DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing Co nhan | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
anh ấy có tiếng là một nhân viên đắc lựcон слывёт хорошим работником
bác sĩ ấy có đông bệnh nhânу этого врача большая практика (chữa tư)
cỏ thề chấp nhận đượcприемлемый
có nhân tínhочеловечиться (становиться гуманным)
có nhân tínhочеловечиваться (становиться гуманным)
có nhân tínhчеловечный
có thể nhận thức đượcпостижимый
có tính nhân hậuдобрый по характеру
người công nhân mò có danh tiếngзнатный шахтёр
cơ quan nhận thầuподрядчик (организация)
cố làm cho ai thú nhận điềuдобиться чьего-л. признания (в чём-л., gì)
cố làm cho ai thú nhận điềuдобиваться чьего-л. признания (в чём-л., gì)
cố nhânстарый друг
cố nhânстаринный друг
cổ nhânдревние
do việc giảm giá mà nhân dân có lợiнаселение выиграло от снижения цен
gửi thư nhân có dịp thuận tiệnпослать письмо с оказией
giấy chứng nhận đã trà hết đồ đạc của cơ quanобходной лист (do các bộ phận cùa cơ quan ký nhận cho nhân viên nghỉ phép hoặc thôi việc)
hệ thống các cơ quan giáo dục nhân dânсистема органов народного образования
khu vực không có vũ khí hạt nhânбезъядерная зона
không có nguyên nhânбеспричинный
không có nguyên nhân rõ rệt nàoбез всякой видимой причины
không có vũ khí hạt nhânбезъядерный
không phải là không có nguyên nhânне без причины
không thể không công nhận là nó có tàiему нельзя отказать в таланте
không thề nhận thấy là có người nào đấy đã ở đâyнезаметно, что здесь кто-нибудь был
làm cho... có nhân tínhочеловечить (делать гуманным)
làm cho... có nhân tínhочеловечивать (делать гуманным)
ngoan cố không nhận tộiзапирательство
người có nhãn quan tầm mắt rộng rãiчеловек с широким кругозором
người có tư tường cá nhânиндивидуалист
nhận rõ nguy cơсознать опасность
nhận rõ nguy cơсознание опасности
nhận rõ nguy cơсознавать опасность
nhân có dịp thi nhờ chuyền thưпослать письмо с оказией
nhân có việc vui mừngна радостях
nhân cơ hộiпользоваться случаем
nhân cơ hộiвоспользоваться удобным случаем
nhân khẩu có sức lao độngработоспособное население
phải thừa nhận là nó có tàiему нельзя отказать в таланте
sự phủ nhận không có chứng minhголое отрицание
thánh nhân còn có khi nhầmна всякого мудреца довольно простоты
thú nhận thừa nhận là mình có tộiпризнать себя виновным
tất cả những sự kiện hiện có đều được xác nhậnимеющиеся факты подтверждаются
tên lửa có đầu đạn hạt nhânракета с ядерной боеголовкой
tính có thể nhận thức hiểu biết được của thế giớiпознаваемость мира
tôi muốn nhân cơ hội này đề tò lòng chân thành cảm tạ anhя пользуюсь случаем, чтобы выразить вам свою искреннюю благодарность
việc nó có tài thì chà ai phủ nhận càто, что он способный, никто не отрицает
ý kiến nhận xét có cảm tìnhсочувственный отзыв
đề nghị có thề chấp nhân chấp thuận đượcприемлемое предложение