DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing Bo? Chu | all forms
VietnameseRussian
bỏ đi một dòng chữвыпустить строчку
chủ nhiệm trưởng tồ bộ mônзаведующий кафедрой
chủ nhiệm bộ mônзаведующий кафедрой
chủ tịch chủ tọa tuyên bố chương trình nghị sựпредседатель объявил повестку дня
Chù tịch Hội đòng Bộ trưởng LiênxôПредседатель Совета Министров СССР
dân chù nội bộ đảngвнутрипартийная демократия
gì thì gì chứ bộ phim ấy thì phải xemуж что-что, а этот фильм надо смотреть
người chủ trương khùng bốтеррорист
tước bỏ vứt bò nội dung chù yếuвыхолостить главное содержание