DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing CA | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
ai caпричитание (обрядовая песня)
ai никто
ai cũng biết cô ấy cảеё знали все
ai cũng biết nó cảвсе его знают
ai cũng kháo nhau cảу всех на устах
ai cũng đã từng trải qua như thế cảс кем этого не бывало
ai thấy cũng phải ngạc nhiên càкто ни увидит, удивится
ao nuôi садок (для рыбы)
ao nuôi рыбный садок
cái ao thả садок (для рыбы)
ao thả рыбный садок
bể thả cáрыбный садок
bao giờ nó cũng sẵn tiền càу него деньги никогда не переводятся
bao gồm cảвключительно
biểu diễn ca nhạcконцерт
biết cả mặt tốt lẫn mặt xấuзнать все "за" и "против"
biết tất cả mọi người không trừ một aiзнать всех наперечёт
bằng cách này anh sẽ không đạt được gì cảэтим вы ничего не достигнете
bài ca chính thứcгимн
bài ca hùng trángпесня удалая (oai hùng, hùng dũng)
bài ca Mác-xây-eмарсельеза
bài ca để múaплясовая
bánh ca-látкалач
bánh mì cặp trứng cáбутерброд с икрой
conбык-производитель
cả hai tay lẫn hai chânползти на четвереньках
cả hai tay lẫn hai chânидти на четвереньках
bong bóng плавательный пузырь (у рыб)
bắn глушить рыбу
bắn hết cả đĩa đạnрасстрелять весь диск
bến xe caавтовокзал
bố mẹ già cảпрестарелые родители
cứ đợi thậm chí ngay đến, dù cho cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâuжди хоть целый день, и не дождёшься
cao điếm này khống chế cả vùngэта высота господствует над местностью
chỉ mong sao mọi việc ổn cảлишь бы всё было в порядке
chim sa lặnнеотразимая красота
chằng ai mong điều xấu cho cậu càтебе худа никто не пожелает
chẳng có cái gì cảничто
chẳng có gì khó hiểu cảневелика премудрость
chẳng có gì đặc biệt cảничего особенного
chẳng có lỗi gì cảни при чём
chẳng có thư đi từ lại gì cảни ответа ни привета
chẳng có ích gì cảни к чему
chẳng có ích gì cảне к чему
chẳng có ích lợi gì cho mình càбез всякой выгоды для себя
chẳng nghe nó nói một lời nào cảполслова от него не услышишь
chẳng phải nhịn một thứ gì cảне отказать себе ни в чём
chẳng phải nhịn một thứ gì cảне отказывать себе ни в чём
chẳng ra gì cảникуда не годный
chẳng từ một thủ đoạn nào cảне побрезгать никакими средствами
chẳng từ một thủ đoạn nào cảне брезгать никакими средствами
chằng ăn thua gì cảничего не получается
chẳng đề làm gì cảне для чего
chẳng đi đâu cảникуда
chà, thằng này láu cá thật!ах ты плут этакий!
chài рыболовный
chài рыбачить
chài рыбная ловля
chưa hề nói gì đến việc đổ cảоб этом и речи не было
chưa từng chưa hề bao giờ như thế cảкак никогда в жизни
chả ai chẳng người nào, không một người nào tin điều đó cảникто этому не поверит
chả biết bao giờ cảпосле дождичка в четверг
để chế biến рыбообрабатывающий
chị có thể trả không phải tất cả ngay một lúcможете заплатить не всё сразу
chị cảстаршая сестра
chị ấy chẳng phải là bà con thân thuộc gì cùa tôi cảона мне никто
chị ấy may mặc cho cả nона обшивает всю семью
chị đừng nói với ai cà về điều nàyникому не говори об этом
cặn pкофейная гуща
cặn -pкофейная гуща
cài tất cả cúcзастегнуться на все пуговицы
các anh không cần lời khuyên bảo cùa ai cảне нужно вам ничьих советов
cái xay cối xay phêкофейная мельница
thuộc về Cáp-ca-dơкавказский
câu рыбная ловля
sự câu рыбная ловля
còn về việc nó trờ về thì chẳng có tin tức gì cảотносительно его возвращения сведений нет
có sao nói vậy, ruột đề ngoài da, không biết giấu kín gì cảчто на уме, то и на языке
Cô-ca-dơкавказский
cô-ca-inкокаин
công nghiệp chế biến cáрыбопромышленность
công nghiệp chế biến cáрыбная промышленность
công nghiệp cáрыбопромышленность
cơ sở nuôi рыбоводческое хозяйство
cơ sự này do anh mà ra вы всему виной
cắt tóc ca-rêстричься под бокс
da thuộc cả lôngмех (шкура)
dầu cáрыбий жир
dầu gan cáрыбий жир
dám cả ganотважиться
dám cả ganотваживаться
dám cả gan làmпозволить себе (что-л.)
dưới dạng thi caв стихотворной форме
dụng cụ câu рыболовная снасть
giữa biền cảв открытом море
giữa hai người là cả một bức trường thànhмежду ними выросла стена
giáp lá рукопашный
giáp lá врукопашную
gài tất cả khuyзастегнуться на все пуговицы
gồm tất cả là...составлять в сумме...
hoàn toàn không biết gì cảне иметь ни малейшего представления
hoàn toàn không có lý do gì cảнет никаких оснований
hoàn toàn không nghi ngờ gì cảнет никакого сомнения
hộp cáрыбные консервы
đồ hộp cá tríchшпроты (консервы)
hợp tác xã đánh cáрыболовецкая артель
hầu như gần như không có gì cảпочти ничего
hầu như tất càчуть не весь
hầu như gần như tất cảпочти все
hy sinh quyền lợi cá nnсамопожертвование
hành động như vậy không ra làm sao cảтак поступать не годится
hát bài tình caпропеть романс
hát bài tình caспеть романс
hát bài tình caпеть романс
hát caпропеть (воспевать)
hát caспеть (воспевать)
hát khúc ai caпричитать (исполнять обрядовые песни)
hát một bài caпропеть песню
hát một bài caспеть песню
hát một bài caпеть песню
hát trình diễn một đoạn ca kịchспеть оперную партию
hát trình diễn một đoạn ca kịchпропеть оперную партию
hát trình diễn một đoạn ca kịchпеть оперную партию
hát thu đĩa một khúc ca kịchнапеть арию на пластинку (a-ri-a)
sự hát đồng caхоровое пение
hôm nay anh ấy không đỡ hơn tí nào cảему сегодня нисколько не лучше
hôm nay chúng tôi không đi đâu cảмы сегодня никуда не идём
hôm nay tôi không thể làm được gì cảу меня сегодня всё валится из рук (нет сил делать что-л.)
húi đờ-mi-ca-rêстричься бобриком
hạt -phêкофейные зёрна
kẻ cсвысока
kể càвплоть (включая также)
kể cà tuần lễ cuối cùngсчитая последнюю неделю
khoai tây luộc cả vкартофель в мундире
khóc sưng húp cả mắtвыплакать все глаза
không ai biết cảникому неизвестно
không ai biết cảодному богу известно
không ai bắt nó đi cả!никто его силой не тянет!
không ai có lỗi cảникто не виноват
không ai hiểu được cảсам чёрт не разберёт
không ai làm nồi việc này cảни один человек не может сделать этого
không ai không người nào, chưa ai, chưa có người nào nghiên cứu vấn đề này cảэтот вопрос никем не изучен
không ai từng thấy bao giờ cảникто никогда не видел
không ai đáp lại hưởng ứng cảникто не отозвался
không ai đụng đũa đến món ăn này cảникто не дотронулся до этого блюда
không biết gì cảни в зуб (толкнуть)
không chịu làm gì cảни тпру! ни ну
không chịu nghe ai cảстоять на своём
không cấm ai cảникому не возбраняется
không coi trọng ai cảне считаться ни с кем
không còn gì hết cảосталось одно лишь воспоминание
không còn vết tích dấu tích, dấu vếtcảникакого следа не осталось
không có chẳng có ai đề nói chuyện cảне с кем поговорить
không có tínhне иметь своего лица (bản sắc, đặc điểm riêng)
không có cái gì tác động đến nó được cảего ничем не проймёшь
không có cái gì đề bắt bẻ hoạnh họe, xét nét, vặn vẹo được cảне к чему прицепиться
không có chẳng có cái gì đề lựa chọn cảвыбрать было не из чего
không có cái gì đế lựa chọn cảнет никакого выбора
không có chẳng có cái gì đế nói cảне о чем говорить
không có cái gì có thề giúp đỡ được càничто не могло помочь
không có cáicảничто
không có gì cảхоть шаром покати
không có gì lạ cảнеудивительно
không có gì đáng ngạc nhiên неудивительно
không có gì ảnh hưởng đến nó được cảего ничем не проймёшь
không có tội gì cảни при чём
không có tí gì thật cảни крупинки правды
không giải quyết gì cảоставить без последствий
không hiểu tí gì cảни малейшего понятия
không khôn ngoan tí nào cảни капли благоразумия
không làm gì палец о палец не ударить
không làm được gì cả nếu không cóшагу ступить не может без (кого-л., чего-л., ai, cái gì)
không lôi thôi gì !и никаких разговоров!
không lôi thôi không một haicả!никаких возражений!
không lạ gì cảне диво
không một hai gì cả!и никаких разговоров!
không một người nào không ai biết điều này cảни один человек этого не знает
không mó tay vào việc gi cảпалец о палец не ударить
không ngủ được chút nào càне смыкая глаз
không chẳng nghĩ về việc gì cảни о чём не думать
không nghĩ đến cái gì cảни о чём не думать
không những... mà cả...не только..., но и...
không chằng nói với ai cảни с кем не говорить
không chằng nói với người nào cảни с кем не говорить
không nơi nào cảни там ни сям
không oong đơ gì cả!и никаких разговоров!
không phụ thuộc vào ai cảсам себе хозяин
không quan trọng gì не играть никакой роли
không quan trọng gì cảсущие пустяки
không chẳng rơi một giọt nào cảне упало ни одной капли
không sao cảсущие пустяки
không thề dùng được không thích dụng trong việc gì cảни к чему не годный
không trông thấy gì cảни зги не видно
không... tí nào cảни капельки
không tốn công sức gì cảни за что (даром, напрасно)
không từ cái gì cảне гнушаться ничем
không từ một cách thủ đoạn nào cảвсеми правдами и неправдами
không vì cái gì lý do gì, duyên cớ gì ни за что ни про что
không vì lý do nào cảни за что (даром, напрасно)
không đáng gì cảвыеденного яйца не стоит
không đâu vào đâu ни туда ни сюда
không đúng tí nào cảни тени правды
không được phản đối gì cả!никаких возражений!
không được vào việc gì càни два ни полтора
không ở đâu cảни там ни сям
kinh tế thềиндивидуальное хозяйство
kinh tế nhỏ cá thềмелкое единоличное хозяйство
kiêng thịtвегетарианский
kém hơn наименее
kẹo ca-ra-menледенец
kế hoạch nhânиндивидуальный план
kế hoạch cả nămгодовой план (hằng năm)
lao xiên гарпун
lau khô tất cả bát đĩaперетереть всю посуду
loài chiênкрасная рыба
lột cáочистить рыбу (варёную, копчёную)
lật ngược tất cà mọi thứперевернуть всё вверх дном
luồng косяк (лошадей, птиц)
làm nháo cả lênдым коромыслом
làm... thì chẳng khó gì cảникакого труда не стоило
bộ lông rái выдра (мех)
cái lưới đánh cáневод
mỡ cá voiкитовый жир
may sắm may mặc cho cả nhàодеть всю семью
may sắm may mặc cho cả nhàодевать всю семью
màu lam xa xăm của biển cảголубая даль моря
mây đen bao phủ phủ kín cbầu trờiвсё небо обложили тучи
mò côi bố lẫn mẹкруглый сирота
mùa đi rảiвесенний ход рыбы
mùa đánh рыболовный сезон
ca-lôпилотка
mục caпастушья песня
mục đích cao cảблагородная цель
mừng cuống шалеть от радости
nữ ca sĩшансонетка (певица, ở ca tửu quán)
nữ ca sĩшансонетная певица (ở ca từu quán)
nữ ca sĩпевица (профессиональная)
nữ ca sĩ giọng mêzô-xôpranôмеццо-сопрано (певица)
nữ ca sĩ giọng trungмеццо-сопрано (певица)
nữ ca sĩ làm các khán giả say mêпевица очаровала слушателей (mê mẩn, mê hòn, mê mẩn tâm hòn)
nữ danh caизвестная певица
nữ thần mình cáрусалка
nữ thần thi caмуза
nghề cáрыбный промысел
thuộc về nghề nuôi cáрыбоводческий
nghệ thuật ca hátвокальное искусство
nghề đánh cáрыбный промысел
nghe danh ca hátпослушать известного певца
nghe thấy thế mà ghê rợn cà ngườiот этого мороз по коже дерёт
nghe xong hai bênвыслушать обе стороны
ngôn ngữ thơ caпоэтический язык
người bệnh không nhận thức được gì càбольной ничего не сознаёт
người Ca-da-khơказах
người Ca-na-đaканадка
người Ca-na-đaканадец
người ca ngợi thiên nhiênпевец природы
người Ca-rê-liкарелка
người Ca-rê-liкарел
người chỉ huy đòng caхормейстер
người nhân chù nghĩaиндивидуалист
người thềодиночка (действующий один)
người Cáp-ca-dơкавказец (Cô-ca-dơ)
người câu удильщик
người câu рыболов
người câu đánh ловец (рыбак)
người có tư tường nhânиндивидуалист
người hát đồng caхористка
người hát đồng caхорист
người kiêng thịtвегетарианка
người kiêng thịtвегетарианец
người làm bài caпесенник (автор песен)
người nói lămзаика
người phụ nữ đàn bà Ca-da-khơказашка
người phụ nữ đánh cáрыбачка
người soạn ca khúcпесенник (автор песен)
người thay caсменщица
người thay caсменщик
người trong ban caпевчий (ờ nhà thờ)
người đàn bà đánh рыбачка
người đánh рыболов
người đánh рыбак
người đánh chuyên nghiệpпромысловик (рыболов)
người đánh trộmбраконьер (рыбак)
người đánh trái phépбраконьер (рыбак)
người đánh voiкитобой
người đơn caсолистка (певец)
người đơn caсолист (певец)
ngốn sạch cả một đĩaочистить всю тарелку
nhai lại mãi lặp đi lặp lại mãi những chân lý mà ai nấy đều biết cả ròiпережевать всем известные истины
nhai lại mãi lặp đi lặp lại mãi những chân lý mà ai nấy đều biết cả ròiпережёвывать всем известные истины
nhiệt tình cao cảвысокий порыв
nhiệt tình cao cảблагородный порыв
nhà máy chạy ba caзавод работает в три смены
nhà ăn kiêng thịtвегетарианская столовая
nhân danh nhânот себя (лично)
như gặp nướcкак рыба в воде
như không có gì xảy ra cảкак ни в чём не бывало
như thế là thế nghĩa là, thế thì anh đã không thấy gì cà à!значит, вы ничего не видели!
nàng tiên русалка
nàng đẹp chim sa lặn!она чудо как хороша!
ném cả một đống đáнабросать кучу камней
nói chuyện với ai một cách kẻ cảснисходительно разговаривать (с кем-л.)
nói con con kêпуститься в рассуждения
nói kê dê ngỗngразводить антимонии (болтать)
nói kê dê ngỗngразвести антимонии (болтать)
nói kê dê ngỗngразводить канитель
nói kê dê ngỗngбобы развести (болтать)
nói kê dê ngỗngтянуть канитель
nói kê dê ngỗngбобы разводить (болтать)
nói lămзаикнуться
nói lămзаикаться
nói lăm cà lắpзаикнуться
nói lăm cà lắpзаикаться
nói tất cả một thôi một hòiсказать всё залпом
nói tất cả sự thậtсказать всю истину
sự on định giá cảстабилизация цен
bộ phim ca kịchфильм-опера
phòng giam nhânкарцер
quan trọng hơn cảпревыше всего
quyền lợi cùa chúng ta không có gì chung cảнаши интересы ни в чём не соприкасаются
quyền được hưởng trợ cấp phụ cấp vật chất khi già cảправо на материальное обеспечение в старости
quả phêкофейные бобы
quốc caнациональный гимн
quốc caгосударственный гимн (со словами)
Quốc tế caИнтернационал (гимн)
rô ti gà cả conзажарить курицу целиком
rượu rum rượu mía Gia-mai-caямайский ром
sửa chữa lại cà vátпоправить галстук
sửa chữa lại cà vátпоправлять галстук
sẵn sàng ký cả hai tayобеими руками подписаться
sẵn sàng ký cả hai tay vào cáiобеими руками подписаться под (чем-л., gì)
soạn bài caсложить песню
suốt cả mùa hè ờ biệt thựпрожить всё лето на даче
suốt cả ngày liền đêmцелыми днями и ночами
sáng tác bài trường caсоздать поэму
sáng tác bài trường caсоздавать поэму
sáng tác thi caсочинить стихи
sáng tác thi caсочинять стихи
sáng tác thơ caписать стихи
sân khấu ca kịchоперная сцена (nhạc kịch, ô-pê-ra)
sóng cảдевятый вал
sắc cả hai bênобоюдоострый
sốt cả ruộtсгореть от нетерпения
sốt cả ruộtсгорать от нетерпения
tam nguyệtтрёхмесячный (о сроке)
tao chẳng có cái đếch dách gi cảу меня ни шиша нет
thợ cả cùa caсменный мастер (kíp)
thỏa thuận về giá cảсговориться о цене
thỏa thuận về giá cảдоговориться о цене
theo kíp. theo caпосменный
theo kíp. theo caпосменно
thi caстихи (стихотворения)
thi caпоэзия
thi caстихотворный
thi caпоэтический
thi ca thơ ca cùa Pu-skinстих и Пушкина
cuộc thi đua nhânиндивидуальное соревнование
con thằn lằn cáихтиозавр
thật đúng là tôi không ngủ được một phút nào cảя буквально ни минуты не спал
thua bạc sạch nhẵn cả tiềnпроиграться в пух и прах
thua bạc sạch nhẵn cả tiềnпроиграться дотла
thuận được với nhau về giá cảне сойтись в цене
thuận được với nhau về giá cảне сходиться в цене
chiếc thuyền có thùng thả cáживорыбный садок
thì không thề làm gì được cảшагу ступить нельзя без (кого-л., чего-л.)
thắt -vátповязывать галстук
thắt -vátповязать галстук
thắt -vátзавязать галстук
thắt -vátзавязывать галстук
thắt vátзавязывать галстук
thịt chiênосетрина
thịt hồiлососина
thịt tầmосетрина
người thự thủ công cá thểкустарь-одиночка
tiều doanh nghiệp cá thểмелкое единоличное хозяйство
tiếng nổ làm rung rung chuyền, chấn động cả tòa nhàвзрыв потряс здание
tập bài caпесенник (сборник песен)
tập ca khúcпесенник (сборник песен)
buổi tập đồng caспевка
tranh cãi đến khản cả tiếngспорить до хрипоты
trội hơn cảвне конкурса
trội hơn cảсамый высокий
trội hơn cảвне конкуренции
trận giáp lá càрукопашная схватка
trận giáp lá càрукопашная
trận xáp lá càрукопашная
trong bất cứ cái gì cũng không có điều độ không có chừng mực cảне знать ни в чём удержу
trong việc này chúng tôi chẳng có lỗi gì càмы тут ни при чём
trên mặt anh ta không một thớ thịt nào rung động cảни один мускул не дрогнул на его лице
trước mắt tất cà mọi ngườiу всех на виду
trường caсменный мастер
trường hợp cá biệtчастный случай (đặc biệt)
trường hợp cá biệtиндивидуальный случай
tất càвсё без остатка
tất cà <#0> mọi ngườiвсе люди
tất cà đều tốtвсё в исправности
tất cảвсе (Una_sun)
tất cả các cặp mắt đều hướng vào nóвсе взгляды обратились на него
tất cả các cây bút chì đều gãy hếtвсе карандаши переломались
tất cả các dân tộc trên thế giớiвсе народы мира
tất cả mọi ngườiвсе до одного
tất cả mọi ngườiвсе (о людях)
tất cả mọi người không trừ một aiвсе без исключения
tất cả mọi người không trừ một aiвсе без изъятия
tất cả tình trạng này do thói cầu thả của nó mà raвсему виной его небрежность
tất cả đều im lặngвсё стихло
tất cả đều sôi nồi lênвсё пришло в движение
tất cả đều thay đồi về phía tốt hơnвсё идёт к лучшему
tính cảвключая
tính tất càв общей сложности
kiểu tóc ca-rêбокс (мужская стрижка)
tường không treo gì cảголые стены
tốt hơn предпочтительный
tốt hơn лучше всего
tốt hơn cảсамый лучший
từ đó đã mười năm trôi qua nhưng mà thế mà tôi vẫn nhớ tất cả hình như việc ấy mới xảy ra hôm quaс тех пор прошло десять лет, а я всё помню, как будто это было вчера
tự mình hiểu được tất cảдо всего сам дошёл
uống rượu hết cả tiềnпропить все деньги
vợ người đánh cáрыбачка (жена рыбака)
về việc này thì tôi sẵn sàng ký cả hai tayя готов обеими руками подписаться под этим
vội cuống cà kêлихорадочная поспешность
với cái đó thi anh không làm cho ai ngạc nhiên cảэтим вы никого не удивите
với tất cả tấm lòngвсей душой
việc này hoàn toàn không nguy hiếm gì cảэто совершенно безопасно
việc này không mang lại kết quả gì cảэто ни к чему не ведёт
việc này không đưa đến điều gì tốt cảиз этого ничего хорошего не выйдет
việc này thì chẳng có cái gì hay ho tốt lành cảничего хорошего тут нет!
việc này thì sẽ chẳng đem lại lợi lộc lợi ích, ích lợi gì cảиз этого проку не будет
việc nó cảm lạnh thì tôi chẳng ngạc nhiên gì cảменя не удивляет, что он простудился
việc đó chẳng hứa hẹn điều gì tốt đẹp cảэто не сулит ничего хорошего
việc đó chẳng đem lại đưa lại, đưa đến điều gì tốt lành cảэто не приведёт ни к чему хорошему
việc đó chẳng đem lại đưa lại, đưa đến điều gì tốt lành cảэто не приведёт к добру
cả đi lẫn vềобратный билет
vé dùng mùaсезонный билет
vô sản tất cà các nước, liên hợp lại!пролетарии всех стран, соединяйтесь!
vô sản tất cà các nước, đoàn kết liên hợp, liên hiệp lại!пролетарии всех стран, соединяйтесь!
vô sản tất cả các nước, đoàn kết lại!пролетарии всех стран, соединяйтесь!
hiện tượng vô trách nhiệm cá nhânобезличка
một cách vơ đũa cả nắmогульно
vơ đũa cả nắmбез разбора (не делая различия)
vơ đũa cả nắmстричь всех под одну гребёнку
vơ đũa cả nắmсвалить всё в одну кучу
vụ xét kỷ luật vụ ánnhânперсональное дело
cái xay phêкофейница (ручная мельница)
cái xay phêкофейная мельница
xay nhiều phêнамолоть кофе
xát nhỏ cà rốtтереть морковь
xát nhò rốtнатереть морковь
xương рыбная кость
y chả thèm nghe ai !он никого слушать не хочет!
cái áo ca-pốtшинель
áo caftanкафтан (áo dài cố kính cua đàn ông Nga)
cái áo saряса (у буддийского монаха)
cái áo khoác buốc-caбурка
độc caпеть соло
đi bộ khắp miền Ngoại Cáp-ca-dơисходить пешком всё Закавказье
đi kheoходить на ходулях
đi nhắcидти, прихрамывая
đi dạo đi chơi, dạo chơi cả buổi sángпрогулять всё утро
đi ra không được gì cảуйти ни с чем
đi ra mà không xin phép ai cảуйти, ни у кого не спросясь
đi xe caехать на автобусе
đội đồng caхомяк (певческий коллектив)
sự điện khí hóa cả nướcэлектрификация всей страны
điều đó chẳng dính dấp gì đến đây cảиз другой оперы
điều đó đối với tôi thì chẳng có quan hệ chẳng liên quan, chẳng dính dấp gì cảмне ни жарко ни холодно от этого
đệm nhạc cho lời caсопроводить пение музыкой
đệm nhạc cho lời caсопровождать пение музыкой
đoàn ca múaансамбль песни и пляски (ca vũ, múa hát)
đoàn tàu đánh voiкитобойная флотилия
những đoạn bài caобрывки песни
đoạn độc tấu ca kịchоперная ария
đáng lẽ đáng lý, lẽ ra phải xây dựng lại tất cả từ đầuнадо было всё строить заново
đánh поймать рыбу (сетью)
đánh поспорить (заключать пари)
đánh рыбачить
đánh спорить (заключать пари)
đánh заключить пари
đánh ловить рыбу (сетью)
đánh удариться об заклад
đánh держать пари
đánh bằng chất nổглушить рыбу
đánh đượcналовить (рыбы, nhiều)
đánh giáp lá биться врукопашную (xáp lá cà)
đánh liều tất cà đmay ra thì đượcпоставить всё на карту
đánh tất cả những bản xô-nátпереиграть все сонаты
đánh vỡ làm vỡ tất cà các cốcперебить все стаканы
đánh vày очистить рыбу
đánh đồng loạt tất càстричь всех под одну гребёнку
đâm бить рыбу острогой
đâm bằng đinh baбить рыбу острогой
đâm ra cả thẹnодичать (становиться нелюдимым)
đâm ra cả thẹnдичать (становиться нелюдимым)
cái đĩa đựng trích muốiселёдочница
đảng caпартийный гимн
đọc hỏng cà sáchзачитать книгу до дыр
đọc tất cà các sáchперечитать все книги
đốc công caсменный мастер
đối với các anh thì chẳng có điều gì phải giấu giếm cảперед вами нечего таиться
đồng caхоровое пение
Showing first 500 phrases