DictionaryForumContacts

   Tatar
Terms containing исемлек | all forms | exact matches only
SubjectTatarVietnamese
comp., MSачылучан исемлекhộp danh sách thả xuống
comp., MSачылучан исемлекdanh sách thả xuống
comp., MSачылучан исемлек угыmũi tên thả xuống
comp., MSБаганалы исемлекDanh sách Xếp chồng
comp., MSВертикаль блоклы исемлекDanh sách Khối Dọc
comp., MSВертикаль исемлекDanh sách Hộp Dọc
comp., MSВертикаль почмакчан исемлекDanh sách Hình V Dọc
comp., MSВертикаль тамгаланган исемлекDanh sách Dấu đầu dòng Dọc
comp., MSГоризонталь тамгаланган исемлекDanh sách Dấu đầu dòng Ngang
comp., MSИерархик исемлекDanh sách có Cấu trúc phân cấp
comp., MSисемлек аергычыdấu tách danh sách
comp., MSИсемлек аергычыký tự ngăn cách danh sách
comp., MSисемлек стилеkiểu danh sách
comp., MSКүп дәрәҗәле исемлекdanh sách đánh số dàn bài
comp., MSКүчешле рәсемле вертикаль исемлекDanh sách Điểm Nhấn có Hình ảnh Dọc
comp., MSКүчешле рәсемнәре булган исемлекDanh sách Điểm nhấn có Hình ảnh
comp., MSМаксатчан исемлекDanh sách Đích
comp., MSномерлы исемлекdanh sách đánh số
comp., MSПирамидалы исемлекDanh sách Có hình kim tự tháp làm nền
comp., MSПочмакча исемлекDanh sách hình V
comp., MSРадиаль исемлекDanh sách Hướng tâm
comp., MSРәсемле өзлексез исемлекDanh sách có Hình ảnh Liên tiếp
comp., MSТаблицалы исемлекdanh sách bảng
comp., MSтамгалы исемлекdanh sách gạch đầu dòng
comp., MSтамгалы исемлекdanh sách dấu đầu dòng
comp., MSТрапецияле исемлекDanh sách Hình thang
comp., MSтышкы исемлекdanh sách ngoài
comp., MSУклы вертикаль исемлекDanh sách Mũi tên Dọc