Subject | Albanian | Vietnamese |
comp., MS | administratori i kompjuterit | người quản trị máy tính |
comp., MS | albumi i kamerës në SkyDrive | cuộn phim SkyDrive |
comp., MS | analizimi i dokumentit | phân tích tài liệu |
comp., MS | aplik. i uebit | ứng dụng web |
comp., MS | aplikacion i postës | ứng dụng thư |
comp., MS | aplikacion i postës për Outlook | ứng dụng thư dành cho Outlook |
comp., MS | aplikacion i përmbajtjes | ứng dụng nội dung |
comp., MS | aplikacion i përmbajtjes për Office | ứng dụng nội dung dành cho Office |
comp., MS | aplikacioni i Dyqanit të Windows | ứng dụng Windows Store |
comp., MS | aplikacioni i Dyqanit të Windows për pajisjen | ứng dụng cho thiết bị từ Windows Store |
comp., MS | aplikacioni i mbërthyer | ứng dụng được đính vào |
comp., MS | aplikacioni i uebit | ứng dụng web |
comp., MS | artikulli i Outlook-ut | khoản mục Outlook |
comp., MS | autoriteti i besuar i certifikimit rrënjë | CA gốc tin cậy |
comp., MS | autoriteti i certifikimit rrënjë | CA gốc |
comp., MS | autoriteti i certifikimit të ndërmjetëm | CA trung gian |
comp., MS | autoriteti lëshues i certifikimit | CA ban hành |
comp., MS | bllokimi i llogarisë | khoá trương mục |
comp., MS | bllokimi i rrotullimit | khóa xoay |
comp., MS | Bllokimi i skedarit | Khối tệp |
comp., MS | Blloku i detyrave | Bảng nhiệm vụ |
comp., MS | blloku i ndërtimit | khối dựng |
comp., MS | blloku i tasteve | bàn phím, phím số |
comp., MS | blloku i tasteve numerike | vùng phím số |
comp., MS | boshti i kategorisë | trục phân loại |
comp., MS | boshti i rreshtave kompaktë | trục hàng gọn |
comp., MS | boshti i serisë | trục chuỗi |
comp., MS | boshti i thellësisë | trục sâu |
comp., MS | boshti i vlerave | trục giá trị |
comp., MS | burimi i rezultateve | nguồn kết quả |
comp., MS | butoni i bllokimit të rrotullimit | nút khóa xoay |
comp., MS | butoni i imazhit | nút ảnh |
comp., MS | butoni i Kërkimit | nút Tìm, nút Tìm kiếm |
comp., MS | butoni i menysë | nút menu |
comp., MS | butoni i miut | nút chuột |
comp., MS | Butoni i Office | Nút Office |
comp., MS | butoni i opsioneve | nút tùy chọn |
comp., MS | butoni i shiritit të detyrave | nút thanh_tác_vụ |
comp., MS | butoni i shiritit të detyrave | nút thanh tác vụ |
comp., MS | butoni i shiritit të veglave | nút thanh công cụ |
comp., MS | Cikli i vazhdueshëm | Vòng tròn Liên tiếp |
comp., MS | ditari i uebit | web cá nhân |
comp., MS | dizajni i pyetësorit | thiết kế truy vấn |
comp., MS | domeni i llogarisë | miền tài khoản |
comp., MS | drejtuesi i ODBC-së | driver ODBC |
comp., MS | Dyqani i Windows Phone | Cửa hàng Windows Phone |
comp., MS | Dyqani i lojërave | Cửa hàng Trò chơi |
comp., MS | Dyqani i Xbox Music | Cửa hàng Xbox Music |
comp., MS | ekrani i bllokimit | màn hình khóa |
comp., MS | Eksploruesi i Windows | Windows Explorer |
comp., MS | Eksploruesi i Windows | Window Explorer |
comp., MS | Eksploruesi i zgjidhjeve | Trình khám phá Giải pháp |
comp., MS | ekstraktimi i entitetit | trích xuất thực thể |
comp., MS | Enkriptimi i pajisjes | Mã hóa Thiết bị |
comp., MS | filtri i kërkimit | bộ lọc tìm kiếm |
comp., MS | Filtri i SmartScreen | SmartScreen® Filter |
comp., MS | filtrim i uebit | lọc web |
comp., MS | filtër i çelësit | Bộ lọc chính |
comp., MS | fjalëkalimi i rikuperimit | mật khẩu khôi phục |
comp., MS | formim i shpejtë i numrit | quay số nhanh |
comp., MS | formuesi i numrit | trình quay số |
comp., MS | fragmenti i medias | trích đoạn phương tiện |
comp., MS | fundi i faqes | chân trang |
comp., MS | fundi i tekstit | dòng chân trang |
comp., MS | Funksionimi paralel i dy versioneve të Office | Tính năng chạy song song hai phiên bản Office |
comp., MS | Furnizuesi i shërbimit të Internetit | nhà cung cấp dịch vụ Internet |
comp., MS | grupi i kontaktit | nhóm liên hệ |
comp., MS | grupi i opsioneve | nhóm tuỳ chọn |
comp., MS | grupi i punës | nhóm làm việc |
comp., MS | grupi i përditësimit | nhóm cập nhật |
comp., MS | grupi i shkurtoreve | nhóm lối tắt |
comp., MS | grupi i shpërndarjes | nhóm phân phối |
comp., MS | Grupi i shtëpisë | Nhóm nhà |
comp., MS | grupi i të rejave | nhóm tin |
comp., MS | i bllokuar | bị khoá |
comp., MS | i grumbulluar | xếp chồng |
comp., MS | i heshtur | im lặng |
comp., MS | i kaltër | lục lam |
comp., MS | I kaluar | Trôi qua |
comp., MS | i kapitalizuar | viết hoa |
comp., MS | i lidhur | nối dây |
comp., MS | i mbrojtur nga shkrimi | cấm-ghi |
comp., MS | i paaplikueshëm | không áp dụng |
comp., MS | i paaplikueshëm | Không áp dụng |
comp., MS | i parapëlqyer | yêu thích |
comp., MS | i paritetit | chẵn lẻ |
comp., MS | i përparuar | nâng cao |
comp., MS | i përputhshëm | tương thích |
comp., MS | i shkallës n | n ngôi |
comp., MS | i shënuar me flamur | gắn cờ |
comp., MS | i shënuar me flamur | đã gắn cờ, đã gắn cờ |
comp., MS | i thjeshtë | đơn giản |
comp., MS | i vërtetë | chính cống |
comp., MS | I vërtetë, energjik, pasqyrues dhe i hapur | Đích thực, Mạnh mẽ, Suy tính, và Cởi mở |
comp., MS | imazhi i Windows | ảnh Windows |
comp., MS | imazhi i llogarisë | ảnh tài khoản |
comp., MS | imazhi i rikuperimit | ảnh phục hồi |
comp., MS | Indeksi i kontaktit | chỉ số liên hệ |
comp., MS | Informacioni i adresës së përbashkët | Thông tin địa chỉ dùng chung |
comp., MS | informacioni i hyrjes | thông tin đăng nhập |
comp., MS | injektimi i defektit | tiêm lỗi |
comp., MS | WinSock i drejtpërdrejtë | WinSock trực tiếp |
comp., MS | karakter i pandarë me hapësirë | kí tự không dãn cách |
comp., MS | karakter i paprintueshëm | ký tự không in ra |
comp., MS | karakteri i hapësirës | kí tự có dãn cách |
comp., MS | karakteri ndarës i listës | ký tự ngăn cách danh sách |
comp., MS | Katalogu i Microsoft Update | Danh mục Microsoft Update |
comp., MS | Klienti i aktivizimit të Windows | Khách Kích hoạt Windows |
comp., MS | klienti i formës | Khách Hình dáng |
comp., MS | kodi i gabimit | mã lỗi |
comp., MS | kodi i zhbllokimit | mã bỏ chặn |
comp., MS | kodi i zonës | mã vùng |
comp., MS | Kokërrzimi i filmit | Hạt Phim |
comp., MS | kompjuteri i klientit | máy tính khách |
comp., MS | kontrolli i formularit | kiểm soát biểu mẫu |
comp., MS | kontrolli i përmbajtjes | kiểm soát nội dung |
comp., MS | Kopjuesi i Formatit | Bút Định dạng |
comp., MS | Krijimi i rrjetit Wi-Fi | kết nối mạng Wi-Fi |
comp., MS | Krijues i shpejtë filmi | Tự làm phim |
comp., MS | Krijuesi i filmave | Trình làm phim |
comp., MS | kufiri i magazinimit | giới hạn lưu trữ |
comp., MS | kursimi i baterisë | tiết kiệm pin |
comp., MS | Këndi i fëmijëve | Góc của Bé |
comp., MS | Kërkim i shpejtë | Tìm kiếm Nhanh |
comp., MS | kërkimi i muzikës | tìm kiếm nhạc |
comp., MS | Largimi i sfondit | Loại bỏ bối cảnh |
comp., MS | libri i punës i përbashkët | sổ làm việc dùng chung |
comp., MS | material i printuar | bản phân phát |
comp., MS | Menaxheri i kredencialeve | Bộ quản lí tín liệu |
comp., MS | menaxheri i llogarisë | người quản lí tài khoản |
comp., MS | Menaxheri i rregullave | Bộ quản lí Qui tắc |
comp., MS | menaxhimi i të drejtave digjitale | quản lý quyền kỹ thuật số |
comp., MS | Menaxhuesi i dizajnit | Trình quản lý Thiết kế |
comp., MS | mesazh i menjëhershëm | tin nhắn tức thời |
comp., MS | mesazhi i shërbimit | thông báo dịch vụ |
comp., MS | Mesazhimi i Windows | Nhắn tin Windows |
comp., MS | modem i brendshëm | modem trong |
comp., MS | Motori i gjesteve | Động cơ cử chỉ |
comp., MS | motori i kërkimit | công cụ tìm kiếm |
comp., MS | ndalimi i punës | tắt_máy |
comp., MS | ndalimi i punës | tắt máy |
comp., MS | ndjesori i dritës së ambientit | cảm biến ánh sáng xung quanh |
comp., MS | ndjesori i vendndodhjes | cảm biến vị trí |
comp., MS | niveli i planit | mức đại cương |
comp., MS | niveli i çmimit | khung giá |
comp., MS | numri i javës | số tuần |
comp., MS | numri i qendrës së SMS-ve | số trung tâm tin nhắn SMS |
comp., MS | numër i plotë | số nguyên |
comp., MS | objekt i ngulitur | đối tượng nhúng |
comp., MS | Objektivi i ndërthurur | Mục tiêu Lồng nhau |
comp., MS | ofrues i enkriptimit | trình cung cấp mã hóa |
comp., MS | optimizimi i motorit të kërkimit | tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
comp., MS | paneli i detyrave | ngăn tác vụ |
comp., MS | Paneli i dokumentit | Pa nen tài liệu |
comp., MS | Paneli i dokumentit | Pa-nen Tài liệu |
comp., MS | paneli i kodit | ô mã |
comp., MS | Paneli i kontrollit | Panel điều khiển |
comp., MS | paneli i shkrimit me dorë | pa-nen viết tay |
comp., MS | paneli i shkurtoreve | Ô lối tắt |
comp., MS | paneli i shënimeve | ngăn ghi chú |
comp., MS | paneli i tabelës | ô bảng |
comp., MS | Paraqitësi i fotove | Bộ xem ảnh |
comp., MS | Pastruesi i skedarëve të përgjumur | Bộ xoá tệp ngủ |
comp., MS | Prezantim i OpenDocument | Bản trình bày OpenDocument |
comp., MS | Proces i shkallëzuar | Tiến trình So le |
comp., MS | Procesi i kthimit rrethor | Tiến trình Rẽ nhánh Vòng tròn |
comp., MS | Procesi i përsëritur i kthimit | Tiến trình Rẽ nhánh Lặp lại |
comp., MS | Procesi i shigjetave të afruara | Tiến trình Hình V Kín |
comp., MS | Procesi i vazhdueshëm me shigjeta | Tiến trình Hình mũi tên Liên tục |
comp., MS | profili i përdoruesit | thông tin người dùng |
comp., MS | profili i rrjetit | cấu hình mạng |
comp., MS | Programi i certifikimit për Windows | Chương trình Chứng nhận Windows |
comp., MS | programi i kalendarit | chương trình lịch |
comp., MS | Programi i logos Windows 7 | Chương trình Logo Windows 7 |
comp., MS | përdorues i regjistruar | người dùng đã đăng kí |
comp., MS | përfundim i blerjes | quy trình thanh toán |
comp., MS | Përkujtuesi i bashkëngjitjes | Nhắc Đính Kèm |
comp., MS | Qarkullim i shpejtë | Thăm nhanh |
comp., MS | rangu i qelizave | phạm vi ô |
comp., MS | raporti i statusit | báo cáo tình trạng |
comp., MS | raporti PivotTable i lidhur | báo cáo PivotTable liên kết |
comp., MS | Raporti tabelor i rrotullimit | báo cáo PivotTable |
comp., MS | Raportimi i gabimeve të Windows | Báo cáo Lỗi Windows |
comp., MS | Regjistruesi i zërit | Trình ghi Âm |
comp., MS | Restaurimi i Complete PC | Phục hồi Complete PC |
comp., MS | rezervimi i magazinës | cấp phát bộ nhớ |
comp., MS | rikthim i pagesës | hoàn phí |
comp., MS | Rikuperimi i sistemit | Khôi phục hệ thống |
comp., MS | ripostim i tweet | bài đăng lại |
comp., MS | rreshti i komandës | dòng lệnh |
comp., MS | rreshti i nënshkrimit | dòng chữ ký |
comp., MS | rrjet i kompjuterëve të barabartë | mạng ngang hàng |
comp., MS | rrjeti i fshehur | mạng ẩn |
comp., MS | rrjeti i kompanisë | mạng công ti |
comp., MS | Rrjeti i zonës personale | Mạng khu vực cá nhân |
comp., MS | Sajti i PC-së | Trang PC, Site dành cho PC |
comp., MS | Sajti i projektit | Site Dự án |
comp., MS | seksioni i prezantimit | phần trình bày |
comp., MS | sensori i dritës | cảm biến ánh sáng |
comp., MS | sensori i identifikimit të frekuencës së radios | cảm biến nhận diện tần số radio |
comp., MS | serveri i emailit | máy chủ email |
comp., MS | serveri i katalogut global | máy phục vụ danh mục toàn cầu |
comp., MS | shablloni i formularit | mẫu biểu mẫu |
comp., MS | Shfletuesi i uebit | trình duyệt Web |
comp., MS | Shirit i grumbulluar | Thanh xếp chồng |
comp., MS | Shirit i vogël veglash | Thanh công cụ Mini |
comp., MS | shirit notues i veglave | thanh công cụ trôi nổi |
comp., MS | Shiriti anësor i Windows | Thanh bên Windows |
comp., MS | shiriti i detyrave | Thanh tác vụ |
comp., MS | shiriti i gabimit | thanh lỗi |
comp., MS | Shiriti i informacionit | Thanh Thông tin |
comp., MS | Shiriti i informacionit | thanh thông tin |
comp., MS | shiriti i lidhjeve | thanh nối kết |
comp., MS | shiriti i lidhjeve | thanh móc nối |
comp., MS | shiriti i lëvizjes | thanh cuộn |
comp., MS | shiriti i menyve | thanh menu |
comp., MS | shiriti i mesazheve | thanh thông báo |
comp., MS | Shiriti i motit | Thanh Thời tiết |
comp., MS | shiriti i ndarjes | thanh chia tách |
comp., MS | shiriti i njoftimeve | Thanh thông báo |
comp., MS | Shiriti i shigjetave | Dải băng Mũi tên |
comp., MS | shiriti i statusit | thanh trạng thái |
comp., MS | shiriti i veglave | thanh công cụ |
comp., MS | shiriti i veglave i Bing | Thanh Bing |
comp., MS | Shiriti i vendosjeve | Thanh Chỗ |
comp., MS | shkrim i sipërm | chỉ số trên |
comp., MS | shoqërimi XML i tekstit të pasuruar | ánh xạ XML dạng rich text (văn bản có định dạng) |
comp., MS | Shtresëzimi i audios-videos | khoảng trống video audio |
comp., MS | shënim i sigurt | ghi chú an ninh |
comp., MS | shërbim i Windows | dịch vụ Windows |
comp., MS | Shërbimi dhe menaxhimi i shpërndarjes së imazhit | Dịch vụ và quản lí ảnh triển khai |
comp., MS | Shërbimi i analitikës | Dịch vụ Phân tích |
comp., MS | Shërbimi i informacionit në internet | Dịch vụ thông tin Internet |
comp., MS | shërbimi i klientit | dịch vụ khách hàng |
comp., MS | Shërbimi i menaxhimit të çelësave | Dịch vụ Quản lý Khóa |
comp., MS | shërbimi i Publikimit qendror | dịch vụ Phát hành Trung tâm |
comp., MS | Shërbimi i të Ardhurave të Brendshme | Sở Thuế vụ |
comp., MS | shërbimi i uebit | Dịch vụ Web |
comp., MS | simboli i Bashkëndarjes | Nút chia sẻ |
comp., MS | simboli i Kërkimit | Nút tìm kiếm |
comp., MS | simboli i Pajisjeve | Nút thiết bị |
comp., MS | Sistem i jashtëm | Hệ thống Ngoài |
comp., MS | skaneri i retinës | bộ quét võng mạc |
comp., MS | skedari i faqes | tệp trang |
comp., MS | skedari i pajtimit | tệp thuê bao |
comp., MS | skedari i vendmbërritjes | tệp nhận |
comp., MS | stili i animimit | kiểu dáng hoạt hình |
comp., MS | stili i fontit | kiểu phông |
comp., MS | stili i strukturës | kiểu cách bố trí |
comp., MS | tasti i ndryshimit të gjendjes | phím bật tắt |
comp., MS | tasti i shkurtores | phím lối tắt |
comp., MS | tekst i fshehur | văn bản ẩn |
comp., MS | tekst i qartë | văn bản rõ |
comp., MS | tipi i lidhjes | loại kết nối |
comp., MS | tipi i pamjes | kiểu góc nhìn |
comp., MS | tipi i përmbajtjes së jashtme | loại nội dung ngoài |
comp., MS | tipi i raportit | kiểu báo cáo |
comp., MS | tipi i skedarit | loại tệp |
comp., MS | toni i ziles, zile telefoni | nhạc chuông |
comp., MS | transmetim i vazhdueshëm | luồng mạch, dòng chảy, luồng |
comp., MS | vargëzimi i tasteve | dãy phím |
comp., MS | vendmbajtësi i imazhit | chỗ dành sẵn cho ảnh |
comp., MS | vijëzim i kryqëzuar | gạch bóng chéo |
comp., MS | Vizatuesi i animimit | Bộ vẽ hoạt hình |
comp., MS | Vështrim i shpejtë i Kontakteve | Tóm tắt liên hệ ưa thích |
comp., MS | vështrim i shpejtë i njësive të kalendarit | tóm tắt mục lịch |
comp., MS | zgjedhësi i skedarëve | bộ chọn tệp |
comp., MS | Zmadhuesi i ekranit | Phóng to |
comp., MS | çelës i jashtëm | khoá ngoại |
comp., MS | çelësi i enkriptimit | khoá mật mã hoá |
comp., MS | çelësi i zhbllokimit të kodit PIN | mã mở khóa PIN |
comp., MS | çelësi rezervë i shifrimit | khóa mật mã dự phòng |