DictionaryForumContacts

   Assamese Vietnamese
Terms containing ব্যক্তিগত | all forms
SubjectAssameseVietnamese
comp., MSব্যক্তিগত কম্পিউটাৰmáy tính cá nhân
comp., MSব্যক্তিগত ক্ষেত্ৰ নেটৱৰ্কMạng khu vực cá nhân
comp., MSব্যক্তিগত দৰ্শনdạng xem cá nhân
comp., MSব্যক্তিগত দৰ্শনgóc nhìn cá nhân
comp., MSব্যক্তিগত ভল্টtín liệu cá nhân