DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing Nới vào | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
điều anh nói hoàn toàn không ăn nhập vào đâyвы говорите совсем не то, что надо
để dùng vào việc nội trợхозяйственный (служащий для ведения хозяйства)
hàng hóa dùng vào việc nội trợхозяйственные товары
hãy nói sát vào việc!ближе к делу!
sự không can thiệp vào công việc nội bộ của nước nàoневмешательство во внутренние дела какой-л. страны
lánh mình vào nơi vắng vẻуединяться
lánh mình vào nơi vắng vẻуединиться
lâm vào cảnh khó ăn khó nóiсесть в галошу
lâm vào thế khó ăn khó nóiпопасть в неудобное положение
nói chêm vàoвставить слово
nói chêm vàoвставлять слово
nói thầm vào taiшепнуть на ухо (кому-л., ai)
nói thầm vào taiпрошептать на ухо (кому-л., ai)
nói thầm vào taiшептать на ухо (кому-л., ai)
nói thẳng vào mặtрубить с плеча
nói thẳng vào mặtсказать прямо в глаза
nói toạc toàn bộ sự thật vào mặtвысказать кому-л. всю правду в глаза (ai)
tập trung vào một nơiсобрать воедино
vào một nơiвоедино
vào nội địaвнутрь страны
xen đầy những câu hóm hỉnh vào lời nóiпересыпа́ть речь остро́тами
đi sâu vào nội tâm của vaiсжиться с ролью
đi vào nội dung cơ bản cùa vấn đèдобраться до сути дела
đi vào nội dung cơ bản cùa vấn đèдойти до сути дела
đầy ai vào thế khó ăn khó nóiпоставить кого-л. в неловкое положение
đầy xe nôi vào sânзакатить коляску во двор