reoзвенит звонок
chuông reo vangпрозвенел звонок (reo lên)
chuông xe đạpвелосипедный звонок
chuông điệnэлектрический звонок
chuông điện thoại reo lênзазвонил телефон
chuông điện thoại réo không ngừngбеспрестанно звонит телефон
chuông đáсталактит
chuông đánhбьёт колокол (reo, kêu)
tiếng chuông đòng loạtтрезвон
cái chuồngтелятник (хлев)
cái chuồngкоровник
cái chuồng bò câuголубятня
chuồng bò nonтелятник (хлев)
chuồng chimвольер
chuồng chóсобачья будка ổ
cái chuồng chó sănпсарня
chuồng cừuовчарня
cái chuồngкурятник
chuồng gà vịtптичий двор (gia cầm)
chuồng heoсвиной хлев
chuồng heoсвинарник
cái chuồng lợnсвинарник
cái chuồng lợnсвиной хлев
chuồng ngựaконюшня
chuồng nuôi gia cầmптичник (помещение)
chuồng nuôi gà vịtптичник (помещение)
chuồng thòкроличий садок
chuồng thúклетка (для зверей)
cái chuồng thúвольер
chuồng tiêuуборная
chán chườngудручённый
chướng kмиазмы
chướng mắtнеприятный (для глаз)
chướng mắtпротивно смотреть
chướng ngạiпрепятствие
chướng ngạiпомеха
sự, điều chướng ngạiкамень преткновения
chướng ngại do nướcводная преграда
chướng ngại không thề khắc phụcнепреодолимое препятствие
chướng ngại vậtбарьер
chướng ngại vậtпрепятствие
chướng ngại vậtбаррикадный
chướng ngại vậtпреграда
chướng ngại vậtзаграждение
chướng ngại vậtбаррикада
chướng taiнеприятный (для слуха)
chướng tai gai mắtнеблаговидный
chướng thật!это возмутительно!
chương cuốiфинал (симфонии, оперы)
chương nãoкамфарное дерево
chương trinh học tậpкурс (объём обучения)
thuộc về chương trìnhпрограммный
chương trìnhпрограмма
chương trìnhграфик (план работ)
chương trình bàn việcповестка дня
chương trình cho máy tínhпрограмма для вычислительной машины
chương trình huấn luyệnкурс (объём обучения)
chương trình hành độngпрограмма действий
chương trình hòa nhạcпрограмма концерта
chương trình hóaзапрограммировать
chương trình hóaпрограммировать
sự chương trình hóaпрограммирование
chương trình khôi phụcпрограмма восстановления
chương trình nghị sựпорядок дня
chương trình nghị sựповестка дня
chương trình pha tạpсборная программа
chương trình phát thanh trong ngày hôm nayпрограмма радиопередач на сегодня
chương trình phát thanh văn họcлитературная передача (по радио)
chương trình toán họcпрограмма по математике
chương trình tối thiểuкандидатский минимум (của người chuẩn bị luận án phó tiến sĩ)
chương trình tối thiểu của nghiên cứu sinhкандидатский минимум
chương trình tối thiểu vè kỹ thuậtтехминимум (технический минимум)
chường khế viênнотариус
chưởng khếнотариус
chưởng khếнотариальный
chưởngпрокурорский
chưởngпрокурор
chạy có chướng ngại vậtбег с препятствиями
chạy vượt chướng ngại vậtбег с препятствиями
sự chắp ghép văn chươngлитературный монтаж
cây cầm chướngгвоздика (растение, Dianthus caryophyllus)
con vật được thưởng huy chươngмедалистка (животное)
con vật được thưởng huy chươngмедалист (животное)
c.-x. chế độ nuôi ở chuồngстойловое содержание
các dân tộc yêu chuộng hòa binhмиролюбивые народы
dài huân chươngорденская лента
dắt con bò vào chuồngувести корову в хлев
dựng chướng ngại vậtзабаррикадировать
dựng chướng ngại vậtбаррикадировать
gai chướngпротивный (отвратительный, гадкий)
một cách gai chướngпротивно
ghi cái gì vào chương trìnhвключить что-л. в программу
ghi cái gì vào chương trìnhвключать что-л. в программу
ghi vào chương trình nghị sựна повестке дня
giới văn chươngлитературная среда
giới văn chươngлитературный мир
giơ tay giật chuôngтянуть руку к звонку
ham chuộng bề ngoàiукрашательство
Hiến chương Liên hợp quốcУстав Организации Объединённых Наций
hoa cầm chướngгвоздика (цветок)
huy chươngотличие (награда, орден)
huy chươngзнак отличия
huy chươngнаграда (знак отличия)
huy chươngмедаль
huy chương kỷ niệmпамятная медаль
huy chương vàngзолотая медаль
huy chương đồngбронзовая медаль
thuộc về huân chươngорденский
huân chươngзнак отличия
huân chươngотличие (награда, орден)
cái, chiếc huân chươngорден
huân chươngнаграда (знак отличия)
huân chương Cờ Đỏорден Красного Знамени
huân chương Lê-ninорден Ленина
huân chương Sao đồорден Красной Звезды
hết sức yêu chuộngпоклоняться (относиться с благоговением)
hồi chuông cuối cùngтретий звонок
hồi chuông thứ baтретий звонок
kỷ niệm chươngпамятная медаль
khu chướng ngại vậtполоса препятствий
khua đánh, gõ chuôngударить в колокол
khua đánh, gõ chuôngударять в колокол
khua chuông gióng trốngударить во все колокола
khua chuông gióng trống về việcсоздавать шумиху (вокруг чего-л., gì)
khua chuông gióng trống về việcподнимать шумиху (вокруг чего-л., gì)
không được ưa chuộngнепопулярный (не пользующийся общественными симпатиями)
kỳ niệm chươngпамятная медаль
lan chuôngландыш (Convallaria)
lập chương trìnhпрограммирование
lập chương trìnhпрограммировать
lập chương trìnhзапрограммировать
là người rất ham chuộng ham thích> cáiбыть большим охотником (до чего-л., gì)
làm chướng mắt gai mắtоскорбить чьё-л. зрение (ai)
làm chướng mắt gai mắtоскорблять чьё-л. зрение (ai)
làm chướng ngạiпрепятствовать (ставить препятствия)
làm chướng tai chối taiоскорбить чей-л. слух (ai)
làm chướng tai chối taiоскорблять чей-л. слух (ai)
làm chướng tai gai mắtшокировать
lùa xua gà vào chuồngзагнать кур в сарай
lùa xua gà vào chuồngзагонять кур в сарай
cái lưỡi chuôngязык (колокола)
mặt trước cùa chiếc huy chươngлицевая сторона медали
mão chươngкокарда
ấn núm chuôngнажать кнопку
ấn núm chuôngнажимать кнопку
nữ vận động viên thể dục Liên-xô đã giành được huy chương vàngсоветской гимнастке досталось золото
ngoài chương trìnhсверх программы
ngăn chuồngстойло
người chuộng mốtсноб
người hai lần được huân chươngдважды орденоносец
người ham chuộngохотник (любитель чего-л.)
người ham chuộng cái đẹpэстет (поклонник изящного)
người lập chương trìnhпрограммист
người yêu chuộngпоклонник
người yêu chuộngпоклонница
người yêu chuộngлюбитель
người được tặng thường huân chươngорденоносец
người được thưởng huy chươngмедалистка
người được thưởng huy chươngмедалист
người được thưởng tặng huân chươngкавалер (награждённый орденом)
người được thưởng huân chương Sao Vàngкавалер Золотой Звезды (Anh hùng Liên-xô)
người được yêu chuộngфаворитка
người được yêu chuộngфаворит
những hàng này được nhiều người ưa chuộngна эти товары большой спрос
nhà máy bốn lằn được tặng huân chươngчетырежды орденоносный завод
nhà máy được tặng thường huân chươngзавод-орденоносец
sự nuôi gia súc trong ngán chuồngстойловое содержание скота
nâng niu chiều chuộngне надышаться (на кого-л., ai)
nông trang được tặng thưởng huân chươngорденоносный колхоз
núm chuôngкнопка (звонка)
phái hiến chươngчартисты
thuộc về phân chuồngнавозный
phân chuồngнавоз
phòng chường khếнотариальная контора
phòng chưởngпрокуратура
rung chuông xongотзвонить (перестать звонить)
rút rút bồ vở kịch ra khỏi chương trìnhснять пьесу с репертуара
rút rút bồ vở kịch ra khỏi chương trìnhснимать пьесу с репертуара
theo chương trình đã định trướcпо заданной программе
theo tiếng chuôngпо звонку
theo ý muốn chướng kчего левая нога хочет
thi chươngсдавать техминимум
thông qua chương trình nghị sựутвердить повестку дня
thông qua chương trình nghị sựутверждать повестку дня
tặng thưởng ai huân chươngнаградить кого-л. орденом
tặng thưởng huân chương choнаградить кого-л. орденом (ai)
thả cáo vào náo chuồngпустить козла в огород
tiếng chuông ngânзвон колоколов
tiếng chuông rung đòng loạtперезвон
tiếng chuông tang lễпогребальный звон (đám ma)
tiếng chuông trong trẻoмалиновый звон
tiếng chuông đánhудар колокола
tiếng chuông đồng hồбой часов
tiết mục hay nhất của chương trinhгвоздь программы
tặng thường huân chương choнаградить кого-л. орденом (ai)
tặng thường huân chương choнаграждать кого-л. орденом (ai)
trao huân chươngвручение ордена
sự trao tặng huân chươngвручение ордена
trong chương trình nghị sự có hai vấn đềна повестке стоят два вопроса (на собрании и т.п.)
trung đoàn được tặng huân chương Cờ đòкраснознамённый полк
tuyên bố tiết mục tiếp theo cùa chương trìnhобъявить следующий номер программы
tài văn chươngписательский талант
tâm trạng chán chườngудручённое состояние
tâm trạng chán chườngугнетённое настроение (chán nản)
vấn đề ngoài chương trình nghị sựвнеочередной вопрос
vận động viên ấy đã giành được huy chương bạcэтому спортсмену досталось серебро
vật chướng ngạiзаграждение
vật chướng ngạiпреграда
vật chướng ngạiпрепятствие
vật chướng ngạiбаррикада
vật chướng ngại bằng thủy lôiминное заграждение
vật chướng ngại trên khôngвоздушное заграждение
văn chươngлитература
văn chươngлитературный
văn chươngтон (манера, стиль повествования)
văn chươngписьменность (литература)
văn chươngбеллетристика
văn chương dài dòngмногословие
văn chương giấy lộnмакулатура
văn chương hòi kýмемуарная литература
văn chương khô khanбесцветный стиль (vô vị)
văn chương nặng nềтяжёлый стиль
văn chương trau chuốtчеканный слог
văn chương đại chúngмассовая литература
văn chương đại chúngлубочная литература
sức vượt chướng ngạiпроходимость (транспортных средств)
vượt qua vật chướng ngạiвзять препятствие
vượt qua vật chướng ngạiбрать препятствие
xe ô-tô có sức vượt chướng ngại sức chạy trên các địa hình cao hơn thườngавтомобиль повышенной проходимости
đề nghị tặng thưởng huân chươngпредставить к ордену
đề nghị tặng thưởng huân chươngпредставлять к ордену
đeo hết tất cà huân chương và huy chươngбыть при всех регалиях
cuộc đua ngựa vượt chướng ngại vậtскачки с препятствиями
đánh giật, bấm chuôngзвонить (производить звон)
đánh giật, bấm chuôngпозвонить (производить звон)
đánh chuôngдать звонок
đánh chuôngбить в колокол
đánh chuông cấp báoударить в набат
đánh chuông xongотзвонить (перестать звонить)
đánh cắp văn chươngплагиат
đánh cắp văn chươngлитературное воровство
đè nghị tặng thường huân chương choпредставить кого-л. к ордену (ai)
đò độn chuồngподстилка (для скота)
đúc đồ, rót chuôngслить колокол
đưa tay bấm chuôngтянуть руку к звонку
được nhiều người ưa chuộngв большом спросе
được tặng thưởng huân chươngорденоносный
được tặng huân chương Cờ đòкраснознамённый
được tặng thưởng huân chươngполучить орден
được yêu chuộngо быть в почёте
được yêu chuộngмодный (пользующийся всеобщим успехом)
được ưa chuộngходкий (о товаре и т.п.)
Đại hội các lực lượng yêu chuộng hòa bìnhКонгресс миролюбивых сил
Đại hội các lực lượng yêu chuộng hòa bình toàn thế giớiВсемирный конгресс миролюбивых сил
đống phân chuồngнавозная куча
đồ lót chuồngподстилка (для скота)
cái đồng hò chuôngкуранты (ở tháp cồ)
đồng hồ chuôngчасы с боем
đồng hồ chuông điện Crem-liкремлёвские куранты (Crem-lanh)
ưa chuộngуспех (признание, одобрение)
ưa chuộngлюбимый (предпочитаемый)
ở trong tình trạng chán chườngбыть в угнетённом состоянии (chán nản, phiền muộn)