DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing Cac | all forms
VietnameseRussian
anh ấy đã đến khắp đi khắpc bác sĩ rồiон перебывал у всех врачей
bộ tham mưu tập đoàn quân đóng bố trí, được bố trí trong các chiến hàoштаб армии разместился в окопах
bữa tiệc để chào mừng các đại biểu đại hộiбанкет в честь делегатов съезда
bất cứ người nào trong số các anhлюбой из вас
"Bàn về Về nguồn gốc các loài""О происхождении видов"
sự bịt kín các khe hờзаделка трещин
bố trí... ở các nhàрасквартировать
bụi bám đầy các nếp gấpв складки набралось много пыли
sự ức chế các phản xạторможение рефлексов
chỉ cốt sao các cậu đừng đến muộn!только не опаздывайте!
chia đòng đều đều nhauc khoản chi phíделить расходы поровну
cho các con mặc đẹpразрядить детей (mặc diện)
sự cho tàu thủy qua các âu thuyềnпропуск судов через шлюзы
chung cho các binh chủngобщевойсковой
chuyến bay giữa các hành tinhмежпланетный полёт
chuỗi liên tục của các sự kiệnнепрерывная цепь событий
chính các anh cũng biết là...вы сами знаете, что...
chúng tôi không đi cùng đường với các anhнам не по пути с вами
sự chưng bày các kiểu mớiдемонстрация новых моделей
chạy trên các địa hìnhпроходимость (транспортных средств)
sự chống các bệnh dịch tễборьба с эпидемическими заболеваниями
chỗ dành cho các nhà báoместа для прессы
để chờ các chất lòngналивной
chờ trẻ con đến các nhàразвезти детей по домам
coi thường các thể thứcпренебрегать формальностями (nghi thức)
con lắc cắcпогремушка
cung khai cùa các nhân chứng khớp giống, trùng, ăn khớp, phù hợp nhauпоказания свидетелей совпали
c.-x. giữa các hàngмеждурядный
cài hết các cúc áo khuy áo lạiнаглухо застегнуться
các anhмы (старшие братья по отношению к младшим)
các anhони
các anhвы (младший брат и младшая сестра — к старшим)
các anh hãy đi về phía nàyидите сюда
các anh nói chuyện gi thế?о чём вы говорили?
các anh nói về cái gì thế?о чём вы говорили?
các anh ấyони
các anh đang nói về chuyện vấn đề gì thế?о чём вы говорите?
các anh đừng nói cùng một lúc như thế!говорите не все сразу!
các anh đừng đến muộn đấy nhé!только не опаздывайте!
các bộ phận phần cùa thân thểчасти тела
các bộ phận hoạt động làm việc của máyрабочие части машины
các bộ toàn Liên bangобщесоюзные министерства
các bậc thiên tài của nền văn học Ngaкорифеи русской литературы
các bệnh dịchэпидемические болезни
các bệnh nghề nghiệpпрофессиональные болезни
các-bon hóaобуглиться
các-bon hóaобугливаться
cácони
cácвы
các bà ấyони
các bácмы (дяди по отношению к племянникам)
các bácони
các bácвы (племянник или племянница — к дядям, тётям)
các bác xem kia, tôi nấu nướng nhiều biết bao!смотрите, сколько я наготовила!
các bác ấyони
các báo cho hay rằng...газеты сообщают, что...
các bên giao chiếnвоюющие стороны (tham chiến)
các bên tranh chấpтяжущиеся стороны
các-bô-nátуглекислые соли
các bạnдрузья
các bạnвы (обращение к группе людей Una_sun)
các bảони
các bị cáo đã thú nhậnподсудимые признались (thú tội, nhận tội)
các cửa sồ mờ đục vì mưaокна, мутные от дождя
các chữ số A-rậpарабские цифры (Ả-rập)
các chiони
các chi tiết cấu kiện, bộ phận dự trữзапасные части
các chiến sĩ du kíchнародные мстители
các cháuони
các cháuвы (дед или бабушка — к внукам, внучкам, дядя или тётя — к племянникам, племянницам)
các cháuвнучата (cùa ông, bà)
các chân sauзадние конечности
các châuчасти света (trên trái đất)
các chúони
các chúмы (дяди по отношению к племянникам)
các chúвы (племянник или племянница — к дядям, тётям)
các chịмы (старшие сёстры по отношению к младшим)
các chịони
các chịвы (младший брат и младшая сестра — к старшим)
các chị ấyони
các conребята (дети)
các conвы (отец или мать — к детям)
các cậuмы (дяди по отношению к племянникам)
các cậuони
các cậuвы (фамильярно)
các cậu ấyони
các cậu ơi!братцы!
các cuộc thi đấu thề thaoспортивные игры
các kỹ sư và cán bộ kỹ thuậtинженерно-технические работники
các cán bộ đảngпартийные кадры
các cây đã ra láдеревья оделись листвой
cácони
cácмы (тёти по отношению к племянникам)
cácвы (племянник или племянница — к дядям, тётям)
các cô ấyони
các cơ quan chính phủправительственные учреждения
các cơ quan chính quyềnорганы власти (quyền lực)
các cơ quan chính quyền địa phươngместные органы власти
các cơ quan dân cửпредставительные учреждения (đại diện)
các cơ quan hô hấpдыхательные органы
các cơ quan khoa họcнаучные учреждения
các cơ quan kinh tế liên cộng hòaмежреспубликанские хозяйственные органы
các cơ quan lãnh đạoруководящие органы
các cơ quan mẫu giáoдошкольные учреждения
các cơ quan ngôn luậnорганы печати
các cơ quan sinh dụcполовые органы
các cơ quan thanh traинспекционные органы (kiểm tra)
các cơ quan tiêu hóaпищеварительные органы
các cơ quan khí quan tuần hoànорганы кровообращения
các cơ quan tư phápсудебные органы (xét xử, xử án)
các cơ quan y tếорганы здравоохранения
các cơ quan đề nóiорганы речи
các cơ quan điều traследственные органы (thầm cứu)
các cường quốcвеликие державы
các cường quốc đồng minhсоюзные державы
các cạnh cùa hình tam giácстороны треугольника
các cồ phiếu hạ giáакции падают (sụt giá)
các cụони
các cụвы
các cụ ấyони
các dấu câuзнаки препинания
các dân tộc phương Đôngвосточные народы
các dân tộc yêu chuộng hòa binhмиролюбивые народы
cácмы (тёти по отношению к племянникам)
cácони
cácвы (племянник или племянница — к дядям, тётям)
các dượngони
các emони
các emвы (старший брат и старшая сестра — к младшим)
các em hãy ngòi xuống!садитесь!
các giai cấp bóc lộtэксплуататорские классы
các giai cấp hữu sảnимущие классы
các giới đông đảoширокие круги (населения, trong dân cư)
các giác quanорганы чувств
các giảng viênпрофессорско-преподавательский состав
các hình thái tồn tại cùa vật chấtформы существования материи
các khoa học thực nghiệmпозитивные науки
các khoản chiстатьи расхода
các khoản phụ chiдобавочные расходы
các khoản thu nhậpстатьи дохода
các khu vực miền Nam đất nướcюжные районы страны
các kiều bay nhào lộn trong khôngфигурные полёты
các liệt cườngвеликие державы
các loại bánh bằng bột mìхлебобулочные изделия
các loại bánh mìбулочные изделия
các loại kẹo súc-cù-làшоколадная смесь (конфеты)
các loại rauовощные культуры
các loại vải khác nhau về khồткани различаются по ширине
các lực lượngсилы (войска)
các lực lượng bộ binhсухопутные силы
các lực lượng liên hợpсоединённые силы (liên hiệp)
các mợони
các món chi tồng cộng là một nghìn rúpрасходы составляют тысячу рублей
các môn học phồ thôngобщеобразовательные предметы
các môn khoa học ứng dụngприкладные науки
các môn khoa học xã hộiобщественные науки
các-na-vanкарнавальный
các nghề lao động trí ócинтеллигентные профессии
các ngàiвы
các ngành khoa học xã hộiобщественные науки
các ngành kinh tế quốc dânотрасли народного хозяйства
các ngành mỹ nghệхудожественные промыслы
các ngành phục vụ lợi ích công cộngкоммунальные услуги
các ngành sản xuất đò mỹ nghệхудожественные промыслы
các ngôn ngữ Xcăn-đi-na-vi-aскандинавские языки
các ngươiвы (свысока)
các ngườiвы (свысока)
các nhà bác học vĩ đạiучёные мужи
các nhà lãnh đạoруководящий состав
các nhà phụ trong sânдворовые постройки
các nhân vật cao cấpвысокопоставленные лица
các nước A-rậpарабские страны (Ả-rập)
các nước bạnдружественные страны (bè)
các nước châu Mỹ la tinhлатиноамериканские страны
các nước hữu bangдружественные страны
các nước không liên kếtнеприсоединившиеся страны
các nước không tham gia khối nàoнеприсоединившиеся страны
các nước lớnвеликие державы
các nước nửa phụ thuộcполузависимые страны
các nước trong phe xã hội chủ nghĩaстраны социалистического лагеря
các nước tư bảnстраны капитала (chủ nghĩa)
các nước vùng xích đạoэкваториальные страны
các nước xã hội chủ nghĩaстраны социализма
các nước đang phát triểnразвивающиеся страны
các nước độc lậpнезависимые страны (tự chủ)
các nước Địa-trung-hảiсредиземноморские страны
các oони
các phong cách trong hội họaстили в живописи
các phương tiện vận chuyềnсредства передвижения (vận tải, đi lại)
các phương tiện vận tảiтранспортные средства (vận chuyển)
các quy luật kinh tếэкономические законы
các quà dâu tâyягоды земляники
các quỹ tiết kiệm trả tiền lãi ba phần trăm cho số tiền gửi trong nămсберегательные кассы платят три процента годовых
các sĩ quanофицерский состав
các số liệu cùa anh trái với những sự kiện thực tếваши сведения противоречат фактам
các Sự kiện lằn lượt kế tiếp nhauсобытия следовали одно за другим
các sự kiện nối tiếp nhau liên tụcнепрерывная цепь событий
các thành phần yếu tố, vế chính và phụ của câuглавные и второстепенные члены предложения
các thím ấyони
các tia tử ngoạiультрафиолетовые лучи (siêu tím, cực tím)
các tầng lớp nghèo khổ trong nhân dânнеимущие слои населения
các tằng lớp khác nhau trong xã hộiразличные слои общества
các trung khu thằn kinhнервные центры
các trường chuyên nghiệpспециальные учебные заведения
các-tu-seпатронная сумка
các tuyến nội tiếtжелезы внутренней секреции
bằng các tôngкартонный
các tông giả daфибровый
các-tông tầm nhựa lợp nhàкровельный толь
các-tông nénпрессованный картон
thuộc về, bằng các tông phípфибровый
các tư trào xã hộiобщественные течения
các viện của Xồ-viết Tối cao Liên-xôпалаты Верховного Совета СССР
các vì saoзвёзды
các võ quanофицерский состав
các vịвы
các vị ấyони
các ôngони
các ôngвы
các ông chùгоспода (хозяева)
các ông ấyони
các ông đóони
các đội hậu bị đã kéo đếnрезервы подтянулись
các đội quân dưới quyền điều khiển chỉ huy củaподчинённые кому-л. войска (ai)
các đội quân hậu bịрезервные войска
các đội quân hãm thànhвойска оцепили город
các đội quân đã đến gằn tới gần, tiếp cận, tiến đến gần thành phốвойска подступили к городу
các điều buộc tộiпункты обвинения
theo các điều khoảnпостатейный
các điều mụcпостатейный
các đỉnh núi nhuốm màu hòngвершины гор окрасились в розовый цвет
các đoàn thề các tồ chức xã hộiобщественные организации
các đòng chí cố gắng đừng chậmпостарайтесь не опоздать
các đơn vịсилы (войска)
các đơn vị lục quânсухопутные силы
các đường phố trở nên hoang vắngулицы словно вымерли
các đường phố đầy chật ních, đầy dẫy, đầy ói, đầy ối những ngườiулицы полны народу
các đường phố ờ trung tâmцентральные улицы
các đại biểu Xô-viết Tối cao được bầu ra với nhiệm kỳ là bốn nămдепутаты Верховного Совета избираются сроком на четыре года
các đại châuчасти света
các đại văn hào Ngaкорифеи русской литературы
các đảng cộng sản và công nhân anh emбратские коммунистические и рабочие партии
các đồng chíвы
các đồng chí ấyони
các ảnhони
các ổngони
cân nhắc đến kinh nghiệm của các bậc tiền bốiучесть опыт предшественников
cân nhắc đến kinh nghiệm của các bậc tiền bốiучитывать опыт предшественников
cước phí các loại bưu phẩmпочтовая такса
kêu cạc cạcкрякать
kêu cạc cạcкрякнуть
tiếng cạc cạcкряканье
cạo cào, nạo băng trên các vỉa hèсчистить лёд с тротуаров
cạo cào, nạo băng trên các vỉa hèсчищать лёд с тротуаров
cắt các toa hàngотцепить товарные вагоны
cắt các toa hàngотцеплять товарные вагоны
trạng thái, lực cố kết cùa các phân tứсцепление молекул
danh ngôn của các bậc vĩ nhânизречения великих людей
diễu qua đi bách bộ quac phốпройтись по улицам
diễu qua đi bách bộ quac phốпрохаживаться по улицам
dẫn đưa, dắt trẻ con về các nразвести детей по домам
duyệt các đơn vịпринимать парад
dọn hết các thứ trong tủ sách raосвободить книжный шкаф
dọn hết các thứ trong tủ sách raосвобождать книжный шкаф
dựa vào căn cứ vào các sự kiệnопереться на факты
dựa vào căn cứ vào các sự kiệnопираться на факты
ghi các khoản chi phí vào các sồразнести счета по книгам
ghi các khoản chi phí vào các sồразносить счета по книгам
giữa các bмеждуведомственный
giữa các bмежминистерский
giữa các bмежведомственный
giữa các huyệnмежрайонный
giữa các hành tinhмежпланетный
giữa các luốngмеждурядный
giữa các nông trang tập thềмежколхозный
giữa các nướcмежгосударственный
giữa các nước cộng hòaмежреспубликанский
giữa các phe pháiмеждоусобный
giữa các quậnмежрайонный
giữa các thành phốмеждугородный
giữa các tỉnhмежобластной
giữa các vì saoмежзвёздный (ngôi sao)
giữa các đại châuмежконтинентальный
sự giao dịch thư từ giữa các bмеждуведомственная переписка
giao ruộng đất cho các nông trang tập thể sử dụngзакрепить землю за колхозами
giao điếm của các đường thẳngточка пересечения прямых
giẫy cỏ cào cỏ, nhổ cò, làm cồ cho các luốngвыполоть грядки
giẫy cỏ cào cỏ, nhổ cò, làm cồ cho các luốngвыпалывать грядки
giấy các bonкопировальная бумага
giấy các-bonпереводная бумага
giàu các-bonуглеродистый
giơ các con chủ bài của mình raоткрыть свой козыри
Hội đòng trung ương các công đoàn Liên-xôВсесоюзный Центральный Совет Профессиональных Союзов
hoãn các môn thi lại sauотодвинуть экзамены
hoãn các môn thi lại sauотодвигать экзамены
cái hộp các tôngкартонка
hộp các tôngкартонажные изделия
hữu ái giữa các dân tộcбратство народов
học tập các nhà kinh điền cùa chủ nghĩa Mác-Lê-ninизучение классиков марксизма-ленинизма
khai thác tìm kiếm, lấy tài liệu ở các bản gốcпочерпнуть материал из первоисточников
khủng hoảng nội cácправительственный кризис
khuê cácгарем (помещение)
không gian giữa các hành tinhмежпланетное пространство
không gian giữa các vì saoмежзвёздное пространство
khối cộng đòng các nước xã hội chù nghĩaсодружество социалистических стран
kế hoạch đề tài các buổi thuyết trìnhтематический план лекций
kết hợp của các sự kiệnсовпадение обстоятельств
kết luận của các chuyên viênзаключение экспертов (giám định viên)
la cà đi rong khắp các nhả quenтаскаться по знакомым
lửa lan nhanh sang các nhà lân cậnогонь перекинулся на соседние постройки
mối liên hệ nhân quà của các hiện tượngпричинная связь явлений
liên hệ đặt quan hệ với các đoàn viên thanh niên cộng sản của một nhà máy lớnсвязаться с комсомольцами крупного завода
liên hiệp liên hợp, hợp nhất, liên kết, thống nhấtc lực lượngсоединить силы
khối liên minh anh em của các dân tộcбратский союз народов
lộn tráic túi raвывернуть карманы
lấp lánh óng a óng ánh đù các màu sắc của cầu vồngперелиться всеми цветами радуги
lấp lánh óng a óng ánh đù các màu sắc của cầu vồngпереливаться всеми цветами радуги
lập nội cácсформировать правительство
lập nội cácформировать правительство
làm cho các sự kiện chóng xảy raускорить события
làm cho các sự kiện chóng xảy raускорять события
làm cho xây dựng những xí nghiệp công nghiệp gần các nguồn nguyên liệuприблизить промышленные предприятия к источникам сырья
làm chú thích chú giải, chú dẫn cho các tác phẩm cùa Pu-skinсоставлять примечания к сочинениям Пушкина
làm căng các bắp thịtнапрячь мускулы
làm căng các bắp thịtнапрягать мускулы
làm sáng tỏ tất cả cácnh tiết cùa vấn đềвыяснить все обстоятельства дела
làm vấy mực bần các ngón tayперемазать пальцы чернилами
làm vấy mực bần các ngón tayперемазывать пальцы чернилами
lắng nghe những tin báo những điều thông báo, những điều báo trước từ các địa phươngприслушиваться к сигналам с мест
lắng nghe chú ý nghe, chú ý đến ý kiến của các chuyên giaприслушаться к мнению специалистов
việc lắp ráp các bộ phận của máy liên hợpсборка узлов комбайна
lục hết khắp các túiшарить по карманам
mặc niệm các liệt sĩчтить память погибших бойцов
Men-đê-lê-ép có vinh dự phát kiến ra quy luật tuần hoàn cùa các nguyên tốМенделееву принадлежит честь открытия периодического закона элементов
mặt trận thống nhất cùa các chiến sĩ hòa bìnhединый фронт сторонников мира
mạng lưới các cơ quan điều trịсеть лечебных учреждений
mời các anh nhập bọn với chúng tôiсоставьте нам компанию
nữ ca sĩ làm các khán giả say mêпевица очаровала слушателей (mê mẩn, mê hòn, mê mẩn tâm hòn)
ngẫu hợp cùa các trạng huốngпереплетение обстоятельств
người tồ chức các trò chơi giải tríмассовик (организатор игр)
những máy phát vô tuyến truyền hình trong các tên lửa vũ trụтелепередатчики в космических ракетах
nhân dân các nước trên toàn thế giớiвсе народы мира
nội cácкабинет министров
nó chép lại thời khóa biểu các bài giảngон списал расписание лекций
năm thứ nhất các anh học môn gì?что вы проходите на первом курсе?
nơi tập trung các mâu thuẫnузел противоречий
phân biệt các loại vải theo màuразличать ткани по цвету
phân bố công nhân theo các khu vựcраспределить рабочих по участкам
phân bố công nhân theo các khu vựcраспределять рабочих по участкам
phân công phân phối công việc cho các đội viên trong đội sản xuấtраспределить работу между членами бригады
phân phối... về các nрасквартировать
được phân định giới hạn với các bộ môn khoa học kế cậnотмежеваться от соседних научных дисциплин
được phân định giới hạn với các bộ môn khoa học kế cậnотмежёвываться от соседних научных дисциплин
sự phổ biến kinh nghiệm của cácng trang tập thể tiên tiếnраспространение опыта передовых колхозов
sự phụ thuộc về mặt kinh tế của các địa phương với trung tâmэкономическое тяготение окраины к центру
qua một mùa hè cậu đã rất quyến luyến gắn bó với các bạnза лето он очень привязался к товарищам
quan hệ thương mại quan hệ mậu dịch giữa các nướcторговые связи между странами
quan điềm rộng rãi đối với các vấn đширокий взгляд на вещи
quy trình gia công các chi tiết máyпроцесс обработки деталей
sách của các nhà cồ điển Nga được in ra được ấn hành với số lượng lớnрусские классики издаются большими тиражами
sách của các tác gia cổ điển Nga được xuất bản với số lượng in số lượng ấn hành lớnрусские классики издаются большими тиражами
thuộc vè sản xuất các tôngкартонажный
cuốn sổ ghi tên người trong các hộ thuê nhàдомовая книга
sự bố trí xếp đặt các phòngрасположение комнат
sự chuyền hóa trao đồic chấtобмен веществ
sự cưa dọc xẻ dọc các súc gỗпродольная распиловка брёвен
sự hiểu biết tinh tế chính xác về các điều nhò nhặt đủ loạiтонкое знание разных мелочей
sự hợp tác tình hữu nghị của cácn tộcсодружество наций
sự liên hệ gắn bó về kinh tế cùa các địa phương với trung tâmэкономическое тяготение окраины к центру
sự mâu thuẫn trái ngược của các lời cung khaiпротиворечивость показаний
sự ngẫu hợp cùa các trạng huốngсплетение обстоятельств
sự phân phối các ghế bộ trườngраспределение портфелей (tồng trường)
sự tranh cãi cùa các đương sự cùa bên nguyên và bên bị, cùa hai bên tại phiên tòaпрения сторон в суде
sự trùng hợp của cácnh huốngсплетение обстоятельств
sự tách rời tách tháo, tách rời nhau cùa các con tàu vũ trụрасстыковка космических кораблей
sự đối lập mâu thuẫn, chống đối cùa các quyền lợiпротивоположность интересов
sự đối lập tương khắc, trái ngược cùa các ý kiếnпротивоположность мнений
theo dõi các sự kiệnследить за событиями (sự biến, biến cố)
theo lệnh từ Trái đất các vệ tinh tách rời nhauпо команде с Земли спутники расстыковались
theo như các báo loan tin thì...как сообщают газеты
theo tín các báoкак сообщают газеты
thi các môn đều được điềm nămсдать все экзамены на отлично (điềm ưu)
thái độ dễ dãi rộng rãi đối với các phong tục của dân tộc khácтерпимость к чужим обычаям
thưa các bạn thân mến!дорогие друзья!
thưa các quý ngàiгоспода (в обращении)
thưa các quý vịгоспода (к мужчинам и женщинам)
thưa các quý ôngгоспода (в обращении)
thưa các ông các bàгоспода (к мужчинам и женщинам)
thế giới các vì saoзвёздный мир
sự thống nhất cùa các mặt đối lậpединство противоположностей
Tin tức cùa các Xô-viết đại biểu nhân dân lao động Liên-xôИзвестия Советов Депутатов Трудящихся СССР
tiều thư đài cácкисейная барышня
tiên đoán các sự kiệnпредсказать события
tiên đoán các sự kiệnпредсказывать события
sự tiến triển cùa các sự kiệnразвитие событий
tiến trình của các sự kiện lịch sửдинамика исторических событий
tiến trình cùa các sự kiệnход событий
toàn bộ các chứng cớсовокупность доказательств
toàn bộ tồng hợpc hiện tượngкомплекс явлений
toàn bộ tồng hợpc sự kiệnсовокупность фактов
tập trung tập hợp, tập kếtc đội quân ờ bến phàстянуть войска к переправе
tập trung tập hợp, tập kếtc đội quân ờ bến phàстягивать войска к переправе
treo những chấn dung khắp các tườngобвешать стены портретами
trong các nhà đèn đã sáng lên ròiв домах уже засветились огни
trong giới các nhà khoa họcв среде учёных
trong số các anh ai người nào đã đọc quyền sách này?кто-л. из вас читал эту книгу?
trật tự các từ trong câuпорядок слов в предложении
trung tâm của các sự kiệnось событий
trung tâm cùa các sự kiệnэпицентр событий
trên các đường đầy bùn lầy không đi qua đượcна дорогах непролазная грязь
sự trùng hợp của cácnh huốngпереплетение обстоятельств
sự trùng hợp cùa các tình huốngсовпадение обстоятельств
trùng nhau may mắn của các sự kiệnсчастливое стечение обстоятельств
trường trung học phổ thông đủ các cấpполная средняя школа
tất cả các cặp mắt đều hướng vào nóвсе взгляды обратились на него
tất cả các cây bút chì đều gãy hếtвсе карандаши переломались
tất cả các dân tộc trên thế giớiвсе народы мира
tàn về đi vềc nразъехаться по домам
tàn về đi vềc nразъезжаться по домам
tán thành ý kiến cùa các đồng chíсогласиться с мнением товарищей
sự tô điềm các bức tường bằng những bích họaрасписка стен фресками
tôi đã nghiên cứu các sách về vấn đề đóя знаком с литературой по этому вопросу
tăng thêm các loại bánh mìрасширить ассортимент хлебных изделий
tăng thêm các loại bánh mìрасширять ассортимент хлебных изделий
tương xứng tương hợp, ăn khớp giữa các bộ phậnсоответствие между частями
tưởng nhớ các chiến sĩ trận vongчтить память погибших бойцов
bản tốc ký các bài thuyết trìnhстенограмма лекций
tồi đến tới đề từ biệt với các anhя пришёл проститься с вами
từ các nguồn khác nhauс разных сторон (из разных источников)
từ các phía khác nhauс разных сторон
về mùa thu các cây hoa tàn tạцветы осенью вянут (héo tàn)
về mùa thu các cây hoa tàn tạцветы осенью увядают (héo tàn)
về phần chúng tôi thì các anh cứ yên tríза нами дело не станет
chiếc va li bằng các tông phípфибровый чемодан
với tất cà các hậu quà của nóсо всеми вытекающими отсюда последствиями
việc chấp hành đúng đắn các mệnh lệnhчёткое исполнение распоряжений
việc lắp ráp các bộ phậnсборка частей (chi tiết, cấu kiện)
vô sản tất cà các nước, liên hợp lại!пролетарии всех стран, соединяйтесь!
vô sản tất cà các nước, đoàn kết liên hợp, liên hiệp lại!пролетарии всех стран, соединяйтесь!
vô sản tất cả các nước, đoàn kết lại!пролетарии всех стран, соединяйтесь!
vẽ hoa đầy các tườngразрисовать все стены цветами
xem ngắm các tranh minh họaрассмотреть иллюстрации
xem ngắm các tranh minh họaрассматривать иллюстрации
xem xét vấn đề trên các bình diện phương diện khác nhauрассмотреть вопрос в различных плоскостях
xin các anh hãy phân xử cho chúng tôiрассудите нас
xin mời các vị an tọa!садитесь!
xuyên tạc các sự kiệnподтасовка фактов
xê dịch đầy các ghế raраздвинуть стулья
xì xào ri rầm, thì thào, thì thầmcác góc phòngшушукаться по углам
xếp đặt lại các từ trong câuпереставить слова во фразе
xếp đặt lại các từ trong câuпереставлять слова во фразе
ái lực hóa học của các chấtхимическое сродство веществ
ù ù cạc cạcбыть в потёмках
đủ các khuynh hướng khác nhauвсех мастей
đi khắp các ngàразлететься (расходиться, разъезжаться)
đi khắp các ngàразлетаться (расходиться, разъезжаться)
đi khắp các đường phốходить по улицам
sự đi kiềm tra các trạm gácпроверка постов
đi trước đón trước, chặn trướcc sự biếnпредупредить события
đi trước đón trước, chặn trướcc sự biếnпредупреждать события
sự, tình đoàn kết các dân tộcбратство народов
đoàn kết các lực lượng hòa binhобъединить силы мира
đoàn kết các lực lượng hòa binhобъединять силы мира
đoán định trước thấy trướcc sự kiệnпредвосхитить события
đoán định trước thấy trướcc sự kiệnпредвосхищать события
đặt vào nhân số chung các số trong ngoặcвынести за скобки общий множитель
đáng tiếc thật bực thật, các anh đã không đến được!обидно, что вы не могли прийти!
đánh giá lại các giá trịпереоценка ценностей
đánh tráo xuyên tạc các sự kiệnпеределать факты
đánh tráo xuyên tạc các sự kiệnпеределывать факты
đánh vỡ làm vỡ tất cà các cốcперебить все стаканы
đèn đã bật sáng ở các cửa sồв окнах загорелись огни
đình chỉ các cuộc thử vũ khí nhiệt hạchпрекратить испытания термоядерного оружия
đóng bìa các tôngв картонном переплёте
đưa ra sự giải thích đúng đắn về các sự kiệnдать правильное освещение фактам
Đại hội các chiến sĩ bảo vệ hòa bình toàn thế giớiВсемирный конгресс сторонников мира
Đại hội các lực lượng yêu chuộng hòa bìnhКонгресс миролюбивых сил
Đại hội các lực lượng yêu chuộng hòa bình toàn thế giớiВсемирный конгресс миролюбивых сил
đến các cửa hiệuходить по магазинам
sự định giá lại các báu vậtпереоценка ценностей
đọc lướt qua xem quac báoпросмотреть газеты
đọc lướt qua xem quac báoпросматривать газеты
đọc nguyên tác của các nhà văn cồ điềnчитать классиков в подлинниках
đọc tất cà các sáchперечитать все книги
đối chiếu lời khai cùa các nhân chứngсопоставить показания свидетелей
đối chiếu lời khai cùa các nhân chứngсопоставлять показания свидетелей
đối với các anh thì chẳng có điều gì phải giấu giếm cảперед вами нечего таиться
đồ bằng các tôngкартонажные изделия
đồ bột vào các baoрассыпать муку по мешкам
đồ nhiên liệu vào các thùngзалить горючее в баки
đồ nhiên liệu vào các thùngзаливать горючее в баки
đồng minh hữu ái cùa các dân tộcбратский союз народов
ảnh hường đến quá trình diễn biến các sự kiệnвоздействовать на ход событий
ảnh hưởng đến các bạn của mìnhповлиять на своих товарищей
ảnh hưởng đến các bạn của mìnhвлиять на своих товарищей
ốc-xýt các-bonокись углерода
ở chỗ các cậu kỷ luật thật là lỏng lẻoс дисциплиной у вас плохо
ở giữa các nмежду домами
ở trung tâm các sự kiệnв гуще событий
ở đấy người ta dạy cái gì cho các anh?чему вас там учат?
Showing first 500 phrases