Vietnamese | Russian |
anh ta hình dung những cành khủng khiếp của chiến tranh | ему представились ужасы войны |
anh ta đè toàn bộ sức nặng của mình xuống cánh cửa | он навалился всей своей тяжестью на дверь |
anh ấy ngồi bên cạnh | он сидел рядом |
anh yêu cầu chị ngòi bên cạnh | он попросил её сесть подле |
bộ cánh | нарядное платье |
bộ cánh | выходной костюм |
bộ cánh lòe loẹt | кричащий наряд |
bộ cánh lòe loẹt | крикливый наряд |
bộ cánh đỏm đang | кокетливый наряд |
bức tranh phong cảnh theo kiểu theo lối, phồng theo Lê-vi-tan | пейзаж под Левитана |
buồm cánh giơi | косой парус |
buồm cánh én | косой парус |
bánh canh | толстая лапша из или с добавлением тапиоки (bánh canh cua - суп из толстой лапши с крабовым мясом Una_sun) |
bánh cánh quạt | гребное колесо |
bên cạnh | близкий (по месту) |
bên cạnh | боковой (находящийся на боку, сбоку) |
bên cạnh | вблизи |
bên cạnh | близко |
bên cạnh | у (рядом) |
bên cạnh | сразу (рядом) |
bên cạnh | соседний |
ở bên cạnh | сбоку (где-л.) |
bên cạnh | рядом (возле) |
bên cạnh | при (около, возле) |
bên cạnh | подле |
bên cạnh | около (возле) |
bên cạnh | возле |
bên cạnh | близ |
bên cạnh | ближний |
bên cạnh nhau | бок о бок |
bên cạnh nhà | вблизи от дома |
bên cạnh đó | наряду с этим |
bạn đông canh | однолетки |
bị giam hãm trong cảnh thiếu thốn | в тисках нужды |
bọt canh | накипь (пена) |
bố cảnh | оформить спектакль |
bố cảnh | оформлять спектакль |
bối cảnh | обстановка (положение) |
bối cảnh | декорация |
cỏ mọc đầy cánh đòng | поле поросло травой |
chen vai thích cánh | бок о бок |
chim đập cánh | птица бьёт крыльями |
chặt vây chặt cánh | обрезать крылья (кому-л., ai) |
chặt vây cắt cánh của | подрезать крылья (кому-л., ai) |
chậu tròng cây cảnh | цветочный горшок |
chui lòn, luồn, lọt qua cánh cửa hé mờ | пролезть в полуоткрытую дверь |
chuyên canh | специализированный |
chòi canh | караульная будка |
cái chòi canh | сторожевая вышка |
chòi canh | сторожевая вышка |
chòi tháp canh cứu hòa | каланча |
chó này canh gác giỏi | эта собака — хороший сторож |
chắp cánh | окрылять |
chắp cánh | окрылить |
chắp lông chắp cánh cho | поставить кого-л. на ноги (вырастить, ai) |
chắp lại cánh tay bị sái khớp | вправить вывихнутую руку |
chỗ chĩa cành | развилина |
chụp quay cận cảnh | снимать кого-л. крупным планом (ai) |
cửi canh | ткачество |
cất cánh | вспорхнуть |
cất cánh | взлететь (о птице, самолёте) |
sự cất cánh | вылет |
lúc cất cánh | старт (момент) |
cất cánh | отлёт |
sự cất cánh | взлёт (птицы, самолёта) |
cất cánh | отлететь (улетать) |
cất cánh | отлетать (улетать) |
cất cánh | вылететь (о самолёте) |
cất cánh | вылетать (о самолёте) |
cất cánh | оторваться (о летательном аппарате) |
cất cánh | стартовать |
cất cánh | отрываться (о летательном аппарате) |
cất cánh | взлетать (о птице, самолёте) |
cất cánh bay | взвиться (о птице, самолёте) |
cất cánh bay | взвиваться (о птице, самолёте) |
cất cánh bay nhanh | взмыть |
cất cánh bay nhanh | взмывать |
cứu cánh | конечная цель |
cầu cạnh | лесть |
cầu cạnh | лестный |
cuộc lùng bắt lùng ráp, quây ráp của cảnh sát | полицейская облава |
c.-x. cành ghép | привой |
c.-x. chế độ luân canh ba thửa | трёхполье |
c.-x. sự luân canh bốn ô | четырёхполье |
các cạnh cùa hình tam giác | стороны треугольника |
cây cảnh | цветок (растение) |
cây cảnh | декоративное растение |
những cây cảnh trong phòng | комнатные цветы |
cây cảnh trong phòng | комнатное растение |
có cánh | крылатый |
có góc cạnh | угловатый |
có nhiều cánh | махровый (о цветах) |
căn phòng bên cạnh | соседняя комната |
cơm thừa canh cặn | отбросы пищи |
cải canh | горчица (растение) |
cắt lông chặt cánh | подрезать крылья (кому-л., ai) |
cắt lông cắt cánh của | обрезать крылья (кому-л., ai) |
cái cốc nhiều cạnh | гранёный стакан |
danh lam thắng cảnh | достопримечательности |
diệt đội cảnh giới | снять охрану (вражескую, đội cảnh vệ, đội bảo vệ) |
du canh | кочевать |
du canh | кочевой |
dấu hiệu hạ cánh | посадочный знак |
dành cánh đòng để tròng lúa mì | пустить поле под пшеницу |
dành cánh đòng để tròng lúa mì | пускать поле под пшеницу |
dù trong bất kỳ hoàn cành nào | ни при каких условиях |
dù trong hoàn cảnh tinh hình nào cũng không | ни при каких обстоятельствах |
dù xem xét từ khía cạnh phương diện nào đi nữa | с какой бы стороны ни посмотреть |
dưới khía cạnh <#0> khác | под другим аспектом |
dựa vai vào cánh cửa | налечь плечом на дверь |
dựa vai vào cánh cửa | налегать плечом на дверь |
gỡ canh bạc | отыграть свои деньги |
gỡ canh bạc | отыгрывать свои деньги |
gia cành | семейное положение |
gia cảnh bần bách | бедный дом |
gia súc canh tác | рабочий скот |
giấy phép nhập cảnh | разрешение на въезд в страну |
giúp ai đủ lông đù cánh. chắp lông chắp cánh cho | вывести кого-л. в люди (ai) |
giũa cạnh | гранить |
giương cánh | распустить крылья |
giương cánh | распускать крылья |
giọng cảnh cáo | предостерегающий тон |
gặp cảnh khó khăn | попасть в передрягу |
gạt cành cây ra | отвести ветви |
gạt cành cây ra | отводить ветви |
có hai cánh | двукрылый |
hội họa phong cành | пейзажная живопись |
hiểu thấu tình cảnh | войти в положение |
hiểu thấu tình cảnh | входить в положение |
hoàn cảnh | ситуация |
hoàn cảnh | среда (окружение) |
hoàn cảnh | положение (состояние) |
hoàn cảnh | обстановка (положение) |
hoàn cảnh | конъюнктура |
hoàn cảnh chung quanh làm tàn lụi làm cùn mằn tài năng của anh ta | его заела среда |
hoàn cảnh trùng hợp | стечение обстоятельств |
hoàn cảnh xung quanh | окружение (среда, обстановка) |
hoàn cảnh xung quanh làm tài năng anh ta tàn lụi cùn mằn đi | его заела среда |
hoạt cảnh | живые картины |
hợp đồng lĩnh canh | аре́ндный до́гово́р |
hủy bỏ tội cảnh cáo cho | снять выговор (с кого-л., ai) |
hủy bỏ tội cảnh cáo cho | снимать выговор (с кого-л., ai) |
hành động phù hợp với hoàn cảnh | действовать сообразно с обстоятельствами |
hâm canh | греть суп |
hãy cành giác! | будьте бдительны! |
hình chiếu cạnh | вид сбоку |
hình năm cạnh | пятиугольник |
hình tám cạnh | восьмиугольник |
hơ khô quần áo cạnh đống lửa | высушиться у костра |
hơ khô quần áo cạnh đống lửa | сушиться у костра |
hạ cánh | садиться (о птице, насекомом) |
hạ cánh | совершить посадку (о самолёте) |
hạ cánh | совершать посадку (о самолёте) |
hạ cánh | сесть (о птице, насекомом) |
hạ cánh | опуститься (о самолёте) |
hạ cánh | опускаться (о самолёте) |
sự hạ cánh bắt buộc | вынужденная посадка |
sự hạ cánh nhẹ nhàng | мягкая посадка (самолёта) |
hạ cánh xuống | сесть (о птице, насекомом) |
hạ cánh xuống | спускаться (о птицах, насекомых) |
hạ cánh xuống | спуститься (о птицах, насекомых) |
hạ cánh xuống | садиться (о птице, насекомом) |
hạ cánh xuống nước | приводняться |
hạ cánh xuống nước | приводниться |
hạ cánh xuống đất | приземляться |
hạ cánh xuống đất | приземлиться |
họ ngồi cạnh nhau | они сидели рядом (bên nhau, gần nhau) |
họa sĩ hải cành | маринист |
họa sĩ phong cảnh | пейзажист |
kề vai sát cánh | плечом к плечу |
khí cầu hình cánh diều | змейковый аэростат |
khía cạnh | момент (отдельная сторона какого-л. явления) |
khía cạnh | сторона (аспект) |
khía cạnh | аспект |
khốn khổ trong cảnh chờ đợi | томиться в ожидании |
kiên trì chịu đựng những nghịch cảnh | стойко переносить невзгоды |
kéo bè kéo cánh | групповщина |
kế hoạch viễn cảnh | перспективный план (dài hạn) |
kỹ sư canh nông | агроном |
kỹ thuật canh nông | агротехника |
kỹ thuật canh nông | агротехнический |
kỹ thuật canh tác | агротехника |
kỹ thuật canh tác | агротехнический |
lứa lan sang lan qua, bén sang, ăn lan đến nhà bên cạnh | огонь перебросился на соседний дом |
sự luân canh | севооборот |
luôn luôn có bên cạnh | неразлучный |
lấy đà khi cất cánh | разбег при взлёте |
là cánh tay phải là người trợ thủ đắc lực của | быть у кого-л. правой рукой (ai) |
làm ai mất cảnh giác | обмануть чью-л. бдительность |
làm bối cành cho cái | служить фоном (чему-л., gì) |
làm cho ai đủ lông đủ cánh | поставить кого-л. на ноги (растить, воспитывать) |
làm cho ai đủ lông đủ cánh | ставить кого-л. на ноги (растить, воспитывать) |
làm... cảnh giác đề phòng | насторожить |
làm... cảnh giác đề phòng | настораживать |
làm mất cảnh giác | усыпить бдительность |
làm mất cảnh giác | усыплять бдительность |
làm tê liệt tinh thần cảnh giác | усыпить бдительность |
làm tê liệt tinh thần cảnh giác | усыплять бдительность |
lái... hạ cánh | сажать (вести на посадку) |
lái... hạ cánh | посадить (вести на посадку) |
lái máy bay hạ cánh | посадить самолёт |
lái máy bay hạ cánh | сажать самолёт |
lâm vào cành khó khăn | попасть в переделку |
lâm vào cảnh bế tắc | попасть в заколдованный круг |
lâm vào cảnh dốt nát | погрязнуть в невежестве |
lâm vào cảnh khó ăn khó nói | сесть в галошу |
lâm vào cảnh màn trời chiếu đất | остаться без крова |
lâm vào cảnh nợ nần | завязнуть в долгах |
lâm vào cảnh nợ nần | наделать долгов |
lâm vào cảnh ngộ éo le | попасть в передрягу |
lâm vào cảnh nghèo khổ | впасть в нищету |
lâm vào cảnh nghèo khổ | впадать в нищету |
lâm vào cảnh rối rắm | запутаться в лабиринте |
lâm vào cảnh thất nghiệp | остаться без работы |
lâm vào cảnh thất nghiệp | оставаться без работы |
lính canh | часовой |
lính cảnh sát | полицейский |
sự lĩnh canh | аренда (земли́) |
lượm cành khô | собрать хворост |
lượm cành khô | собирать хворост |
lắp cánh cửa | навесить дверь |
lắp cánh cửa | навешивать дверь |
lực kéo của cánh quạt | тяга винта |
lực lượng tự phát của cạnh tranh | стихия конкуренции |
mang cái đi-văng đến buồng bên cạnh | перетащить диван в соседнюю комнату |
mang cái đi-văng đến buồng bên cạnh | перетаскивать диван в соседнюю комнату |
ma-nơ-canh | манекен |
muỗng múc canh | суповая ложка |
mài cạnh | гранить |
màn một, cảnh hai | действие первое, сцена вторая |
màu cánh chấu | фисташковый (о цвете) |
màu cánh chấu | травяной цвет |
màu cánh chấu | салатный (о цвете) |
màu cánh gián | карий |
chiếc máy bay cánh đơn | моноплан |
máy bay hạ cánh an toàn | самолёт благополучно приземлился |
máy bay tuabin cánh quạt | турбовинтовой самолёт |
nghiêm cảnh | строгий надзор |
nghịch cảnh | невзгоды (затруднения) |
ngập mình trong cảnh giàu sang | утонуть в богатстве |
ngập mình trong cảnh giàu sang | утопать в богатстве |
ngòi xuống cạnh... | подсесть |
ngòi xuống cạnh... | подсаживаться |
người bên cạnh | соседка (ближайший к кому-л. по месту) |
người bên cạnh | сосед (ближайший к кому-л. по месту) |
người canh | сторож |
người canh giữ | страж |
người canh gác | сторож |
người canh đêm | ночной сторож |
người cánh hữu | правый |
người cùng cánh | своя рука |
người cạnh tranh | соперник (конкурент) |
người cạnh tranh | соперница (конкурент) |
người cạnh tranh | конкурент |
người cảnh sát | полицейский агент |
người khai canh | поселенец |
người lĩnh canh | арендатор (земли́) |
người ngòi cạnh | соседка (ближайший к кому-л. по месту) |
người ngòi cạnh | сосед (ближайший к кому-л. по месту) |
người ngòi cạnh bên trái | соседка слева |
người ngòi cạnh bên trái | сосед слева |
người đồng canh | сверстница |
người đồng canh | сверстник |
người đồng canh | ровесница |
người đồng canh | ровесник |
ngắt một đoạn ra khỏi văn cành | вырвать что-л. из контекста (đề cố không hiều vấn đề) |
ngọn lửa nhỏ lập lòe trên cánh đồng | в поле чуть брезжит огонёк |
ngồi cạnh bên cạnh, gần, bên | сесть рядом с кем-л. (ai) |
ngồi bên cạnh chị | сидеть рядом с сестрой |
có nhiều cành | суковатый |
có nhiều cành | сучковатый |
có nhiều cành | ветвистый |
mài nhiều cạnh | гранёный (о драгоценном камне) |
nhiều cạnh | гранёный |
những cánh cửa bật ra do sức đầy | ворота подались под напором |
những cánh đòng mênh mông | широкие поля (bát ngát, bao la, cò bay thẳng cánh) |
những cảnh khủng khiếp rùng rợn cùa chiến tranh | ужасы войны |
những hoàn cảnh phụ thêm | привходящие обстоятельства (thêm vào) |
những thẳng cành | достопримечательности |
những đội viên dân cảnh | народные дружинники |
cái nhà canh gác | сторожка |
nhà canh gác trong rừng | лесная сторожка |
nhà canh tân | реформатор |
nhà kỹ thuật canh nông | агротехник |
nhà ở bên cạnh ờ gần cạnh, ở gần nhà hát | дом рядом с театром |
nháy cho người bên cạnh | перемигнуться с соседом |
nền nông nghiệp thâm canh | интенсивное сельское хозяйство |
nấu canh | суповой (для варки супа) |
nêm canh | посолить суп |
nêm canh | сыпать соль в суп |
nêm canh | солить суп |
nêm canh mặn quá | насолить суп |
nó sống ở bên cạnh | он живёт рядом |
nói cạnh | намекать |
nói cạnh | намекнуть |
nói cạnh | намёк |
nói cạnh khóe | говори́ть обиня́ка́ми |
nói cạnh nói khóe | намекнуть |
nói cạnh nói khóe | намекать |
nơi thắng cảnh | живописные места |
nắn lại cánh tay bị sái | вправить вывихнутую руку |
phim cảnh | видовой фильм |
phim phong cành | видовой фильм |
phong cảnh đẹp đẽ hiện ra trước mắt chúng tôi | перед нами открылся красивый вид |
phát canh | отдать землю в аренду |
phát canh | сдать землю в аренду |
phát canh | отдавать землю в аренду |
phát canh | сдавать землю в аренду |
phát canh lại ruộng đất đã lĩnh canh | пересдать арендованную землю |
phát canh lại ruộng đất đã lĩnh canh | пересдавать арендованную землю |
phép phối cành không gian | пространственная перспектива |
theo phép phối cảnh | перспективный |
phép phối cảnh | перспектива (способ изображения) |
pianô cánh | рояль |
quang cảnh | зрелище |
quang cảnh | вид (пейзаж, перспектива) |
cách, sự quay phim toàn cảnh | панорамная съёмка |
quá cành | транзит |
quá cảnh | транзитный |
quân cảnh | военная полиция |
rút đội cảnh giới | снять охрану (убрать, đội cảnh vệ, đội bảo vệ) |
rắc tra muối vào canh | сыпать соль в суп |
sa vào lâm vào, vướng vào cành nợ nần | погрязнуть в долгах |
sa vào cảnh nợ nằn | увязнуть в долгах |
sau khi cân nhắc toàn bộ hoàn cảnh... | взвесив все обстоятельства... |
sau khi cảnh cáo hai lần | после двукратного предупреждения |
sát cánh nhau | бок о бок |
có sáu cạnh | шестигранный |
súc vật canh tác | живой инвентарь |
sống trong cảnh biệt ly | жить в разлуке (ly biệt) |
sống trong cảnh chật chội | жить в тесноте |
sống trong cảnh nghèo | жить в нужде |
sống trong cảnh trên thuận dưới hòa | жить в полном согласии |
sống trong cảnh đói rách | нищенствовать (жить в крайней бедности, bần cùng, cùng cực, khốn quẫn) |
sống trong hoàn cảnh tốt | жить в хороших условиях (trong những điều kiện tốt đẹp) |
sự dàn cảnh trang trí, bài trí, trang hoàng vở kịch | оформление спектакля |
tớ chà muốn lâm vào tình cảnh của hẳn | я не хотел бы быть в его шкуре |
tay áo mắc vướng phải cành cây | зацепиться рукавом за ветку |
thợ giũa cạnh | гранильщик |
người thợ mài cạnh | гранильщик |
tham quan thắng cảnh | осмотр достопримечательностей |
thay đồi của hoàn cảnh | перемена обстановки |
thẳng cánh chém | рубить сплеча |
thẳng cánh nện một gậy vào lưng | ошарашить палкой по спине |
thẳng cánh đánh | ударить кого-л. со всего размаху (ai) |
thẳng cánh <#0> đánh | ударить кого-л. наотмашь (ai) |
thoát khỏi cảnh tù túng | вырваться на свободу |
thoát khỏi hoàn cành khó khăn | выйти из затруднительного положения |
thoát khỏi hoàn cành khó khăn | выходить из затруднительного положения |
thuận cảnh | благоприятное обстоятельство |
tháo cánh cửa ở bản lề ra | снять дверь с петель |
tháo cánh cửa ở bản lề ra | снимать дверь с петель |
tháp canh | сторожевая вышка |
sự thâm canh | интенсификация сельского хозяйства |
thìa ăn canh | суповая ложка |
thích ứng thích nghi với hoàn cảnh | приноровиться к обстоятельствам |
thích ứng thích nghi với hoàn cảnh | приноравливаться к обстоятельствам |
thích nghi với hoàn cảnh mới | приспособиться к новым условиям |
những thảm cảnh | ужас (страшное явление) |
thảm cảnh thảm họa chiến tranh | ужасы войны |
thắng bộ cánh | наряжаться |
thắng bộ cánh | принарядиться |
thắng bộ cánh | нарядиться |
thắng bộ cánh mới | щегольнуть в новом костюме |
thắng bộ cánh mới | щеголять в новом костюме |
thị thực nhập cành | въездная виза |
thị thực nhập cảnh | виза на въезд |
thị thực quá cảnh | транзитная виза |
sự thị thực xuất cảnh | выездная виза |
dấu thị thực xuất nhập cành | виза |
thịt nấu canh | суповое мясо |
tội vi cảnh | проступок (нарушение закона) |
tiền cảnh | фасад |
tiếng cành khô răng rắc | треск сучьев |
toàn cành | панорама (вид) |
thuộc về toàn cảnh | панорамный |
toàn cảnh | общий вид |
toàn cảnh họa | панорама (картина) |
trói giật cánh khuỷu trật cánh khỉ ai lại | крутить кому-л. руки (связывать) |
trước mắt chúng tôi hiện ra phong cảnh đẹp đẽ | перед нами открылся красивый вид |
trốn thoát cảnh giam cầm | бежать из-под стражи |
tung cánh | взмах крыльев |
tung cánh vẫy vùng | расправить крылья |
chiếc tàu thủy cánh ngầm | ракета (судно) |
chiếc tàu thủy cánh ngầm | корабль на подводных крыльях |
có tám cạnh | восьмиугольный |
tình cành | положение (условия жизни) |
tình cành | обстановка (положение) |
tình cảnh | условия (обстановка) |
tình cảnh | ситуация |
tình cảnh | обстоятельства (условия, обстановка) |
tình cảnh oái oăm | пиковое положение |
tình cảnh tình hình, hoàn cành sình hoạt | бытовые условия |
tùy theo hoàn cành | смотря по обстоятельствам |
túc trực bên cạnh người bệnh | дежурить у постели больного |
tự lực cánh sinh | справиться собственными силами |
tự lực cánh sinh | в одиночку (своими силами) |
viên bột nấu canh | клёцки |
viên đạn chọc xuyên, đâm thủng cánh cửa | пуля пробила дверь |
vẫy cánh | взмахивать крыльями |
vẫy cánh | взмахнуть крыльями |
vẫy tung, đập cánh | взмахивать крыльями |
sự vẫy cánh | взмах крыльев |
vòm canh | караульная будка |
văn cành | контекст |
vườn cảnh | цветник |
sự vẽ theo phép phối cảnh | перспективное изображение |
vọng canh | сторожевая вышка |
vỗ đập, tung, vẫy cánh | махать крыльями |
vỗ đập, tung, vẫy cánh | махнуть крыльями |
vỗ cánh | хлопать крыльями |
vỗ cánh | мах (крыла) |
vỗ cánh | взмахнуть крыльями |
vỗ cánh | взмахивать крыльями |
vỗ cánh | хлопнуть крыльями |
vỗ cánh | похлопать крыльями |
vỗ cánh | взмах крыльев |
xem danh lam thắng cảnh trong thành phố | осматривать достопримечательности города |
sự xuất cảnh | выезд (за границу) |
xây... cạnh | подстроить |
xây... cạnh | подстраивать |
sự xén cành | стрижка (деревьев) |
xích dịch, nhích lại gần người ngồi bên cạnh | пододвинуться к соседу |
xòe cánh | распластать крылья |
áo cánh | рубашка (мужская) |
áo cánh | кофточка |
cái áo cánh | рубаха |
áo cánh | кофта |
áo cánh cài cúc một bên | косоворотка |
áo cánh lót | сорочка (женская) |
cái áo cánh nữ | блузка |
cái áo cánh sạch | чистая рубашка |
áo cánh sạch | свежая рубашка |
ít nơi nào có được những phong cảnh đẹp như thế | мало где встречаются такие пейзажи |
ăn cánh | сделка (сговор) |
ăn cánh | сговор (с преступной целью) |
ăn cánh | сговориться (с преступной целью) |
ăn cánh | сговариваться (с преступной целью) |
đủ lông đủ cánh | стать на ноги (стать самостоятельным) |
đội biên cảnh | кордон (отряд пограничной охраны) |
đội canh gác | стража |
đội canh gác | пикет (во время забастовки, демонстрации) |
đội canh phòng | пикет (сторожевой отряд) |
đội cành giới tác chiến | боевое охранение |
đội cảnh giới | стража |
đội cảnh giới hành quân | походное охранение |
đội cảnh giới khi nghỉ | охранение на отдыхе |
đội cảnh giới tiền tiêu | сторожевое охранение |
đội cảnh sát tuần tra | патруль милиции |
đội cảnh vệ | стража |
đội cảnh vệ | кордон (заградительный отряд) |
đội dân cành | народная дружина |
đội tuần tra cảnh sát | патруль милиции |
sự đi xem danh lam thắng cảnh | осмотр достопримечательностей |
cái điếm canh | сторожевая будка |
điếm canh | караульная будка |
đứng bên cạnh | стоять возле |
đứng canh | стоять на часах |
đứng canh | стоять на посту |
đứng canh | нести караул |
động cơ tuabin cánh quạt | турбовинтовой двигатель |
đứng cạnh | встать рядом |
đứng cạnh | стоять возле |
đứng cạnh tường | стать у стены |
đoàn đí săn tiến ra cánh đồng | охота выехала на поле |
đập cánh | хлопать крыльями |
đập cánh | хлопнуть крыльями |
đập cánh | взмах крыльев |
đập cánh | похлопать крыльями |
đập cánh | взмахнуть крыльями |
đập cánh | взмахивать крыльями |
đất canh tác | угодье |
đất canh tác | пахотная земля |
đặt cành giới | выставить охрану |
đặt cành giới | выставить караул |
đặt cành giới | выставлять караул |
đặt cảnh giới | поставить часовых |
đặt lính canh | поставить часовых |
đặt mình vào hoàn cảnh <#0> | влезть в чью-л. кожу (ai) |
đặt người gác cạnh <#0> cửa | поставить часового у дверей |
đầy hãm ai vào cảnh nghèo khổ | ввергнуть кого-л. в нищету |
đầy hãm ai vào cảnh nghèo khổ | ввергать кого-л. в нищету |
đâm thủng đập vỡ cánh cửa | проломить дверь |
một đĩa canh đầy | полная тарелка супа |
đưa ai, cái gì vào hoàn cảnh cực kỳ nguy nan | ставить кого-л., что-л. под удар |
được niềm hy vọng chắp cánh | окрылённый надеждой |
đường băng cất cánh | взлётная полоса |
đường băng hạ cánh | посадочная полоса |
định cư định canh | оседлость |
định cư định canh | оседлый |
định hướng định phương châm trong hoàn cảnh mới | ориентироваться в новой обстановке |
đốt bằng cùi cành | топить хворостом |
đồi thay cảnh sống | смена впечатлений |
đồn canh | сторожевой пост |
đồn canh | пост (место, пункт) |
đồn cảnh vệ | кордон (местопребывание охраны) |
ở trong cành tù binh | находиться в плену |
ở trong cảnh tù binh cùa những thiên kiến | быть в плену предрассудков |
ở trong hoàn cảnh tình hình bất hợp pháp | быть на нелегальном положении |
ở trong hoàn cảnh cực kỳ nguy nan | быть под ударом |