Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
ba?o
|
all forms
Vietnamese
Russian
anh ấy ở lại
nghỉ lại
nhà chúng tôi ba hôm
он побыл у нас три дня
bà phục vụ ở nhà
домашняя работница
chỉ có thề chờ đợi ở nó những điều bậy bạ như thế thôi
от него только этого и можно было ожидать
đứng ở ngã ba đường
на распутье
ở vài ba chỗ
в нескольких местах
Get short URL