Terms containing Bao | all forms
Subject | Vietnamese | Filipino |
comp., MS | Bộ báo ngựa Tơ roa | pang-abiso ng Trojan |
comp., MS | báo cáo PivotTable | Ulat ng PivotTable |
comp., MS | báo cáo tình trạng | report ng katayuan |
comp., MS | báo hiệu | alerto |
comp., MS | báo lại | i-snooze |
comp., MS | bảo mật | seguridad |
comp., MS | Bảo mật SIM | Seguridad ng SIM |
comp., MS | bảo mật truy nhập mã | seguridad ng access ng code |
comp., MS | báo nhận S/MIME | resibo ng S/MIME |
comp., MS | bảo vệ | magprotekta |
comp., MS | báo cáo | ulat |
comp., MS | báo cáo hiện trạng | ulat ng snapshot |
comp., MS | Báo cáo hoạt động | Pag-uulat ng Aktibidad |
comp., MS | báo cáo không chuyển phát | ulat ng di-pagkakahatid |
comp., MS | báo cáo PivotChart | Ulat ng PivotChart |
comp., MS | báo cáo PivotTable liên kết | nauugnay na ulat ng PivotTable |
comp., MS | Báo cáo Site | Mga Ulat sa Pook |
comp., MS | báo cáo sổ nhật ký | ulat ng journal |
comp., MS | Báo cáo vi phạm | Mag-ulat ng pang-aabuso |
comp., MS | báo mất thẻ | nawawalang card |
comp., MS | Bảng Cài đặt Cấu hình Bảo mật | Pantas ng Kumpigurasyon ng Seguridad |
comp., MS | Bảo lưu mọi quyền. | Reserbado ang lahat ng karapatan. |
comp., MS | bảo trợ | isponsorsyip |
comp., MS | bảo vệ | protektahan |
comp., MS | bảo vệ chống ghi | di maaaring sulatan |
comp., MS | Bảo vệ Hệ thống | Proteksiyon ng Sistema |
comp., MS | chỉ báo bung rộng | tagasaad ng paglawak |
comp., MS | chỉ báo chất lượng dịch vụ | tagasaad ng kalidad ng serbisyo |
comp., MS | chỉ báo chú thích | hint ng komento |
comp., MS | chỉ báo sự sẵn có | tagapagsaad ng availability |
comp., MS | chỉ báo tiến độ | indikador ng progreso |
comp., MS | chỉ báo vị trí đọc | tagasaad ng posisyon sa pagbabasa |
comp., MS | chỉ báo đọc | tagasaad ng pagbabasa |
comp., MS | Dạng xem được Bảo vệ | Pinoprotektahang View |
comp., MS | Hộp cảnh báo | kahon ng babala |
comp., MS | khu vực thông báo | kinaroroonan ng abiso |
comp., MS | kiểu báo cáo | uri ng ulat |
comp., MS | kích hoạt dựa trên mã thông báo | token-based na pagsasaaktibo |
comp., MS | mẫu báo cáo | template ng ulat |
comp., MS | mã bảo mật MasterCard | code ng seguridad ng MasterCard |
comp., MS | mã thông báo khóa | token ng pag-lock |
comp., MS | site được bảo trợ | pook ng naka-isponsor |
comp., MS | số truy cập của thuê bao | numero ng access ng subscriber |
comp., MS | số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật | identifier ng seguridad |
comp., MS | tệp bảo mật | file ng seguridad |
comp., MS | Trung tâm An toàn & Bảo mật của Microsoft | Safety & Security Center ng Microsoft |
comp., MS | Trung tâm An toàn và Bảo mật của Microsoft | Safety at Security Center ng Microsoft |
comp., MS | Truy nhập có bảo vệ Wi-Fi 2 | Protektadong Pag-access 2 ng Wi-Fi |
comp., MS | Truy nhập có bảo vệ Wi-Fi | Protektadong Pag-access ng Wi-Fi |
comp., MS | tệp thuê bao | file ng suskripsyon |
comp., MS | điểm bảo vệ | punto ng proteksiyon |
comp., MS | đăng kí dịch vụ trả bằng mã thông báo | suskripsyong binabayaran ng token |