Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
Bo? xem
|
all forms
Vietnamese
Russian
bộ phim xem được
фильм хорошо смотрится
gì thì gì chứ bộ phim ấy thì phải xem
уж
что-что, а этот фильм надо смотреть
sau khi xem xét toàn bộ tình hình...
взвесив все обстоятельства...
tôi bồ ý định đi xem chiếu bóng
я раздумал идти в кино
xem cái gì như bỏ đi
поставить крест
(на чём-л.)
Get short URL