DictionaryForumContacts

   Tatar
Terms containing вакыйга | all forms | exact matches only
SubjectTatarVietnamese
comp., MSАлдагы вакыйгаtrước sự kiện
comp., MSвакыйга адресыđịa chỉ biến cố
comp., MSвакыйга эшкәрткечеBộ xử lí biến cố
comp., MSкулланышлы вакыйгаhành động sử dụng
comp., MSсистем вакыйгаbiến cố hệ thống