DictionaryForumContacts

   Tatar
Terms containing чыгу | all forms | exact matches only
SubjectTatarVietnamese
comp., MSкалендарь элементын тиз күзәтеп чыгуtóm tắt mục lịch
comp., MSКалендарьне тиз күзәтеп чыгуTóm tắt lịch biểu
comp., MSPowerPoint карап чыгу чарасыTrình xem trước PowerPoint
comp., MSКешеләрне тиз күзәтеп чыгуTóm tắt liên hệ ưa thích
comp., MSпроцесстан хәбәр итмичә чыгуra khỏi qui trình im lặng
comp., MSсистемадан чыгуđăng xuất
comp., MSТиз карап чыгуXem trước Nhanh
comp., MSҖанлы карап чыгуXem trước Trực tiếp