DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing Ai đó | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
bắt ai làm việc đố mò hôi sôi nước mắtвогнать кого-л. в пот
cho ai được tự do hành độngразвязать руки (кому-л.)
chả ai chẳng người nào, không một người nào tin điều đó cảникто этому не поверит
cái đó thì chẳng ai cho không đâuэто денег стоит (даром не дадут)
cám dỗ quyến rũ, quyến dỗ, dụ dỗ ai bằng lương bồng hậuсоблазнить кого-л. лёгким заработком
cám dỗ quyến rũ, quyến dỗ, dụ dỗ ai bằng lương bồng hậuсоблазнять кого-л. лёгким заработком
do ai biểu diễnв чьём-л. исполнении (trình diễn)
do ai biên tậpпод редакцией (кого-л.)
do ai làm chù biênпод редакцией (кого-л.)
do ai dẫn đầuво главе (с кем-л.)
do ai hiệu đínhпод редакцией (кого-л.)
do ai kýза подписью (кого-л.)
do ai đài thọза чей-л. счёт (cấp)
do ai đài thọна чей-л. счёт (cấp)
dành cho ai một sự giúp đỡ hợp sứcоказать кому-л. посильную помощь (vừa sức)
dành cho ai một sự giúp đỡ kiều gấuоказать медвежью услугу (кому-л.)
dành cho ai sự giúp đỡоказать помощь (кому-л.)
dành cho ai sự giúp đỡоказывать помощь (кому-л.)
dò hồi hỏi thăm, thăm dò, dò la ai về cáiсправляться (у кого-л. о чём-л., gì)
dò hồi hỏi thăm, thăm dò, dò la ai về cáiсправиться (у кого-л. о чём-л., gì)
giẫm đạp ai xuống bùn dơтоптать в грязь (кого-л.)
giúp đỡ cứu giúp, dang tay cứu vớt aiподать руку помощи
giúp đỡ ai một cách tai hạiоказать медвежью услугу (кому-л.)
giúp đỡ đỡ đần, phù tá ai trong công việcпомочь кому-л. в работе
giúp đỡ đỡ đần, phù tá ai trong công việcпомогать кому-л. в работе
giúp đỡ đỡ đần, phù trự ai trong cơn hoạn nạnпомочь кому-л. в беде
giúp đỡ đỡ đần, phù trự ai trong cơn hoạn nạnпомогать кому-л. в беде
giúp đỡ ai trong việc thực hiện sáng kiếnспособствовать кому-л. в его начинаниях (của anh ta)
giúp đỡ một cách thân áiоказать дружескую услугу
không ai có thề nói chính xác điều đó đượcникто этого не может точно сказать кроме него
không có ai giúp đỡ cũng xongобойтись без чьей-л. помощи
không có ai giúp đỡ cũng xongобходиться без чьей-л. помощи
không có sự giúp đỡ cùa ai cũng xongобойтись без чьей-л. помощи
không có sự giúp đỡ cùa ai cũng xongобходиться без чьей-л. помощи
làm ai ngượng đỏ mặtвогнать в краску (кого-л.)
làm ai đỏ mặtвогнать кого-л. в краску
lạ thật, không ai biết về việc đó cảстранно, что никто не знает об этом
nhắc đến ai với một thái độ khinh miệtс пренебрежением упоминать (о ком-л.)
nhờ xin ai giúp đỡобратиться к кому-л. за помощью
nhờ xin ai giúp đỡобращаться к кому-л. за помощью
say ai như điếu đồбыть без ума от кого-л., чего-л. (быть влюблённым)
say ai như điếu đổподдаться чьему-л. очарованию
thật là lạ rằng không ai biết về điều đó cảстранно, что никто не знает об этом
thách ai đọ kiếmбросать перчатку (кому-л.)
thái độ không thân áiнетоварищеское отношение
tôi cảm thấy hình như có ai đó đang điмне почудилось, что кто-то идёт
với cái đó thi anh không làm cho ai ngạc nhiên cảэтим вы никого не удивите
xin ai giúp đỡпросить помощи (у кого-л.)
xin ai giúp đỡпопросить помощи (у кого-л.)
xin ai giúp đỡпросить кого-л. об одолжении
đỡ ai ngồi đặt ai ngồi, đỡ ai lên, dìu ai lên ngựaподсадить кого-л. на лошадь
đỡ ai ngồi đặt ai ngồi, đỡ ai lên, dìu ai lên ngựaподсаживать кого-л. на лошадь
đỡ ai ngồi vào toaподсадить кого-л. в вагон
đỡ ai ngồi vào toaподсаживать кого-л. в вагон
để cho ai tự do hành độngразвязать руки (кому-л.)
để cho ai được tự do lựa chọnпредоставлять кому-л. свободу выбора
điều đó thì ai cũng biết ròiэто каждому известно