DictionaryForumContacts

   Odia
Terms containing ରିପୋର୍ଟ | all forms
SubjectOdiaVietnamese
comp., MSଅପବ୍ୟବହାର ରିପୋର୍ଟ୍ କରିବାBáo cáo vi phạm
comp., MSଅବସ୍ଥିତି ରିପୋର୍ଟbáo cáo tình trạng
comp., MSଡାଇରେକ୍ଟ୍ ରିପୋର୍ଟ୍nhân viên dưới quyền
comp., MSରିପୋର୍ଟ୍ ଟେମ୍ପଲେଟ୍mẫu báo cáo
comp., MSରିପୋର୍ଟ ପ୍ରକାରkiểu báo cáo
comp., MSରିପୋର୍ଟ ସ୍ନାପସଟ୍báo cáo hiện trạng
comp., MSସଂଯୁକ୍ତ PivotTable ରିପୋର୍ଟbáo cáo PivotTable liên kết