Vietnamese | Russian |
ai không còn bụng dạ nào nghĩ đến người nào | кому-л. не до (кого-л., чего-л.) |
anh ấy nói lúng búng | у него язык заплетается (ấp úng) |
anh ấy được lòng mọi người do bụng tốt cùa mình | он подкупил всех своей добротой |
bữa ăn trưa chắc bụng | плотный обед (thịnh soạn) |
biết rõ bụng dạ | видеть кого-л. насквозь (ai) |
bấm bụng | скрепя сердце |
bứng trồng | высаживать (растения) |
sự bứng trồng | высадка (растений) |
bứng trồng | высадить (растения) |
bung ra | лезть (расползаться — о ткани, коже) |
buôn thúng bán bưng | мелочная торговля |
bác sĩ nắn sờ, sờ mó bụng người bệnh | врач ощупал живот больного |
cái bùng binh | кубышка (копилка) |
bùng binh | копилка |
bùng cháy | вспыхнуть (воспламеняться) |
bùng cháy | пылать |
bùng cháy | разгореться |
bùng cháy | вспышка (огня) |
bùng cháy | разгораться |
bùng cháy | пламенеть |
bùng cháy | вспыхивать (воспламеняться) |
bùng lên | разразиться |
bùng lên | разражаться |
bùng lên | вспыхнуть (возникать) |
bùng lên | вспыхивать (возникать) |
bùng lên ngọn lửa | вспыхнуть пламенем |
bùng lên thành ngọn lửa | вспыхнуть пламенем |
bùng lên thành ngọn lửa | вспыхивать пламенем |
bùng nồ | рваться (взрываться) |
bùng nồ nhân khẩu | демографический взрыв |
bùng nổ | разражаться |
bùng nổ | вспыхнуть (возникать) |
bùng nổ | разыграться (проявляться с силой) |
bùng nổ | разыгрываться (проявляться с силой) |
bùng nổ | разразиться |
bùng nổ | вспыхивать (возникать) |
cái búng mũi | щелчок по носу |
búng mũi | щёлкнуть кого-л. по носу (ai) |
búng mũi | щёлкать кого-л. по носу (ai) |
búng ngón tay đôm đốp | щёлкнуть пальцами |
búng ngón tay đôm đốp | щёлкать пальцами |
búng tay thành tiếng | прищёлкнуть пальцами |
búng tay thành tiếng | прищёлкивать пальцами |
bưng cơm trưa đến | подать обед |
bưng cơm trưa đến | подавать обед |
bưng dọn | сервировать (подавать) |
bưng dọn | подавать (к столу) |
bưng dọn | сервировка (действие) |
bưng dọn | подать (к столу) |
bưng dọn | обносить (угощать всех) |
bưng dọn | обнести (угощать всех) |
bưng mời | поднести (угощать) |
bưng mời | подносить (угощать) |
bưng... mời | обносить (угощать всех, mọi người) |
bưng... mời | обнести (угощать всех, mọi người) |
bưng mời mời, dâng ai một cốc rượu | поднести кому-л. стакан вина |
bưng... qua | переносить (через что-л.) |
bưng qua | перенос |
bưng... qua | перенести (через что-л.) |
bưng rượu mời khách | обнести гостей вином |
bưng rượu mời khách | обносить гостей вином |
bưng tai trước tiếng nói của lương tâm | заглушить голос совести |
bưng tai trước tiếng nói của lương tâm | заглушать голос совести |
bưng... xuống | сносить (вниз) |
bưng... xuống | снести (вниз) |
bưng... đi | относить (уносить) |
bưng... đi | снести (отнести куда-л.) |
bưng... đi | отнести (уносить) |
bưng... đến | приносить |
bưng... đến | подать (к столу) |
bưng... đến | принести |
bưng... đến | подносить |
bưng... đến | поднести |
bưng... đến | подавать (к столу) |
bụng bảo dạ | думать про себя |
bụng cửa | филёнка |
bụng chân | икра (ноги́) |
bụng thụng | сидеть мешком (об одежде) |
bụng tàu | трюм |
bụng tốt | благожелательность (доброжелательность) |
bừng bừng | пылкий |
bừng bừng | воспылать |
bừng bừng lửa dục | пылать страстью |
bừng bừng nổi giận | пылать гневом |
bừng cháy | заняться (загораться) |
bừng cháy | разгореться |
bừng cháy | разгораться |
bừng cháy | пылать |
bừng cháy | заниматься (загораться) |
bừng lên | взвиться (о пламени) |
bừng lên | взвиваться (о пламени) |
bừng sáng | заняться (наступать) |
bừng sáng | озариться |
bừng sáng | пылать (светиться) |
bừng sáng | озаряться |
bừng sáng | заниматься (наступать) |
sự bừng tỉnh dậy của thiên nhiên | пробуждение природы |
chiến tranh bùng nồ | война разразилась (nổ ra, bùng lên) |
chiến tranh bùng nồ | вспыхнула война |
chiến tranh bùng nổ | грянула война |
cơn chuyển bụng | родовые схватки |
cơn chuyền bụng | потуги (родовые) |
chuyển bụng | родовые муки |
cháy bùng lên | вспыхнуть (воспламеняться) |
cháy bùng lên | разгораться |
cháy bùng lên | разгореться |
cháy bùng lên | вспыхивать (воспламеняться) |
cháy bừng bừng | пылать |
chắc bụng | сытный |
một cách chắc bụng | сытно |
chết từ trong bụng mẹ | мертворождённый |
chị ấy bưng mâm hoa quà vào | она внесла блюдо с фруктами |
củi bùng cháy | дрова разгорелись (bốc cháy) |
cà-phê được bưng đến phòng giấy | кофе был подан в кабинет |
còn trong bụng mẹ | ещё во чреве матери |
có cái gì đó nồ bùng nồ đùng, đánh đùng một tiếng | что-то трахнуло |
cười vỡ bụng | умереть со смеху |
cười vỡ bụng | хохотать до упаду |
cười vỡ bụng | смеяться до упаду |
cười vỡ bụng | надорваться от смеха |
cười vỡ bụng | лопнуть от смеха |
cười vỡ bụng | надрываться от смеха |
cười vỡ bụng | лопаться от смеха |
duyên cớ nhỏ làm bùng lên sự phẫn nộ | капля переполнившая чашу |
giáp bụng | манишка |
giọng bụng | утробный голос |
hay đề bụng thù | злопамятство |
hay để bụng thù | злопамятный |
khi bụng lép | на тощий желудок |
khi bụng rỗng | на тощий желудок |
khi bụng đói | на тощий желудок |
khoang bụng | брюшная полость |
khoang màng bụng | брюшная полость |
không có bụng dạ nào để ăn | еда в рот нейдёт |
không tốt bụng | нечуткий (неотзывчивый) |
không đề bụng thù | не помнить зла |
kiến bò bụng | живот подвело |
kín như bưng | наглухо |
làm ai cười vỡ bụng | уморить кого-л. со смеху |
làm bùng lên sự phẫn nộ | переполнить чашу терпения |
lúc bụng không | натощак |
lúc bụng đói | натощак |
lúng búng | пролепетать (о взрослых) |
lúng búng | пробормотать |
lúng búng | лепетать (о взрослых) |
lúng búng | лепет (взрослого человека) |
lúng búng | бормотать |
lạnh bụng | понос |
sự mồ bụng tự sát | харакири |
nghĩ bụng | думать про себя |
ngôi nhà bùng cháy | дом пылает (bốc cháy, cháy bừng bừng, cháy hừng hực) |
người nói tiếng bụng | чревовещатель |
con người tốt bụng | отзывчивый человек |
người tốt bụng | душевный человек |
người tốt bụng | душа-человек |
người tốt bụng | благожелательный человек |
người tốt bụng | добрая душа (о человеке) |
người xấu bụng | злопыхатель |
những sự kiện bùng nồ | разыгрались события |
nặng bụng | тяжёлый (о еде) |
ních đẫy bụng | наесться до отвала |
ních đầy bụng | объесться |
ních đầy bụng | объедаться |
nó găm thù trong bụng | на душе у него накипело |
nó vui như mở cờ trong bụng | сердце его прыгало от радости |
nói lúng búng | цедить сквозь зубы (невнятно) |
nói lúng búng | говорить сквозь зубы (невнятно) |
tài nói tiếng bụng | чревовещание |
nóng bừng lên | разгорячиться |
nóng bừng lên | разгорячённый |
nồ bùng | разыгрываться (проявляться с силой) |
nồ bùng | разыграться (проявляться с силой) |
nồi bung | титан (кипятильник) |
nổ bùng | взрыв |
nổ bùng | рваться (взрываться) |
nổ bùng | взрываться |
nổ bùng | взорваться |
phanh rạch, mồ bụng | распороть живот (кому-л., ai) |
phưỡn bụng | выпятить живот (ra) |
phưỡn bụng | выпячивать живот (ra) |
suy bụng ta ra bụng người | мерить кого-л. своей меркой |
suy bụng ta ra bụng người | мерить всех на свой аршин |
sáng bừng | пылать (светиться) |
sự bứng tròng cấy cây non | высадка рассады |
tớ đã đi guốc trong bụng cậu rồi | я тебя раскусил |
tai đồ bừng lên | уши горят |
thức ăn chắc bụng | сытная еда (chắc dạ, no lâu) |
trong bụng | утробный |
trong bụng | утроба |
trong bụng mẹ | в утробе матери |
tôi không còn bụng dạ nào đề... | мне не до того... |
tôi không còn bụng dạ nào để cười được | мне не до смеха |
tôi không có được một hột nào trong bụng cà | у меня маковой росинки во рту не было |
tưng bừng | торжествующий (ликующий) |
tưng bừng | торжество (радость) |
tối như bưng | кромешная тьма |
tối như bưng | непроглядный |
tối như bưng | темным-темно |
tối như bưng | ни зги не видно |
tối như bưng | темно, хоть глаз выколи |
tốt bụng | сердечный (добрый, отзывчивый) |
tốt bụng | благосклонный |
tốt bụng | добродушный |
tốt bụng | доброжелательный |
tốt bụng | добросердечный |
tốt bụng | мягкосердечие |
tốt bụng | мягкосердечный |
tốt bụng | незлой |
tốt bụng | отзывчивый |
tốt bụng | добродушие |
tốt bụng | благосклонно |
tốt bụng | благосклонность |
tốt bụng | благожелательный (доброжелательный) |
trở nên tốt bụng hơn | подобреть |
trở nên tốt bụng hơn | добреть |
trở nên tốt bụng hơn đối với | подобреть (к кому-л., ai) |
trở nên tốt bụng hơn đối với | добреть (к кому-л., ai) |
từ tia lửa sẽ bùng lên ngọn lửa | из искры возгорится пламя |
về mặt tính tình thì tốt bụng | добрый по характеру |
vật ngửa ai phơi bụng ra | положить кого-л. на обе лопатки (в борьбе) |
vui như mờ cờ trong bụng | сердце радуется |
vui như mờ cờ trong bụng | сердце наполнилось радостью |
vui như mở cờ trong bụng | душа радуется |
vì tốt bụng | от полноты души |
vì tốt bụng | от полноты сердца |
xuân về thiên nhiên đã bừng tỉnh dậy | весной природа пробудилась (đã hồi sinh lại) |
ông ta thuộc về hạng loại người rất tốt bụng | он принадлежал к разряду людей очень добрых |
ông ta tốt bụng làm sao! | какой он добрый! |
ăn đẫy bụng | отъесться (после голода) |
ăn đẫy bụng | сытно поесть |
ăn đẫy bụng | отъедаться (после голода) |
đỏ bừng lên | разгорячённый |
để bụng cái | принять что-л. близко к сердцу (gì) |
để bụng cái | принимать что-л. близко к сердцу (gì) |
cái đai bụng | подпруга (ở yên ngựa) |
sự đau bụng | расстройство желудка |
đỏi bụng | голодный |
đi guốc trong bụng | читать в чьих-л. сердцах (ai) |
đi guốc trong bụng | прочесть в чьих-л. сердцах (ai) |
đi guốc trong bụng | прочитать в чьих-л. сердцах (ai) |
đi guốc trong bụng | видеть кого-л. насквозь (ai) |
đò bừng lên | гореть (краснеть) |
đò ăn nặng bụng | тяжёлая пища |
đói bụng | на голодный желудок |
đói bụng | голоден (Una_sun) |
đói bụng | живот подвело |
đói bụng | голод (ощущение) |
đói bụng | голодный (Una_sun) |
đôi má cùa chị đỏ bừng lên | её щёки разгорелись |
đôi mắt bừng bừng lửa giận | глаза загорелись гневом |
đôi mắt của chị ấy bừng bừng lửa căm thù | её глаза зажглись ненавистью |
đế dành tiền trong bùng binh | держать деньги в кубышке |
định bụng | настраиваться (намереваться) |
định bụng | намерен |
định bụng | преднамеренный |
định bụng | настроиться (намереваться) |
định bụng | вознамериться |
định bụng | намереваться |
định bụng | вознамериваться |
đốt... bùng lên | разжигать |
đốt... bùng lên | разжечь |
ở đây thật là tối như bưng! | какая здесь темень! |