Vietnamese | Russian |
a, anh đấy à! | а, это вы! |
a có tính hài hước | не без юмор |
a cơ quan vị giác | орган вкус |
a dua hùa theo | вторить кому-л., чьим-л. словам (ai) |
thuộc về A-déc-bai-gian | азербайджанский |
Azerbaijan | Азербайджан (nikolay_fedorov) |
a ha! | ага |
A-la-khơ | аллах (trong Hòi giáo) |
a lô | алло |
a-lô! | я слушаю! (по телефону) |
a men | аминь (в молитвах и т.п.) |
a mỗi người trả góp, nộp, đóng mười rúp | по десяти рублей с человек |
a những năm đi học ở trường | годы ученичество |
a phiến | опиум |
a phiến | опийный мак |
thuộc về A-rập | арабский |
a! sướng quá! | о, какое счастье! ồ! |
fa thăng | фа диез |
a vào | устремиться (ринуться) |
a vào | устремляться (ринуться) |
a vào | ринуться |
a-xít | кислотность |
a-xít | кислотный |
a-xít a-xê-tích | уксусная кислота |
a-xít bo-rích | борная кислота |
a-xít hàn | соляная кислота |
a-xít xuyn-phuy-rích | серная кислота |
a đến | кинуться (устремляться) |
a đến | кидаться (устремляться) |
a đốc công phân xưởng | мастер цех |
anh cần gi tôi ạ? | чем могу быть полезен? |
anh còn giữ được cái chén tách ấy cơ à? | у вас ещё цела эта чашка? |
anh gọi mời tôi đến à? | вы меня вызывали? |
anh không biết thật à? | разве вы не знаете? |
anh một mình thôi à? | вы одни? |
anh nghĩ như thế à? | вы так думаете? |
anh nói đùa à? | вы смеётесь? |
anh xơi cơm rồi à? | вы уже пообедали? |
anh ấy đi rồi. — Thật à <#0>? | он уже ушёл. — Да? |
anh ấy đi rồi à? — Vâng | он уже ушёл? — Да (ừ) |
anh đòng ý à? | согласны, да? |
môn bi-a | бильярд (игра) |
thuộc về bi-a | бильярдный |
thuộc về biruza | бирюзовый |
thuộc về Bi-ê-lô-ru-xi-a | белорусский |
bàn bi-a | бильярд (стол) |
Ca-rê-li-a | карельский |
chỉ có thế thôi à? | только и всего? |
thuộc về châu Á | азиатский |
chìa fa | басовый ключ |
chơi pi-a-nô | играть на фортепьяно |
các chữ số A-rập | арабские цифры (Ả-rập) |
các ngôn ngữ Xcăn-đi-na-vi-a | скандинавские языки |
các nước A-rập | арабские страны (Ả-rập) |
cây tròng á nhiệt đới | субтропические культуры |
có pi-a-nô đệm theo | в сопровождении рояля |
tôi có vào được không ạ? | можно мне войти? |
cạnh đàn pi-a-nô | у рояля |
thuộc về E-xtô-ni-a | эстонский |
glucôza | глюкоза |
Gru-di-a | грузинский |
cái gậy bi-a | кий |
gôm A-rập | гуммиарабик |
hát bắt chước giọng Sa-li-a-pin | петь под Шаляпина |
hình như cậu mệt à? — Mệt chứ | ты, кажется, устал? — Не без того (lị) |
hòn bi-a | бильярдный шар |
thuộc về I-a-cút | якутский |
Ia-cu-chi-a | якутский |
thuộc về In-đô-nê-xi-a | индонезийский |
khí hậu á nhiệt đới | субтропический климат |
thuộc về Kiếc-ghi-di-a | киргизский |
lactoza | молочный сахар |
Li-chuy-a-ni | литовский |
làm mất điều hưởng đàn pi-a-nô | расстроить пианино |
làm mất điều hưởng đàn pi-a-nô | расстраивать пианино |
thuộc về Lát-vi-a | латышский |
thuộc về Lát-vi-a | латвийский |
trả lời ầm à ầm ừ | ни да ни нет |
thuộc về Ma-lai-xi-a | малайзийский |
muỗi a-nô-phen | малярийный комар |
mà anh lại đồng ý à? | и вы согласны? |
mày không biết cơ à? | то есть как — не знаешь? |
Mã-lai-á | малайзийский |
thuộc về Môn-đa-vi-a | молдавский |
ngòi chơi đàn pi-a-nô | сесть за рояль |
người A-déc-bai-gian | азербайджанка |
người A-déc-bai-gian | азербайджанец |
người A-rập | арабка (Ả-rập) |
người A-rập | араб (Ả-rập) |
người A-rập du mục | бедуин |
người Bi-ê-lô-ru-xi-a | белоруска (Bạch Nga) |
người Bi-ê-lô-ru-xi-a | белорус (Bạch Nga) |
người châu Á | азиатка |
người châu Á | азиат |
người E-xtô-ni-a | эстонка (E-xtô-ni) |
người E-xtô-ni-a | эстонец (E-xtô-ni) |
người Gru-di-a | грузинка |
người Gru-di-a | грузин |
người I-a-cút | якутка (Ia-cu-chi-a) |
người I-a-cút | якут (Ia-cu-chi-a) |
người In-đô-nê-xi-a | индонезийка |
người In-đô-nê-xi-a | индонезиец |
người Kiếc-ghi-di-a | киргизка (Kiếc-ghi-di) |
người Kiếc-ghi-di-a | киргиз (Kiếc-ghi-di) |
người Lát-vi-a | латышка (Lát-vi) |
người Lát-vi-a | латыш (Lát-vi) |
người Ma-lai-xi-a | малайзийка (Mã-lai-á) |
người Ma-lai-xi-a | малайзиец (Mã-lai-á) |
thuộc về người Môn-đa-vi-a | молдаванский |
người Môn-đa-vi-a | молдаванка (Môn-đa-vi) |
người Môn-đa-vi-a | молдаванин (Môn-đa-vi) |
người Tuyếc-mê-ni-a | туркменка (Tuyếc-mê-ni) |
người Tuyếc-mê-ni-a | туркмен (Tuyếc-mê-ni) |
người Xcăn-đi-na-vi-a | скандинавка |
người Xcăn-đi-na-vi-a | скандинав |
người Á châu | азиатка |
người Á châu | азиат |
người Ác-mê-ni-a | армянка (Ác-mê-ni) |
người Ác-mê-ni-a | армянин (Ác-mê-ni) |
người đánh pi-a-nô | пианистка |
người đánh pi-a-nô | пианист |
như thế là thế nghĩa là, thế thì anh đã không thấy gì cà à! | значит, вы ничего не видели! |
như thế à! | вот оно что! |
nhựa cây A-rập | гуммиарабик |
nó a đến tôi | он подлетел ко мне |
nói ề à | говорить врастяжку |
oi à | душно |
oi ả | духота |
oi ả | зной |
oi ả | знойный |
oi ả | душный |
oi ả | парит |
ấp a ấp úng | лепет (взрослого человека) |
phòng chơi bi-a | бильярдная |
pi-a-nô | рояль |
pi-a-nô | фортепьяно |
pi-a-nô | пианино |
pí-a-nô | фортепьянный |
quà cây a phiến | маковая головка |
ra-đi-a-tơ | радиатор (в моторах) |
ri-a-gien-ca | ряженка |
Ả-rập | арабский |
rước cụ đi nghỉ ạ | не угодно ли вам отдохнуть |
sacarôza | сахароза |
thứ tự A | алфавитный порядок |
thanh niên a đến ùa đến, đổ xô đến anh ta | к нему нахлынула молодёжь |
thật thế à? | да ну? |
thật thế à? | не правда ли? |
thật à? | да ну? |
...thật à | разве (неужели, возможно ли, что...) |
thật à? | серьёзно? |
thật à? | в самом деле? |
thật à? | да (разве?, неужели?) |
thúc những hòn bi-a | столкнуть бильярдные шары |
thế anh không đoán được à? | вы не догадываетесь? |
thế cơ à! | надо же! |
thế cơ à? | что вы говорите? |
thật thế cơ à! | неужели! |
thế cơ à! | однако |
thế cơ à! | вот те раз! |
thế cơ à! | вот тебе раз! |
thế cơ à! | скажите, пожалуйста! |
thế cơ à! | вот так штука! |
thế cơ à! | вот оно что! |
thế cơ à? | да что вы говорите? |
thế tức là... à? | так (следовательно, значит) |
thế thì thế tức là, thế nghĩa là, thế là, thế anh biết nó à? | так вы его знаете? |
thế thì... à? | так (следовательно, значит) |
như thế à! | вон оно что! |
thế à? | что вы говорите? |
thật thế à! | неужели! |
thế... à? | так (следовательно, значит) |
thế à? | вот как? |
thế à! | надо же! |
thế cơ à? | да ну? |
thế à? | да ну? |
thế à? | в самом деле? |
thế à | ну (выражает вопрос с оттенком недоверия, удивления) |
thế à! | однако |
thế à! | вот оно что! |
thế à! | что вы! |
thế à! | что ты! |
thế à! | скажите, пожалуйста! |
thế à? | да (разве?, неужели?) |
tiếng A-rập | арабский язык (Ả-rập) |
tiếng E-xtô-ni-a | эстонский язык (E-xtô-ni) |
tiếng Tuyếc-mê-ni-a | туркменский язык |
tiết trời oi ả | знойная погода |
tiết trời êm ả | тихая погода |
thuộc về Trung Á | среднеазиатский |
Trung Á | Центральная Азия |
thuộc về Tuyếc-mê-ni-a | туркменский |
Tây-bá-lợi-á | сибирский |
tên là A-lếc-xăng | по имени Александр |
tôi có thề mượn cuốn sách của anh được không? — Được ạ! | можно я возьму вашу книгу? — Пожалуйста! (Vâng ạ!, Xin cứ việc!) |
vằn a b c | азбука (алфавит) |
vâng ạ | пожалуйста (при выражении согласия) |
vâng ạ | хорошо (да, ладно) |
vâng ạ! | сделайте одолжение! (ответ) |
vâng ạ | да (почтительно) |
xacarôza | сахароза |
thuộc về Xcăn-đi-na-vi-a | скандинавский |
thuộc về xtê-a-rin | стеариновый |
xtê-a-rin | стеарин |
xuyên châu Á | трансазиатский |
xuyên Á châu | трансазиатский |
Á châu | азиатский |
thuộc về Á-Phi | афро-азиатский |
thuộc về Ác-mê-ni-a | армянский |
à, còn một tin mới nữa | да, ещё одна новость |
à ra thế! | вот как! |
à ra thế đấy! | вон оно что! |
à thì ra thế! | а, вот оно что! |
à ơi! | бай-бай |
à ơi! | баю-баюшки-баю |
à ơi! | баю-бай |
à ơi hời! | бай-бай |
à ơi hời! | баю-баюшки-баю |
à ơi hời! | баю-бай |
á kim | неметалл |
á lễ lễ mừng, hội mừng, lễ kỷ niệm Cách mạng tháng Mười | Октябрьские торжество |
á lục địa | субконтинент |
thuộc về á nhiệt đới | субтропический |
vùng, đai á nhiệt đới | субтропики |
á nín thở | не дышать |
á sét | суглинок |
á sét | суглинистый |
ê a | протяжный (о голосе) |
êm à | тихий (без шума, суеты) |
êm ả | тихий (спокойный) |
êm ả | тихо (спокойно) |
êm ả | тихонько |
óng a óng ánh | перелить |
óng a óng ánh | переливаться (о красках) |
óng a óng ánh | перелиться (о красках) |
óng a óng ánh | переливать |
óng ả | шёлковый (напоминающий шёлк) |
óng ả | шелковистый |
óng ả | нежный (мягкий) |
ông cần gì ạ? | что прикажете? |
ông muốn gì ạ? | что прикажете? |
độ nhanh của khúc a-ri-a | темп арии |
đất á sét | суглинистая почва |
đàn pi-a-nô hồng tiếng | разбитый рояль |
đánh đàn pi-a-nô | играть на рояле |
...được à | разве (неужели, возможно ли, что...) |
được ạ | пожалуйста (при выражении согласия) |
đường phố êm ả | тихая улица (yên ắng, yên tĩnh) |
đại lục Âu-Á | евразийский материк |
thuộc về đại lục Âu-Á | евразийский |
đừng ê a như thế! | не тяните! |
ạ ơi ơi! | баю-баюшки-баю |
ạ ơi ơi! | бай-бай |
ạ ơi ơi! | баю-бай |