Vietnamese | Russian |
bộ lông chồn | куница (мех) |
bộ lông chồn nâu | соболь (мех) |
chọn lựa chọn một bộ quần áo cho mình | подобрать себе костюм |
chọn lựa chọn một bộ quần áo cho mình | подбирать себе костюм |
sự lựa chọn cán bộ | подбор кадров |
lựa chọn và bố trí cán bộ | подобрать и расставить кадры |