DictionaryForumContacts

   Assamese
Terms containing লেআউট | all forms | exact matches only
SubjectAssameseVietnamese
comp., MSকীবোৰ্ড লেআউটbố trí bàn phím
comp., MSপৃষ্ঠা লেআউটbố trí trang
comp., MSপৃষ্ঠা লেআউট দৰ্শনdạng xem bố trí trang
comp., MSলেআউট কোষô bố trí
comp., MSলেআউট তালিকাbảng bố trí
comp., MSলেআউট পূৰ্বলোকনXem trước Bố trí
comp., MSলেআউট শৈলীkiểu cách bố trí
comp., MSশাখা লেআউটbố trí mục
comp., MSস্বয়ং-লেআউটTự bố trí
comp., MSৱেব লেআউট দৰ্শনdạng xem theo bố trí web