DictionaryForumContacts

   Assamese
Terms containing চিত্ৰ | all forms
SubjectAssameseVietnamese
comp., MSউলম্ব চিত্ৰ সূচীDanh sách có Hình ảnh Dọc
comp., MSএকাউণ্ট চিত্ৰảnh tài khoản
comp., MSচলি থকা চিত্ৰ সূচীDanh sách có Hình ảnh Liên tiếp
comp., MSচিত্ৰ একচেন্ট প্ৰক্ৰিয়াTiến trình Điểm Nhấn có Hình ảnh
comp., MSচিত্ৰ প্লেছহ'ল্ডাৰchỗ dành sẵn cho ảnh
comp., MSচিত্ৰ ফ্ৰেমkhung ảnh
comp., MSচিত্ৰ বুটামnút ảnh
comp., MSচিত্ৰ শৈলীবোৰKiểu Ảnh
comp., MSবিজ্ঞাপন ব্যৱহাৰ্য চিত্ৰảnh quảng cáo