DictionaryForumContacts

   Tatar
Terms containing компакт-диск | all forms | in specified order only
SubjectTatarVietnamese
comp., MSаудио компакт-дискCD âm thanh
comp., MSбер кат язу өчен компакт-дискđĩa compact ghi được
comp., MSкомпакт-дискđĩa compact
comp., MSкомпакт-дискbộ nhớ chỉ đọc trên đĩa compact
comp., MSкомпакт-диск уйнаткычыmáy nghe CD
comp., MSкүп кат язу өчен компакт-дискđĩa compact ghi lại được
comp., MSяхшыртылган аудио компакт-дискCD âm thanh nâng cao