Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
bác sĩ
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
anh chữa
điều trị, chữa bệnh
ở bá
c sĩ n
ào?
у кого вы лечитесь?
anh ấy là kỹ sư, còn tôi là bá
c sĩ
он инженер, а я врач
anh ấy sẽ thành
trờ thành
một bác
sĩ tốt
из него выйдет хороший врач
anh ấy đã đến khắp
đi khắp
các bá
c sĩ r
ồi
он перебывал у всех врачей
bác sĩ
врач
(
Una_sun
)
bác sĩ
доктор
(
Una_sun
)
bác sĩ
докторский
bác sĩ
доктор
(учёная степень)
bác sĩ
врачебный
bác sĩ
buồng bệnh
палатный врач
bác sĩ
bắt nó phải nằm
врач уложил его в постель
bác sĩ
chỉ đạo chuyên môn
консультант
(врач)
bác sĩ
chữa họng
ларинголог
bác sĩ
chữa ung thư
онколог
bác sĩ
cho phép anh ta không phải nằm nữa
врач разрешил ему встать с постели
bác sĩ
cấm
không cho phép
tôi ra ngoài
доктор не велел мне выходить
bác sĩ
có thâm niên năm mươi năm
врач с пятидесятилетним стажем
bác sĩ
khoa khẩu xoang
стоматолог
bác sĩ
khoa tai
ушной врач
bác sĩ
không bào đảm kết quả của cuộc mồ
доктор не ручался за исход операции
bác sĩ
làm tư
частнопрактикующий врач
bác sĩ
nha khoa
стоматолог
bác sĩ
nha khoa
дантист
bác sĩ
nhi khoa
педиатр
bác sĩ
nhãn khoa
офтальмолог
bác sĩ
nhãn khoa
окулист
bác sĩ
nội khoa
терапевт
bác sĩ
nắn
sờ, sờ mó
bụng người bệnh
врач ощупал живот больного
bác sĩ
phòng bệnh
санитарный врач
bác sĩ
phụ khoa
гинеколог
bác sĩ
quân y
военный врач
bác sĩ
theo dõi
quan sát
người bệnh
врач наблюдает больного
bác sĩ
thần kinh
невропатолог
bác sĩ
thú y
ветеринарный врач
bác sĩ
trưởng
главный врач
bác sĩ
trưởng
главврач
(главный врач)
bác sĩ
tâm thần
психиатр
bác sĩ
ấy có đông bệnh nhân
у этого врача большая практика
(chữa tư)
bác sĩ
điện quang
рентгенолог
bác sĩ
điện quang
радиолог
(врач)
bác sĩ
điều trị
лечащий врач
(chữa bệnh)
bồ túc
bác sĩ
переподготовить врачей
bồ túc
bác sĩ
переподготавливать врачей
cử ai đi tìm bá
c sĩ
послать
кого-л.
за врачом
cử ai đi tìm bá
c sĩ
посылать
кого-л.
за врачом
chạy đi tìm
mời
bác sĩ
сбегать за врачом
chờ
đợi
được gặp ông bác
sĩ
дождаться доктора
cấp bậc
quân hàm
sĩ quan
офицерское звание
dìu
dẫn, dắt
người bệnh đến bá
c sĩ
повести больного к врачу
gọi
bác sĩ
đến
вызвать врача
gọi
bác sĩ
đến
вызывать врача
học hàm
bác sĩ
степень доктора наук
học hàm phó
bác sĩ
степень кандидата наук
lấy ông bá
c sĩ
выйти за врача
lời chỉ bảo cùa b
ác sĩ
совет врача
mời
bác sĩ
пригласить врача
nhạc sĩ bậc thầy
маэстро
nó điều trị
chữa bệnh, chữa
ở một bác
sĩ nồi
tiếng
он лечится у знаменитого врача
phòng
bác sĩ
врачебный кабинет
phó
bác sĩ
кандидат наук
qua sự kiềm tra cùa bá
c sĩ
провериться у врача
theo lệnh cùa bá
c sĩ
по настоянию врача
theo đơn
bác sĩ
по назначению врача
(đã kê)
xin
bác sĩ
khám
обратиться к врачу
xin
bác sĩ
khám
обращаться к врачу
ông này là
bác sĩ
chữa bệnh cho tôi
он мой лечащий врач
ông ấy hoàn toàn không phải là bá
c sĩ
никакой он не доктор
ông ấy là bá
c sĩ h
ạng bét
доктор он никакой
đào tạo
bác sĩ
подготовить врачей
đào tạo
bác sĩ
подготавливать врачей
đưa người bệnh đến bá
c sĩ
направить больного к врачу
đưa người bệnh đến bá
c sĩ
направлять больного к врачу
được bá
c sĩ k
hám
провериться у врача
được bá
c sĩ k
iếm tra
провериться у врача
đến
bác sĩ
khám
показаться врачу
đến
bác sĩ
khám
показываться врачу
Get short URL