DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing bụng dạ | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
ai không còn bụng dạ nào nghĩ đến người nàoкому-л. не до (кого-л., чего-л.)
biết rõ bụng dạвидеть кого-л. насквозь (ai)
bụng bảo dạдумать про себя
không có bụng dạ nào để ănеда в рот нейдёт
tớ đã đi guốc trong bụng cậu rồiя тебя раскусил
tôi không còn bụng dạ nào đề...мне не до того...
tôi không còn bụng dạ nào để cười đượcмне не до смеха
xuân về thiên nhiên đã bừng tỉnh dậyвесной природа пробудилась (đã hồi sinh lại)