Vietnamese | Russian |
ai không còn bụng dạ nào nghĩ đến người nào | кому-л. не до (кого-л., чего-л.) |
bưng cơm trưa đến | подать обед |
bưng cơm trưa đến | подавать обед |
bưng... đến | принести |
bưng... đến | подать (к столу) |
bưng... đến | приносить |
bưng... đến | подносить |
bưng... đến | поднести |
bưng... đến | подавать (к столу) |
cà-phê được bưng đến phòng giấy | кофе был подан в кабинет |