DictionaryForumContacts

   Tatar
Terms containing экран | all forms | exact matches only
SubjectTatarVietnamese
comp., MSБашлангыч экранMàn hình bắt đầu
comp., MSИкенче экранMàn hình thứ hai
comp., MSтулы экранToàn màn hình
comp., MSтулы экран режимыchế độ toàn màn hình
comp., MSЭкран дикторыTường thuật viên
comp., MSЭкран кисемтәсеhình cắt từ màn hình
comp., MSЭкран күләменә туры китерүdàn lại nội dung
comp., MSЭкран лупасыKính lúp
comp., MSЭкран сурәтен кыстыруThêm ảnh chụp màn hình
comp., MSЭкран үзлекләреThuộc tính hiển thị, đặc tính hiển thị
comp., MSөстәмә экранhiển thị phụ