Subject | Danish | Vietnamese |
comp., MS | tryk for at flette opkald | nhấn để kết hợp |
comp., MS | tryk for at skifte | nhấn để hoán đổi |
comp., MS | tryk for at udvide | nhấn để mở rộng |
comp., MS | tryk og hold | chạm và giữ |
comp., MS | Tryk og hold nede | Gõ nhẹ và Giữ |
comp., MS | tryk og hold, trykke på og holde nede | nhấn và giữ |
comp., MS | trykke for at danne par | nhấn để ghép nối |
comp., MS | trykke for at åbne | nhấn để mở |
comp., MS | trykke med to fingre | gõ nhẹ hai ngón tay |
comp., MS | trykke på | gõ nhẹ, nhấn |
comp., MS | trykke på og holde nede | nhấn và giữ |