DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing bời thế | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
bội thệизменить присяге
bội thệнарушить клятву
bội thệизменять присяге
bói thẻпогадать
bói thẻгадать
bời thếпотому
bởi thếпоэтому
bởi thế cho nênпоэтому
chính bởi thếпотому-то
không thể nào đền bồi đượcневознаградимый (очень значительный)
nhóm lớp thế thao bơi thuyềnсекция гребного спорта
phản bội lời tuyên thệизменить присяге
phản bội lời tuyên thệизменять присяге
thề bồiприсягнуть
thề bồiприсягать
thề bồiдавать присягу
thế thao bơi lặnподводный спорт