DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing be? do | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
bẻ gãy hết mọi thứ đò chơiпереломать все игрушки
bệ đỡопорный
bệ đỡопора
cô bé Mũ đỏКрасная Шапочка (в сказке)
nhờ bạn bè giúp đỡпри помощи друзей
nhờ với sự giúp đỡ của bạn bèпри помощи друзей
U-dơ-bê-ki-xtanузбекский
đồ bềразбитый (погибший)
đổ bê tôngбетонировать (bêtông)