Vietnamese | Russian |
ai ca | причитание (обрядовая песня) |
ai cà | никто |
ai cũng biết cô ấy cả | её знали все |
ai cũng biết nó cả | все его знают |
ai cũng kháo nhau cả | у всех на устах |
ai cũng đã từng trải qua như thế cả | с кем этого не бывало |
ai thấy cũng phải ngạc nhiên cà | кто ни увидит, удивится |
ao nuôi cá | садок (для рыбы) |
ao nuôi cá | рыбный садок |
cái ao thả cá | садок (для рыбы) |
ao thả cá | рыбный садок |
bể thả cá | рыбный садок |
bao giờ nó cũng sẵn tiền cà | у него деньги никогда не переводятся |
bao gồm cả | включительно |
biểu diễn ca nhạc | концерт |
biết cả mặt tốt lẫn mặt xấu | знать все "за" и "против" |
biết tất cả mọi người không trừ một ai | знать всех наперечёт |
bằng cách này anh sẽ không đạt được gì cả | этим вы ничего не достигнете |
bài ca chính thức | гимн |
bài ca hùng tráng | песня удалая (oai hùng, hùng dũng) |
bài ca Mác-xây-e | марсельеза |
bài ca để múa | плясовая |
bánh ca-lát | калач |
bánh mì cặp trứng cá | бутерброд с икрой |
con bò cà | бык-производитель |
bò cả hai tay lẫn hai chân | ползти на четвереньках |
bò cả hai tay lẫn hai chân | идти на четвереньках |
bong bóng cá | плавательный пузырь (у рыб) |
bắn cá | глушить рыбу |
bắn hết cả đĩa đạn | расстрелять весь диск |
bến xe ca | автовокзал |
bố mẹ già cả | престарелые родители |
cứ đợi thậm chí ngay đến, dù cho cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâu | жди хоть целый день, и не дождёшься |
cao điếm này khống chế cả vùng | эта высота господствует над местностью |
chỉ mong sao mọi việc ổn cả | лишь бы всё было в порядке |
chim sa cá lặn | неотразимая красота |
chằng ai mong điều xấu cho cậu cà | тебе худа никто не пожелает |
chẳng có cái gì cả | ничто |
chẳng có gì khó hiểu cả | невелика премудрость |
chẳng có gì đặc biệt cả | ничего особенного |
chẳng có lỗi gì cả | ни при чём |
chẳng có thư đi từ lại gì cả | ни ответа ни привета |
chẳng có ích gì cả | ни к чему |
chẳng có ích gì cả | не к чему |
chẳng có ích lợi gì cho mình cà | без всякой выгоды для себя |
chẳng nghe nó nói một lời nào cả | полслова от него не услышишь |
chẳng phải nhịn một thứ gì cả | не отказать себе ни в чём |
chẳng phải nhịn một thứ gì cả | не отказывать себе ни в чём |
chẳng ra gì cả | никуда не годный |
chẳng từ một thủ đoạn nào cả | не побрезгать никакими средствами |
chẳng từ một thủ đoạn nào cả | не брезгать никакими средствами |
chằng ăn thua gì cả | ничего не получается |
chẳng đề làm gì cả | не для чего |
chẳng đi đâu cả | никуда |
chà, thằng này láu cá thật! | ах ты плут этакий! |
chài cá | рыболовный |
chài cá | рыбачить |
chài cá | рыбная ловля |
chưa hề nói gì đến việc đổ cả | об этом и речи не было |
chưa từng chưa hề bao giờ như thế cả | как никогда в жизни |
chả ai chẳng người nào, không một người nào tin điều đó cả | никто этому не поверит |
chả biết bao giờ cả | после дождичка в четверг |
để chế biến cá | рыбообрабатывающий |
chị có thể trả không phải tất cả ngay một lúc | можете заплатить не всё сразу |
chị cả | старшая сестра |
chị ấy chẳng phải là bà con thân thuộc gì cùa tôi cả | она мне никто |
chị ấy may mặc cho cả nhà | она обшивает всю семью |
chị đừng nói với ai cà về điều này | никому не говори об этом |
cặn bã cà phê | кофейная гуща |
cặn bã cà-phê | кофейная гуща |
cài tất cả cúc | застегнуться на все пуговицы |
các anh không cần lời khuyên bảo cùa ai cả | не нужно вам ничьих советов |
cái xay cối xay cà phê | кофейная мельница |
thuộc về Cáp-ca-dơ | кавказский |
câu cá | рыбная ловля |
sự câu cá | рыбная ловля |
còn về việc nó trờ về thì chẳng có tin tức gì cả | относительно его возвращения сведений нет |
có sao nói vậy, ruột đề ngoài da, không biết giấu kín gì cả | что на уме, то и на языке |
Cô-ca-dơ | кавказский |
cô-ca-in | кокаин |
công nghiệp chế biến cá | рыбопромышленность |
công nghiệp chế biến cá | рыбная промышленность |
công nghiệp cá | рыбопромышленность |
cơ sở nuôi cá | рыбоводческое хозяйство |
cơ sự này do anh mà ra cà | вы всему виной |
cắt tóc ca-rê | стричься под бокс |
da thuộc cả lông | мех (шкура) |
dầu cá | рыбий жир |
dầu gan cá | рыбий жир |
dám cả gan | отважиться |
dám cả gan | отваживаться |
dám cả gan làm | позволить себе (что-л.) |
dưới dạng thi ca | в стихотворной форме |
dụng cụ câu cá | рыболовная снасть |
giữa biền cả | в открытом море |
giữa hai người là cả một bức trường thành | между ними выросла стена |
giáp lá cà | рукопашный |
giáp lá cà | врукопашную |
gài tất cả khuy | застегнуться на все пуговицы |
gồm tất cả là... | составлять в сумме... |
hoàn toàn không biết gì cả | не иметь ни малейшего представления |
hoàn toàn không có lý do gì cả | нет никаких оснований |
hoàn toàn không nghi ngờ gì cả | нет никакого сомнения |
hộp cá | рыбные консервы |
đồ hộp cá trích | шпроты (консервы) |
hợp tác xã đánh cá | рыболовецкая артель |
hầu như gần như không có gì cả | почти ничего |
hầu như tất cà | чуть не весь |
hầu như gần như tất cả | почти все |
hy sinh quyền lợi cá nhân | самопожертвование |
hành động như vậy không ra làm sao cả | так поступать не годится |
hát bài tình ca | пропеть романс |
hát bài tình ca | спеть романс |
hát bài tình ca | петь романс |
hát ca | пропеть (воспевать) |
hát ca | спеть (воспевать) |
hát khúc ai ca | причитать (исполнять обрядовые песни) |
hát một bài ca | пропеть песню |
hát một bài ca | спеть песню |
hát một bài ca | петь песню |
hát trình diễn một đoạn ca kịch | спеть оперную партию |
hát trình diễn một đoạn ca kịch | пропеть оперную партию |
hát trình diễn một đoạn ca kịch | петь оперную партию |
hát thu đĩa một khúc ca kịch | напеть арию на пластинку (a-ri-a) |
sự hát đồng ca | хоровое пение |
hôm nay anh ấy không đỡ hơn tí nào cả | ему сегодня нисколько не лучше |
hôm nay chúng tôi không đi đâu cả | мы сегодня никуда не идём |
hôm nay tôi không thể làm được gì cả | у меня сегодня всё валится из рук (нет сил делать что-л.) |
húi đờ-mi-ca-rê | стричься бобриком |
hạt cà-phê | кофейные зёрна |
kẻ cả | свысока |
kể cà | вплоть (включая также) |
kể cà tuần lễ cuối cùng | считая последнюю неделю |
khoai tây luộc cả vỏ | картофель в мундире |
khóc sưng húp cả mắt | выплакать все глаза |
không ai biết cả | никому неизвестно |
không ai biết cả | одному богу известно |
không ai bắt nó đi cả! | никто его силой не тянет! |
không ai có lỗi cả | никто не виноват |
không ai hiểu được cả | сам чёрт не разберёт |
không ai làm nồi việc này cả | ни один человек не может сделать этого |
không ai không người nào, chưa ai, chưa có người nào nghiên cứu vấn đề này cả | этот вопрос никем не изучен |
không ai từng thấy bao giờ cả | никто никогда не видел |
không ai đáp lại hưởng ứng cả | никто не отозвался |
không ai đụng đũa đến món ăn này cả | никто не дотронулся до этого блюда |
không biết gì cả | ни в зуб (толкнуть) |
không chịu làm gì cả | ни тпру! ни ну |
không chịu nghe ai cả | стоять на своём |
không cấm ai cả | никому не возбраняется |
không coi trọng ai cả | не считаться ни с кем |
không còn gì hết cả | осталось одно лишь воспоминание |
không còn vết tích dấu tích, dấu vết gì cả | никакого следа не осталось |
không có chẳng có ai đề nói chuyện cả | не с кем поговорить |
không có cá tính | не иметь своего лица (bản sắc, đặc điểm riêng) |
không có cái gì tác động đến nó được cả | его ничем не проймёшь |
không có cái gì đề bắt bẻ hoạnh họe, xét nét, vặn vẹo được cả | не к чему прицепиться |
không có chẳng có cái gì đề lựa chọn cả | выбрать было не из чего |
không có cái gì đế lựa chọn cả | нет никакого выбора |
không có chẳng có cái gì đế nói cả | не о чем говорить |
không có cái gì có thề giúp đỡ được cà | ничто не могло помочь |
không có cái gì cả | ничто |
không có gì cả | хоть шаром покати |
không có gì lạ cả | неудивительно |
không có gì đáng ngạc nhiên cà | неудивительно |
không có gì ảnh hưởng đến nó được cả | его ничем не проймёшь |
không có tội gì cả | ни при чём |
không có tí gì thật cả | ни крупинки правды |
không giải quyết gì cả | оставить без последствий |
không hiểu tí gì cả | ни малейшего понятия |
không khôn ngoan tí nào cả | ни капли благоразумия |
không làm gì cà | палец о палец не ударить |
không làm được gì cả nếu không có | шагу ступить не может без (кого-л., чего-л., ai, cái gì) |
không lôi thôi gì cà! | и никаких разговоров! |
không lôi thôi không một hai gì cả! | никаких возражений! |
không lạ gì cả | не диво |
không một hai gì cả! | и никаких разговоров! |
không một người nào không ai biết điều này cả | ни один человек этого не знает |
không mó tay vào việc gi cả | палец о палец не ударить |
không ngủ được chút nào cà | не смыкая глаз |
không chẳng nghĩ về việc gì cả | ни о чём не думать |
không nghĩ đến cái gì cả | ни о чём не думать |
không những... mà cả... | не только..., но и... |
không chằng nói với ai cả | ни с кем не говорить |
không chằng nói với người nào cả | ни с кем не говорить |
không nơi nào cả | ни там ни сям |
không oong đơ gì cả! | и никаких разговоров! |
không phụ thuộc vào ai cả | сам себе хозяин |
không quan trọng gì cà | не играть никакой роли |
không quan trọng gì cả | сущие пустяки |
không chẳng rơi một giọt nào cả | не упало ни одной капли |
không sao cả | сущие пустяки |
không thề dùng được không thích dụng trong việc gì cả | ни к чему не годный |
không trông thấy gì cả | ни зги не видно |
không... tí nào cả | ни капельки |
không tốn công sức gì cả | ни за что (даром, напрасно) |
không từ cái gì cả | не гнушаться ничем |
không từ một cách thủ đoạn nào cả | всеми правдами и неправдами |
không vì cái gì lý do gì, duyên cớ gì cà | ни за что ни про что |
không vì lý do nào cả | ни за что (даром, напрасно) |
không đáng gì cả | выеденного яйца не стоит |
không đâu vào đâu cà | ни туда ни сюда |
không đúng tí nào cả | ни тени правды |
không được phản đối gì cả! | никаких возражений! |
không được vào việc gì cà | ни два ни полтора |
không ở đâu cả | ни там ни сям |
kinh tế cá thề | индивидуальное хозяйство |
kinh tế nhỏ cá thề | мелкое единоличное хозяйство |
kiêng cá thịt | вегетарианский |
kém hơn cà | наименее |
kẹo ca-ra-men | леденец |
kế hoạch cá nhân | индивидуальный план |
kế hoạch cả năm | годовой план (hằng năm) |
lao xiên cá | гарпун |
lau khô tất cả bát đĩa | перетереть всю посуду |
loài cá chiên | красная рыба |
lột cá | очистить рыбу (варёную, копчёную) |
lật ngược tất cà mọi thứ | перевернуть всё вверх дном |
luồng cá | косяк (лошадей, птиц) |
làm nháo cả lên | дым коромыслом |
làm... thì chẳng khó gì cả | никакого труда не стоило |
bộ lông rái cá | выдра (мех) |
cái lưới đánh cá | невод |
mỡ cá voi | китовый жир |
may sắm may mặc cho cả nhà | одеть всю семью |
may sắm may mặc cho cả nhà | одевать всю семью |
màu lam xa xăm của biển cả | голубая даль моря |
mây đen bao phủ phủ kín cả bầu trời | всё небо обложили тучи |
mò côi cà bố lẫn mẹ | круглый сирота |
mùa cá đi rải | весенний ход рыбы |
mùa đánh cá | рыболовный сезон |
mũ ca-lô | пилотка |
mục ca | пастушья песня |
mục đích cao cả | благородная цель |
mừng cuống cà kê | шалеть от радости |
nữ ca sĩ | шансонетка (певица, ở ca tửu quán) |
nữ ca sĩ | шансонетная певица (ở ca từu quán) |
nữ ca sĩ | певица (профессиональная) |
nữ ca sĩ giọng mêzô-xôpranô | меццо-сопрано (певица) |
nữ ca sĩ giọng trung | меццо-сопрано (певица) |
nữ ca sĩ làm các khán giả say mê | певица очаровала слушателей (mê mẩn, mê hòn, mê mẩn tâm hòn) |
nữ danh ca | известная певица |
nữ thần mình cá | русалка |
nữ thần thi ca | муза |
nghề cá | рыбный промысел |
thuộc về nghề nuôi cá | рыбоводческий |
nghệ thuật ca hát | вокальное искусство |
nghề đánh cá | рыбный промысел |
nghe danh ca hát | послушать известного певца |
nghe thấy thế mà ghê rợn cà người | от этого мороз по коже дерёт |
nghe xong cà hai bên | выслушать обе стороны |
ngôn ngữ thơ ca | поэтический язык |
người bệnh không nhận thức được gì cà | больной ничего не сознаёт |
người Ca-da-khơ | казах |
người Ca-na-đa | канадка |
người Ca-na-đa | канадец |
người ca ngợi thiên nhiên | певец природы |
người Ca-rê-li | карелка |
người Ca-rê-li | карел |
người chỉ huy đòng ca | хормейстер |
người cá nhân chù nghĩa | индивидуалист |
người cá thề | одиночка (действующий один) |
người Cáp-ca-dơ | кавказец (Cô-ca-dơ) |
người câu cá | удильщик |
người câu cá | рыболов |
người câu đánh cá | ловец (рыбак) |
người có tư tường cá nhân | индивидуалист |
người hát đồng ca | хористка |
người hát đồng ca | хорист |
người kiêng cá thịt | вегетарианка |
người kiêng cá thịt | вегетарианец |
người làm bài ca | песенник (автор песен) |
người nói cà lăm | заика |
người phụ nữ đàn bà Ca-da-khơ | казашка |
người phụ nữ đánh cá | рыбачка |
người soạn ca khúc | песенник (автор песен) |
người thay ca | сменщица |
người thay ca | сменщик |
người trong ban ca | певчий (ờ nhà thờ) |
người đàn bà đánh cá | рыбачка |
người đánh cá | рыболов |
người đánh cá | рыбак |
người đánh cá chuyên nghiệp | промысловик (рыболов) |
người đánh cá trộm | браконьер (рыбак) |
người đánh cá trái phép | браконьер (рыбак) |
người đánh cá voi | китобой |
người đơn ca | солистка (певец) |
người đơn ca | солист (певец) |
ngốn sạch cả một đĩa | очистить всю тарелку |
nhai lại mãi lặp đi lặp lại mãi những chân lý mà ai nấy đều biết cả ròi | пережевать всем известные истины |
nhai lại mãi lặp đi lặp lại mãi những chân lý mà ai nấy đều biết cả ròi | пережёвывать всем известные истины |
nhiệt tình cao cả | высокий порыв |
nhiệt tình cao cả | благородный порыв |
nhà máy chạy ba ca | завод работает в три смены |
nhà ăn kiêng cá thịt | вегетарианская столовая |
nhân danh cá nhân | от себя (лично) |
như cá gặp nước | как рыба в воде |
như không có gì xảy ra cả | как ни в чём не бывало |
như thế là thế nghĩa là, thế thì anh đã không thấy gì cà à! | значит, вы ничего не видели! |
nàng tiên cá | русалка |
nàng đẹp chim sa cá lặn! | она чудо как хороша! |
ném cả một đống đá | набросать кучу камней |
nói chuyện với ai một cách kẻ cả | снисходительно разговаривать (с кем-л.) |
nói con cà con kê | пуститься в рассуждения |
nói cà kê dê ngỗng | разводить антимонии (болтать) |
nói cà kê dê ngỗng | развести антимонии (болтать) |
nói cà kê dê ngỗng | разводить канитель |
nói cà kê dê ngỗng | бобы развести (болтать) |
nói cà kê dê ngỗng | тянуть канитель |
nói cà kê dê ngỗng | бобы разводить (болтать) |
nói cà lăm | заикнуться |
nói cà lăm | заикаться |
nói cà lăm cà lắp | заикнуться |
nói cà lăm cà lắp | заикаться |
nói tất cả một thôi một hòi | сказать всё залпом |
nói tất cả sự thật | сказать всю истину |
sự on định giá cả | стабилизация цен |
bộ phim ca kịch | фильм-опера |
phòng giam cá nhân | карцер |
quan trọng hơn cả | превыше всего |
quyền lợi cùa chúng ta không có gì chung cả | наши интересы ни в чём не соприкасаются |
quyền được hưởng trợ cấp phụ cấp vật chất khi già cả | право на материальное обеспечение в старости |
quả cà phê | кофейные бобы |
quốc ca | национальный гимн |
quốc ca | государственный гимн (со словами) |
Quốc tế ca | Интернационал (гимн) |
rô ti gà cả con | зажарить курицу целиком |
rượu rum rượu mía Gia-mai-ca | ямайский ром |
sửa chữa lại cà vát | поправить галстук |
sửa chữa lại cà vát | поправлять галстук |
sẵn sàng ký cả hai tay | обеими руками подписаться |
sẵn sàng ký cả hai tay vào cái | обеими руками подписаться под (чем-л., gì) |
soạn bài ca | сложить песню |
suốt cả mùa hè ờ biệt thự | прожить всё лето на даче |
suốt cả ngày liền đêm | целыми днями и ночами |
sáng tác bài trường ca | создать поэму |
sáng tác bài trường ca | создавать поэму |
sáng tác thi ca | сочинить стихи |
sáng tác thi ca | сочинять стихи |
sáng tác thơ ca | писать стихи |
sân khấu ca kịch | оперная сцена (nhạc kịch, ô-pê-ra) |
sóng cả | девятый вал |
sắc cả hai bên | обоюдоострый |
sốt cả ruột | сгореть от нетерпения |
sốt cả ruột | сгорать от нетерпения |
tam cá nguyệt | трёхмесячный (о сроке) |
tao chẳng có cái đếch dách gi cả | у меня ни шиша нет |
thợ cả cùa ca | сменный мастер (kíp) |
thỏa thuận về giá cả | сговориться о цене |
thỏa thuận về giá cả | договориться о цене |
theo kíp. theo ca | посменный |
theo kíp. theo ca | посменно |
thi ca | стихи (стихотворения) |
thi ca | поэзия |
thi ca | стихотворный |
thi ca | поэтический |
thi ca thơ ca cùa Pu-skin | стих и Пушкина |
cuộc thi đua cá nhân | индивидуальное соревнование |
con thằn lằn cá | ихтиозавр |
thật đúng là tôi không ngủ được một phút nào cả | я буквально ни минуты не спал |
thua bạc sạch nhẵn cả tiền | проиграться в пух и прах |
thua bạc sạch nhẵn cả tiền | проиграться дотла |
thuận được với nhau về giá cả | не сойтись в цене |
thuận được với nhau về giá cả | не сходиться в цене |
chiếc thuyền có thùng thả cá | живорыбный садок |
thì không thề làm gì được cả | шагу ступить нельзя без (кого-л., чего-л.) |
thắt cà-vát | повязывать галстук |
thắt cà-vát | повязать галстук |
thắt cà-vát | завязать галстук |
thắt cà-vát | завязывать галстук |
thắt cà vát | завязывать галстук |
thịt cá chiên | осетрина |
thịt cá hồi | лососина |
thịt cá tầm | осетрина |
người thự thủ công cá thể | кустарь-одиночка |
tiều doanh nghiệp cá thể | мелкое единоличное хозяйство |
tiếng nổ làm rung rung chuyền, chấn động cả tòa nhà | взрыв потряс здание |
tập bài ca | песенник (сборник песен) |
tập ca khúc | песенник (сборник песен) |
buổi tập đồng ca | спевка |
tranh cãi đến khản cả tiếng | спорить до хрипоты |
trội hơn cả | вне конкурса |
trội hơn cả | самый высокий |
trội hơn cả | вне конкуренции |
trận giáp lá cà | рукопашная схватка |
trận giáp lá cà | рукопашная |
trận xáp lá cà | рукопашная |
trong bất cứ cái gì cũng không có điều độ không có chừng mực cả | не знать ни в чём удержу |
trong việc này chúng tôi chẳng có lỗi gì cà | мы тут ни при чём |
trên mặt anh ta không một thớ thịt nào rung động cả | ни один мускул не дрогнул на его лице |
trước mắt tất cà mọi người | у всех на виду |
trường ca | сменный мастер |
trường hợp cá biệt | частный случай (đặc biệt) |
trường hợp cá biệt | индивидуальный случай |
tất cà | всё без остатка |
tất cà <#0> mọi người | все люди |
tất cà đều tốt | всё в исправности |
tất cả | все (Una_sun) |
tất cả các cặp mắt đều hướng vào nó | все взгляды обратились на него |
tất cả các cây bút chì đều gãy hết | все карандаши переломались |
tất cả các dân tộc trên thế giới | все народы мира |
tất cả mọi người | все до одного |
tất cả mọi người | все (о людях) |
tất cả mọi người không trừ một ai | все без исключения |
tất cả mọi người không trừ một ai | все без изъятия |
tất cả tình trạng này do thói cầu thả của nó mà ra | всему виной его небрежность |
tất cả đều im lặng | всё стихло |
tất cả đều sôi nồi lên | всё пришло в движение |
tất cả đều thay đồi về phía tốt hơn | всё идёт к лучшему |
tính cả | включая |
tính tất cà | в общей сложности |
kiểu tóc ca-rê | бокс (мужская стрижка) |
tường không treo gì cả | голые стены |
tốt hơn cà | предпочтительный |
tốt hơn cà | лучше всего |
tốt hơn cả | самый лучший |
từ đó đã mười năm trôi qua nhưng mà thế mà tôi vẫn nhớ tất cả hình như việc ấy mới xảy ra hôm qua | с тех пор прошло десять лет, а я всё помню, как будто это было вчера |
tự mình hiểu được tất cả | до всего сам дошёл |
uống rượu hết cả tiền | пропить все деньги |
vợ người đánh cá | рыбачка (жена рыбака) |
về việc này thì tôi sẵn sàng ký cả hai tay | я готов обеими руками подписаться под этим |
vội cuống cà kê | лихорадочная поспешность |
với cái đó thi anh không làm cho ai ngạc nhiên cả | этим вы никого не удивите |
với tất cả tấm lòng | всей душой |
việc này hoàn toàn không nguy hiếm gì cả | это совершенно безопасно |
việc này không mang lại kết quả gì cả | это ни к чему не ведёт |
việc này không đưa đến điều gì tốt cả | из этого ничего хорошего не выйдет |
việc này thì chẳng có cái gì hay ho tốt lành cả | ничего хорошего тут нет! |
việc này thì sẽ chẳng đem lại lợi lộc lợi ích, ích lợi gì cả | из этого проку не будет |
việc nó cảm lạnh thì tôi chẳng ngạc nhiên gì cả | меня не удивляет, что он простудился |
việc đó chẳng hứa hẹn điều gì tốt đẹp cả | это не сулит ничего хорошего |
việc đó chẳng đem lại đưa lại, đưa đến điều gì tốt lành cả | это не приведёт ни к чему хорошему |
việc đó chẳng đem lại đưa lại, đưa đến điều gì tốt lành cả | это не приведёт к добру |
vé cả đi lẫn về | обратный билет |
vé dùng cà mùa | сезонный билет |
vô sản tất cà các nước, liên hợp lại! | пролетарии всех стран, соединяйтесь! |
vô sản tất cà các nước, đoàn kết liên hợp, liên hiệp lại! | пролетарии всех стран, соединяйтесь! |
vô sản tất cả các nước, đoàn kết lại! | пролетарии всех стран, соединяйтесь! |
hiện tượng vô trách nhiệm cá nhân | обезличка |
một cách vơ đũa cả nắm | огульно |
vơ đũa cả nắm | без разбора (не делая различия) |
vơ đũa cả nắm | стричь всех под одну гребёнку |
vơ đũa cả nắm | свалить всё в одну кучу |
vụ xét kỷ luật vụ án cá nhân | персональное дело |
cái xay cà phê | кофейница (ручная мельница) |
cái xay cà phê | кофейная мельница |
xay nhiều cà phê | намолоть кофе |
xát nhỏ cà rốt | тереть морковь |
xát nhò cà rốt | натереть морковь |
xương cá | рыбная кость |
y chả thèm nghe ai cà! | он никого слушать не хочет! |
cái áo ca-pốt | шинель |
áo caftan | кафтан (áo dài cố kính cua đàn ông Nga) |
cái áo cà sa | ряса (у буддийского монаха) |
cái áo khoác buốc-ca | бурка |
độc ca | петь соло |
đi bộ khắp miền Ngoại Cáp-ca-dơ | исходить пешком всё Закавказье |
đi cà kheo | ходить на ходулях |
đi cà nhắc | идти, прихрамывая |
đi dạo đi chơi, dạo chơi cả buổi sáng | прогулять всё утро |
đi ra không được gì cả | уйти ни с чем |
đi ra mà không xin phép ai cả | уйти, ни у кого не спросясь |
đi xe ca | ехать на автобусе |
đội đồng ca | хомяк (певческий коллектив) |
sự điện khí hóa cả nước | электрификация всей страны |
điều đó chẳng dính dấp gì đến đây cả | из другой оперы |
điều đó đối với tôi thì chẳng có quan hệ chẳng liên quan, chẳng dính dấp gì cả | мне ни жарко ни холодно от этого |
đệm nhạc cho lời ca | сопроводить пение музыкой |
đệm nhạc cho lời ca | сопровождать пение музыкой |
đoàn ca múa | ансамбль песни и пляски (ca vũ, múa hát) |
đoàn tàu đánh cá voi | китобойная флотилия |
những đoạn bài ca | обрывки песни |
đoạn độc tấu ca kịch | оперная ария |
đáng lẽ đáng lý, lẽ ra phải xây dựng lại tất cả từ đầu | надо было всё строить заново |
đánh cá | поймать рыбу (сетью) |
đánh cá | поспорить (заключать пари) |
đánh cá | рыбачить |
đánh cá | спорить (заключать пари) |
đánh cá | заключить пари |
đánh cá | ловить рыбу (сетью) |
đánh cá | удариться об заклад |
đánh cá | держать пари |
đánh cá bằng chất nổ | глушить рыбу |
đánh cá được | наловить (рыбы, nhiều) |
đánh giáp lá cà | биться врукопашную (xáp lá cà) |
đánh liều tất cà để may ra thì được | поставить всё на карту |
đánh tất cả những bản xô-nát | переиграть все сонаты |
đánh vỡ làm vỡ tất cà các cốc | перебить все стаканы |
đánh vày cá | очистить рыбу |
đánh đồng loạt tất cà | стричь всех под одну гребёнку |
đâm cá | бить рыбу острогой |
đâm cá bằng đinh ba | бить рыбу острогой |
đâm ra cả thẹn | одичать (становиться нелюдимым) |
đâm ra cả thẹn | дичать (становиться нелюдимым) |
cái đĩa đựng cá trích muối | селёдочница |
đảng ca | партийный гимн |
đọc hỏng cà sách | зачитать книгу до дыр |
đọc tất cà các sách | перечитать все книги |
đốc công ca | сменный мастер |
đối với các anh thì chẳng có điều gì phải giấu giếm cả | перед вами нечего таиться |
đồng ca | хоровое пение |